Trên thị trường đầy biến động, câu hỏi “cạnh tranh là gì“ luôn được các nhà quản lý quan tâm bởi đây không chỉ là thách thức mà còn là động lực thúc đẩy doanh nghiệp đổi mới và phát triển. Hiểu rõ bản chất của cạnh tranh, nắm vững cạnh tranh lành mạnh là gì cùng các loại cạnh tranh sẽ giúp doanh nghiệp định vị chính xác, xây dựng chiến lược phù hợp và tạo lợi thế bền vững trên thị trường. Bài viết này từ CEO360 sẽ giải đáp toàn diện những vấn đề cốt lõi mà mọi nhà quản lý cần nắm rõ, từ khái niệm cơ bản đến chiến lược thực chiến dành riêng cho các doanh nghiệp Việt Nam.
Cạnh tranh là gì?
Cạnh tranh là quá trình các doanh nghiệp cùng hoạt động trong một ngành, lĩnh vực, nỗ lực thu hút khách hàng, giành thị phần và tối đa hóa lợi nhuận thông qua việc cung cấp sản phẩm, dịch vụ vượt trội hơn đối thủ. Đây là quy luật tự nhiên của nền kinh tế thị trường, nơi nguồn lực khan hiếm và nhu cầu khách hàng đa dạng.
Bản chất của cạnh tranh nằm ở việc tạo ra giá trị khác biệt. Doanh nghiệp không chỉ đơn thuần bán sản phẩm mà phải chứng minh được lý do khách hàng nên chọn mình thay vì đối thủ. Điều này có thể đến từ chất lượng sản phẩm, giá cả hợp lý, dịch vụ khách hàng xuất sắc, hay thương hiệu uy tín.
Khi tìm hiểu cạnh tranh là gì, cần nhận thức rõ vai trò quan trọng của nó trong việc:
- Thúc đẩy đổi mới sáng tạo: Doanh nghiệp buộc phải cải tiến liên tục để không bị bỏ lại phía sau
- Nâng cao chất lượng sản phẩm: Áp lực cạnh tranh khiến doanh nghiệp chú trọng hơn đến trải nghiệm khách hàng
- Tối ưu hóa giá cả: Cạnh tranh lành mạnh giúp giá cả hợp lý, có lợi cho người tiêu dùng
- Phát triển thị trường: Tạo môi trường kinh doanh năng động, thu hút đầu tư
Ngược lại với cạnh tranh là độc quyền tình trạng một doanh nghiệp kiểm soát toàn bộ hoặc phần lớn thị trường. Trong môi trường độc quyền, doanh nghiệp có thể tự do định giá, giảm chất lượng mà không lo mất khách hàng, gây bất lợi cho người tiêu dùng và làm trì trệ sự phát triển. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp doanh nghiệp nhận diện đúng môi trường hoạt động.
Cạnh tranh lành mạnh là gì?
Sau khi hiểu cạnh tranh là gì, câu hỏi tiếp theo mà các nhà quản lý quan tâm là cạnh tranh lành mạnh là gì. Đây là hình thức cạnh tranh dựa trên năng lực thực sự của doanh nghiệp, tuân thủ pháp luật và đạo đức kinh doanh, hướng đến việc tạo ra giá trị tốt hơn cho khách hàng thay vì phá hoại đối thủ.
Để trả lời chính xác cạnh tranh lành mạnh là gì, cần nắm rõ các đặc điểm nhận biết:
- Cạnh tranh bằng chất lượng: Đầu tư vào nghiên cứu phát triển, cải tiến sản phẩm/dịch vụ
- Minh bạch thông tin: Không gian lận, không quảng cáo sai sự thật
- Tuân thủ pháp luật: Không vi phạm quyền sở hữu trí tuệ, không bán phá giá bất hợp pháp
- Tôn trọng đối thủ: Không sử dụng thủ đoạn hạ bệ, bôi nhọ đối thủ
- Hướng đến khách hàng: Mục tiêu cuối cùng là tạo giá trị cho người tiêu dùng
Các loại cạnh tranh phổ biến trong kinh doanh
1. Cạnh tranh hoàn hảo (Perfect Competition)
Đây là loại đầu tiên trong các loại cạnh tranh một mô hình lý thuyết với các đặc điểm:
- Có rất nhiều người mua và người bán
- Sản phẩm đồng nhất, không có sự khác biệt
- Thông tin hoàn toàn minh bạch
- Dễ dàng gia nhập hoặc rời khỏi thị trường
- Không có doanh nghiệp nào có thể kiểm soát giá
Ví dụ thực tế: Thị trường nông sản như gạo, rau củ tại chợ đầu mối. Người nông dân bán gạo ST25 với giá gần như nhau vì sản phẩm tương đồng và thông tin giá cả minh bạch.
