Close Menu
Thư Viện Tri Thức Cho Doanh NghiệpThư Viện Tri Thức Cho Doanh Nghiệp
  • Trang chủ
  • Quản trị vận hành
  • Quản trị nhân sự
  • Quản trị Marketing & Bán hàng
  • Quản trị tài chính
  • Về chúng tôi
    • Liên Hệ
    • Quy trình biên tập nội dung
    • Giới Thiệu

Subscribe to Updates

Get the latest creative news from FooBar about art, design and business.

What's Hot

Chiến lược sản phẩm: Hướng dẫn xây dựng định hướng hiệu quả cho doanh nghiệp

October 30, 2025

Biên lợi nhuận là gì? ý nghĩa, cách tính và lưu ý khi sử dụng

October 30, 2025

Doanh thu là gì? Cách tính doanh thu chuẩn trong kinh doanh

October 30, 2025
Facebook X (Twitter) Instagram Pinterest TikTok
Thư Viện Tri Thức Cho Doanh NghiệpThư Viện Tri Thức Cho Doanh Nghiệp
  • Trang chủ
  • Quản trị vận hành
  • Quản trị nhân sự
  • Quản trị Marketing & Bán hàng
  • Quản trị tài chính
  • Về chúng tôi
    • Liên Hệ
    • Quy trình biên tập nội dung
    • Giới Thiệu
Thư Viện Tri Thức Cho Doanh NghiệpThư Viện Tri Thức Cho Doanh Nghiệp
Home » Quản trị vận hành » Doanh thu là gì? Cách tính doanh thu chuẩn trong kinh doanh

Doanh thu là gì? Cách tính doanh thu chuẩn trong kinh doanh

Nguyễn Quốc HuyBy Nguyễn Quốc HuyOctober 30, 2025014 Mins Read3 Views

Bất kỳ ai khi bắt đầu tìm hiểu về kinh doanh hay tài chính doanh nghiệp đều bắt gặp một thuật ngữ nền tảng và tối quan trọng: Doanh thu. Nó xuất hiện trên mọi báo cáo tài chính, trong mọi kế hoạch kinh doanh và là chỉ số đầu tiên được các nhà đầu tư săm soi. Vậy chính xác thì doanh thu là gì? Tại sao nó được ví như “dòng máu” nuôi sống toàn bộ doanh nghiệp? Và quan trọng hơn, làm thế nào để phân biệt rạch ròi giữa doanh thu và lợi nhuận – hai khái niệm thường bị đánh đồng? Cùng đọc bài viết dưới đây của CEO360 để được giải đáp chi tiết.

Mục Lục hide
1. Tổng quan về doanh thu
1.1. Khái niệm doanh thu là gì?
1.2. Ý nghĩa và vai trò của doanh thu
1.3. Doanh thu khác gì lợi nhuận và dòng tiền?
2. Quy định về ghi nhận doanh thu
3. Các loại doanh thu phổ biến hiện nay
3.1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
3.2. Doanh thu từ hoạt động tài chính
3.3. Doanh thu nội bộ
3.4. Thu nhập khác
4. Công thức và cách tính doanh thu cho doanh nghiệp
Công thức tính Doanh thu gộp (Gross Revenue):
Công thức tính Doanh thu thuần (Net Revenue):
5. Cách tối đa hóa doanh thu cho doanh nghiệp
6. Tổng kết

1. Tổng quan về doanh thu

1.1. Khái niệm doanh thu là gì?

Để hiểu đúng bản chất, chúng ta cần tiếp cận khái niệm doanh thu là gì từ cả góc độ kinh doanh và góc độ kế toán.

  • Dưới góc độ kinh doanh: Doanh thu (Revenue), hay còn gọi là thu nhập hoặc doanh số, là toàn bộ số tiền mà một doanh nghiệp thu được từ các hoạt động kinh doanh thông thường của mình trong một khoảng thời gian nhất định (thường là một quý hoặc một năm). Các hoạt động này chủ yếu bao gồm việc bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ cho khách hàng.
  • Dưới góc độ kế toán (Theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam – VAS 14): Doanh thu là tổng giá trị các lợi ích kinh tế doanh nghiệp thu được trong kỳ kế toán, phát sinh từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh thông thường của doanh nghiệp, góp phần làm tăng vốn chủ sở hữu, không bao gồm khoản góp vốn của cổ đông hoặc chủ sở hữu.

Hiểu một cách đơn giản nhất: Doanh thu là số tiền “trên cùng” (top-line) trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Nó đại diện cho tổng số tiền chảy vào doanh nghiệp trước khi trừ đi bất kỳ chi phí nào. Nếu bạn bán 10 chiếc áo phông với giá 200.000 VNĐ mỗi chiếc, doanh thu của bạn là 2.000.000 VNĐ, bất kể chi phí sản xuất chiếc áo đó là bao nhiêu.

1.2. Ý nghĩa và vai trò của doanh thu

Doanh thu không chỉ là một con số; nó là một chỉ báo quan trọng phản ánh sức khỏe và tiềm năng của doanh nghiệp từ nhiều góc độ:

Đối tượng Nội dung
Đối với nhà quản trị
  • Thước đo hiệu quả kinh doanh: Doanh thu tăng trưởng cho thấy các chiến lược bán hàng, marketing và phát triển sản phẩm đang đi đúng hướng.
  • Cơ sở lập kế hoạch: Dựa vào dữ liệu doanh thu, nhà quản trị có thể dự báo, lập ngân sách, phân bổ nguồn lực và đặt ra các mục tiêu cho tương lai.
  • Đánh giá hiệu suất: Doanh thu là một KPI (Chỉ số hiệu suất chính) quan trọng để đánh giá hiệu quả làm việc của đội ngũ bán hàng và các phòng ban liên quan.
Đối với nhà đầu tư và cổ đông
  • Đánh giá quy mô và tiềm năng tăng trưởng: Một doanh nghiệp có doanh thu lớn và tăng trưởng đều đặn thường được coi là có tiềm năng phát triển mạnh mẽ.
  • Phân tích thị phần: So sánh doanh thu của công ty với các đối thủ cạnh tranh giúp nhà đầu tư ước tính được thị phần và vị thế của công ty trên thị trường.
  • Chỉ báo “sức khỏe” ban đầu: Trước khi xem xét lợi nhuận, doanh thu là chỉ số đầu tiên cho thấy liệu công ty có đang bán được hàng hay không.
Đối với cơ quan nhà nước và các bên liên quan
  • Căn cứ tính thuế: Doanh thu là cơ sở để tính các loại thuế quan trọng như thuế Giá trị gia tăng (GTGT) và thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN).
  • Đánh giá sự đóng góp cho nền kinh tế: Quy mô doanh thu của các doanh nghiệp phản ánh sự phát triển của một ngành, một khu vực và toàn bộ nền kinh tế.
Xem thêm bài viết:  BOD là gì? Vai trò, quyền hạn của Board of Directors

1.3. Doanh thu khác gì lợi nhuận và dòng tiền?

Đây là điểm gây nhầm lẫn lớn nhất. Hiểu rõ sự khác biệt giữa doanh thu và lợi nhuận, cũng như dòng tiền, là kiến thức tài chính cơ bản nhưng vô cùng quan trọng.

Tiêu chí Doanh thu (Revenue) Lợi nhuận (Profit) Dòng tiền (Cash Flow)
Bản chất Tổng số tiền thu vào từ hoạt động kinh doanh, chưa trừ chi phí. Số tiền còn lại sau khi đã lấy doanh thu trừ đi tất cả các chi phí. Số tiền mặt thực tế chảy vào và chảy ra khỏi doanh nghiệp.
Vị trí trên Báo cáo Nằm ở dòng trên cùng của Báo cáo Kết quả Kinh doanh. Nằm ở dòng dưới cùng của Báo cáo Kết quả Kinh doanh (Bottom-line). Thể hiện trên Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ.
Công thức cơ bản Doanh thu = Giá bán x Số lượng sản phẩm bán ra Lợi nhuận = Doanh thu – Tổng chi phí Dòng tiền = Tiền thu vào – Tiền chi ra
Ý nghĩa Phản ánh quy mô hoạt động và khả năng bán hàng của doanh nghiệp. Phản ánh hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Phản ánh khả năng thanh khoản và sự “sống còn” của doanh nghiệp.
Ví dụ minh họa Bán được 100 sản phẩm, giá 10đ/sp → Doanh thu = 1.000đ. Doanh thu 1.000đ, tổng chi phí sản xuất, bán hàng… là 700đ → Lợi nhuận = 300đ. Bán hàng thu ngay 1.000đ, nhưng phải trả ngay tiền mặt cho nhà cung cấp 800đ → Dòng tiền dương = 200đ.
Trường hợp đặc biệt Có thể rất cao. Có thể âm (lỗ) ngay cả khi doanh thu cao (nếu chi phí lớn hơn doanh thu). Có thể âm ngay cả khi có lợi nhuận (nếu bán chịu nhiều nhưng phải trả nhà cung cấp bằng tiền mặt).

2. Quy định về ghi nhận doanh thu

Việc ghi nhận doanh thu là gì không phải là một hành động tùy tiện mà phải tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc và chuẩn mực kế toán để đảm bảo tính chính xác và trung thực của báo cáo tài chính. Tại Việt Nam, Chuẩn mực Kế toán số 14 (VAS 14) – “Doanh thu và thu nhập khác” là văn bản pháp lý quan trọng nhất quy định về vấn đề này.

Theo VAS 14, doanh thu chỉ được ghi nhận khi đồng thời thỏa mãn năm 5 điều kiện sau:

  • Doanh nghiệp đã chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu sản phẩm hoặc hàng hóa cho người mua. Điều này có nghĩa là sau khi giao hàng, nếu có rủi ro hư hỏng, mất mát thì người mua phải chịu trách nhiệm.
  • Doanh nghiệp không còn nắm giữ quyền quản lý hàng hóa như người sở hữu hàng hóa hoặc quyền kiểm soát hàng hóa. Doanh nghiệp đã bán đứt, không còn quyền chi phối sản phẩm đó nữa.
  • Doanh thu được xác định tương đối chắc chắn. Giá bán và các khoản giảm trừ đã được thỏa thuận rõ ràng.
  • Doanh nghiệp đã thu được hoặc sẽ thu được lợi ích kinh tế từ giao dịch bán hàng. Tức là phải có khả năng thu được tiền từ người mua. Nếu xác định khách hàng không có khả năng thanh toán, thì không được ghi nhận doanh thu.
  • Xác định được các chi phí liên quan đến giao dịch bán hàng. Ví dụ như chi phí vận chuyển, bảo hành… phải có thể ước tính một cách đáng tin cậy.

Ví dụ thực tế: Công ty A ký hợp đồng bán một lô máy móc cho công ty B vào ngày 25/12. Tuy nhiên, đến ngày 10/01 năm sau, công ty A mới giao hàng và B mới chấp nhận thanh toán. Theo nguyên tắc, doanh thu của thương vụ này phải được ghi nhận vào tháng 01 của năm sau, không phải tháng 12 của năm trước, vì chỉ tại thời điểm tháng 01 thì 5 điều kiện trên mới được thỏa mãn.

Xem thêm bài viết:  Top 10 mô hình khởi nghiệp ít vốn cho người mới bắt đầu (kèm hướng dẫn áp dụng ngay)

3. Các loại doanh thu phổ biến hiện nay

Trong báo cáo tài chính, doanh thu không chỉ là một con số duy nhất mà được phân loại thành nhiều loại khác nhau để phản ánh đúng bản chất các nguồn thu của doanh nghiệp.

3.1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Đây là loại doanh thu cốt lõi, quan trọng nhất và chiếm tỷ trọng lớn nhất trong hầu hết các doanh nghiệp. Nó phát sinh từ các hoạt động kinh doanh chính, thường ngày của tổ chức.

  • Doanh thu bán hàng: Là số tiền thu được từ việc bán các sản phẩm hữu hình (quần áo, máy móc, thực phẩm…).
  • Doanh thu cung cấp dịch vụ: Là số tiền thu được từ việc thực hiện các công việc, cung cấp các dịch vụ vô hình (tư vấn, sửa chữa, vận tải, giáo dục…).
  • Công thức tính: Doanh thu gộp – Các khoản giảm trừ doanh thu (chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán, hàng bán bị trả lại).

3.2. Doanh thu từ hoạt động tài chính

Loại doanh thu này không đến từ hoạt động kinh doanh cốt lõi mà phát sinh từ các hoạt động đầu tư vốn và tài chính của doanh nghiệp. Bao gồm:

  • Tiền lãi: Lãi cho vay, lãi tiền gửi ngân hàng.
  • Cổ tức, lợi nhuận được chia từ việc đầu tư vào công ty khác.
  • Thu nhập từ việc bán các khoản đầu tư tài chính (cổ phiếu, trái phiếu).
  • Lãi chênh lệch tỷ giá hối đoái.

Ý nghĩa: Phản ánh hiệu quả của việc sử dụng và quản lý nguồn vốn nhàn rỗi của doanh nghiệp.

3.3. Doanh thu nội bộ

Đây là loại doanh thu đặc thù, phát sinh từ các giao dịch mua bán, trao đổi hàng hóa, dịch vụ giữa các đơn vị, công ty con trong cùng một tập đoàn hoặc tổng công ty.

  • Ví dụ: Công ty con A chuyên sản xuất vải bán vải cho công ty con B chuyên may quần áo trong cùng một tập đoàn dệt may.
  • Lưu ý quan trọng: Khi lập báo cáo tài chính hợp nhất cho toàn tập đoàn, toàn bộ phần doanh thu nội bộ này sẽ bị loại trừ để tránh việc ghi nhận doanh thu hai lần và phản ánh đúng kết quả kinh doanh với các bên thứ ba bên ngoài.

3.4. Thu nhập khác

Đây là các khoản thu nhập phát sinh từ các hoạt động không diễn ra thường xuyên, không phải là hoạt động tạo ra doanh thu chính của doanh nghiệp. Bao gồm:

  • Thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố định.
  • Thu tiền phạt vi phạm hợp đồng từ khách hàng hoặc đối tác.
  • Thu từ các khoản nợ khó đòi đã xử lý xóa sổ nay đòi lại được.
  • Các khoản quà biếu, tài trợ nhận được.

Ý nghĩa: Các khoản thu này thường không mang tính bền vững và không được dùng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh cốt lõi.

4. Công thức và cách tính doanh thu cho doanh nghiệp

Việc tính toán doanh thu về cơ bản khá đơn giản, nhưng cần phân biệt rõ giữa doanh thu gộp và doanh thu thuần.

Công thức tính Doanh thu gộp (Gross Revenue):

Đây là tổng số tiền thu được từ việc bán hàng hóa, dịch vụ trước khi trừ bất kỳ khoản nào.

Doanh thu gộp = Số lượng sản phẩm bán ra x Đơn giá bán

Công thức tính Doanh thu thuần (Net Revenue):

Đây là con số thực tế hơn, phản ánh số tiền mà doanh nghiệp thực sự thu về sau khi đã trừ đi các khoản làm giảm trừ doanh thu. Đây cũng là chỉ tiêu “Doanh thu” được trình bày trên Báo cáo kết quả kinh doanh.

Doanh thu thuần = Doanh thu gộp – Các khoản giảm trừ doanh thu

Trong đó, Các khoản giảm trừ doanh thu bao gồm:

  • Chiết khấu thương mại: Khoản giảm giá cho khách hàng mua hàng với số lượng lớn.
  • Giảm giá hàng bán: Khoản giảm giá cho các sản phẩm bị lỗi, kém chất lượng hoặc không đúng quy cách.
  • Hàng bán bị trả lại: Giá trị của hàng hóa bị khách hàng trả lại.
  • Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu (nếu có): Các loại thuế gián thu mà doanh nghiệp nộp hộ nhà nước.
Xem thêm bài viết:  Quản Trị Doanh Nghiệp Vừa Và Nhỏ Là Gì? Bộ Khung Vận Hành Chuẩn Cho SME Việt Nam

Ví dụ: Trong tháng, công ty Z bán được 1.000 sản phẩm với đơn giá 500.000 VNĐ.

  • Doanh thu gộp = 1.000 x 500.000 = 500.000.000 VNĐ. Trong kỳ có phát sinh:
  • Chiết khấu thương mại cho khách hàng mua sỉ: 10.000.000 VNĐ.
  • Giá trị hàng bán bị khách hàng trả lại do lỗi: 5.000.000 VNĐ.
  • Tổng các khoản giảm trừ = 10.000.000 + 5.000.000 = 15.000.000 VNĐ.
  • Doanh thu thuần = 500.000.000 – 15.000.000 = 485.000.000 VNĐ.

Số tiền 485.000.000 VNĐ này sẽ được dùng để tính toán lợi nhuận sau này.

5. Cách tối đa hóa doanh thu cho doanh nghiệp

Tăng trưởng doanh thu là mục tiêu hàng đầu của mọi doanh nghiệp. Dưới đây là các chiến lược phổ biến và hiệu quả để tối đa hóa “dòng máu” kinh doanh.

Tăng giá bán sản phẩm (Pricing Strategy):

  • Cách tiếp cận: Đây là cách nhanh nhất để tăng doanh thu nếu lượng bán không đổi. Tuy nhiên, chiến lược này cần được nghiên cứu cẩn thận để không làm mất khách hàng vào tay đối thủ.
  • Áp dụng khi: Sản phẩm có thương hiệu mạnh, có sự khác biệt độc đáo, hoặc khi doanh nghiệp cung cấp thêm giá trị gia tăng (dịch vụ tốt hơn, bảo hành dài hơn).

Tăng số lượng sản phẩm bán ra (Volume Strategy):

  • Mở rộng thị trường: Tìm kiếm các khu vực địa lý mới, các phân khúc khách hàng mới chưa được khai thác.
  • Tăng cường Marketing và Bán hàng: Đầu tư vào quảng cáo, khuyến mãi, xây dựng đội ngũ bán hàng mạnh mẽ để tiếp cận nhiều khách hàng hơn và thuyết phục họ mua hàng.
  • Phát triển kênh phân phối: Mở thêm cửa hàng, bán hàng qua các sàn thương mại điện tử, xây dựng hệ thống đại lý…

Tăng tần suất mua hàng của khách hàng cũ (Loyalty Strategy):

  • Cách tiếp cận: Chi phí để giữ chân một khách hàng cũ thường rẻ hơn rất nhiều so với tìm kiếm một khách hàng mới.
  • Chiến lược: Xây dựng các chương trình khách hàng thân thiết, email marketing nhắc nhở, cung cấp các gói dịch vụ dài hạn, và quan trọng nhất là mang lại trải nghiệm khách hàng xuất sắc để họ quay trở lại.

Tăng giá trị trung bình trên mỗi đơn hàng (Upsell & Cross-sell Strategy):

  • Upsell (Bán thêm): Khuyến khích khách hàng mua một phiên bản sản phẩm cao cấp hơn, đắt tiền hơn (ví dụ: từ iPhone 15 thường lên iPhone 15 Pro Max).
  • Cross-sell (Bán chéo): Gợi ý khách hàng mua thêm các sản phẩm phụ trợ có liên quan (ví dụ: mua điện thoại thì gợi ý mua thêm ốp lưng, sạc dự phòng).

Tạo ra các dòng sản phẩm/dịch vụ mới (Innovation Strategy):

  • Cách tiếp cận: Nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu thay đổi của thị trường hoặc tạo ra một nhu cầu hoàn toàn mới.
  • Ví dụ: Một công ty phần mềm có thể tạo ra các gói dịch vụ mới, các tính năng trả phí cao cấp để tăng nguồn thu.

6. Tổng kết

Vậy doanh thu là gì? Qua bài viết, chúng ta có thể khẳng định rằng doanh thu không chỉ là một con số khô khan trên báo cáo tài chính. Nó là chỉ số sống còn, phản ánh quy mô, sức mạnh thị trường và hiệu quả của các hoạt động mà một doanh nghiệp đang theo đuổi.

Hiểu rõ bản chất của doanh thu, biết cách phân biệt rạch ròi giữa doanh thu và lợi nhuận, nắm vững các quy định ghi nhận và áp dụng các chiến lược tăng trưởng thông minh là những kiến thức nền tảng mà bất kỳ nhà quản lý, chủ doanh nghiệp hay nhà đầu tư nào cũng cần trang bị. Bởi lẽ, một doanh nghiệp chỉ có thể phát triển bền vững khi “dòng máu” doanh thu luôn dồi dào và không ngừng chảy.

Share. Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Tumblr Email
Nguyễn Quốc Huy

Related Posts

Quản trị là gì? khái niệm, vai trò và tầm quan trọng

October 30, 2025

Quản lý chuỗi cung ứng tại Việt Nam – Xu hướng sống còn của doanh nghiệp hiện đại

October 30, 2025

Vendor là gì? 7 bước tìm kiếm Vendor hiệu quả cho doanh nghiệp

October 30, 2025
Top Posts

Chiến lược sản phẩm: Hướng dẫn xây dựng định hướng hiệu quả cho doanh nghiệp

October 30, 202521 Views

Flowchart là gì? Cách vẽ quy trình Flowchart cho doanh nghiệp

October 27, 202517 Views

Phúc Lợi Là Gì? Toàn Cảnh Về Chính Sách Phúc Lợi Trong Doanh Nghiệp Việt Nam

October 28, 202511 Views

Quản lý doanh nghiệp là gì? 4 Chức năng, vai trò, thách thức

October 25, 202511 Views
Có thể bạn quan tâm

Chiến lược sản phẩm: Hướng dẫn xây dựng định hướng hiệu quả cho doanh nghiệp

By Admin CEO360October 30, 2025

Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, việc phát triển một sản phẩm…

Biên lợi nhuận là gì? ý nghĩa, cách tính và lưu ý khi sử dụng

October 30, 2025

Doanh thu là gì? Cách tính doanh thu chuẩn trong kinh doanh

October 30, 2025

Trải nghiệm khách hàng: Yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp bứt phá trong thời đại số

October 30, 2025
Kiến thức

Quản trị vận hành

Quản trị nhân sự

Quản trị Marketing & Bán hàng

Quản trị tài chính

Về chúng tôi

Giới thiệu

Liên hệ

Chính sách biên tập nội dung

Facebook X (Twitter) Instagram Pinterest TikTok
© 2025 CEO360. Designed by CEO360.

Type above and press Enter to search. Press Esc to cancel.