Chiến lược: Trong môi trường này, doanh nghiệp cần tập trung vào tối ưu chi phí và quy mô sản xuất để duy trì lợi nhuận.
2. Cạnh tranh độc quyền (Monopolistic Competition)
Đây là loại phổ biến nhất trong các loại cạnh tranh ở thực tế:
- Nhiều doanh nghiệp cùng tham gia
- Sản phẩm có sự khác biệt (chất lượng, thương hiệu, thiết kế)
- Doanh nghiệp có một chút quyền định giá
- Tương đối dễ gia nhập thị trường
Ví dụ thực tế: Ngành thời trang, mỹ phẩm, nhà hàng. Các thương hiệu như Canifa, Routine, Coolmate cùng bán quần áo nhưng mỗi thương hiệu có phong cách, chất liệu và định vị khác nhau.
Chiến lược: Tập trung vào xây dựng thương hiệu, tạo điểm khác biệt và trải nghiệm khách hàng để tạo lợi thế cạnh tranh.
3. Độc quyền nhóm (Oligopoly)
Trong phân loại các loại cạnh tranh, đây là thị trường bị chi phối bởi một số ít doanh nghiệp lớn:
- Chỉ có 3-5 doanh nghiệp chủ đạo
- Hàng rào gia nhập cao (vốn, công nghệ, pháp lý)
- Quyết định của một doanh nghiệp ảnh hưởng lớn đến thị trường
- Có thể có sự cấu kết hoặc cạnh tranh khốc liệt
Ví dụ thực tế:
- Ngành viễn thông: Viettel, VNPT, MobiFone
- Ngành hàng không: Vietnam Airlines, Vietjet, Bamboo Airways
- Ngành bia: Sabeco, Heineken Việt Nam
Chiến lược: Cần đầu tư lớn vào công nghệ, xây dựng hệ sinh thái và quan hệ chiến lược để duy trì vị thế.
4. Độc quyền (Monopoly)
Loại cuối trong các loại cạnh tranh là độc quyền chỉ có một doanh nghiệp cung cấp sản phẩm/dịch vụ:
- Không có đối thủ cạnh tranh trực tiếp
- Kiểm soát hoàn toàn giá cả
- Hàng rào gia nhập cực kỳ cao
- Thường bị quản lý chặt chẽ bởi nhà nước
Ví dụ thực tế: Điện lực Việt Nam (EVN) trong cung cấp điện, Tổng công ty Đường sắt Việt Nam trong vận tải đường sắt.
Lưu ý: Độc quyền thường chỉ tồn tại trong các lĩnh vực chiến lược hoặc hạ tầng quan trọng, được nhà nước quản lý để bảo vệ lợi ích công cộng.
5. Cạnh tranh về giá và phi giá
Khi phân tích các loại cạnh tranh, không thể bỏ qua hai hình thức này:
Cạnh tranh về giá:
- Doanh nghiệp cạnh tranh bằng cách giảm giá bán, khuyến mãi, giảm giá theo số lượng. Đây là chiến lược phổ biến nhưng có rủi ro về lợi nhuận và có thể dẫn đến chiến tranh giá.
- Ví dụ: Các siêu thị như Co.opmart, Big C thường có chương trình giảm giá cuối tuần, khuyến mãi mua 1 tặng 1.
Cạnh tranh phi giá:
- Doanh nghiệp cạnh tranh bằng chất lượng, dịch vụ, thương hiệu, đổi mới sản phẩm, trải nghiệm khách hàng thay vì giá cả.
- Ví dụ: Apple không cạnh tranh bằng giá rẻ mà bằng thiết kế, hệ sinh thái, trải nghiệm người dùng và thương hiệu cao cấp.
- Xu hướng: Các doanh nghiệp bền vững thường ưu tiên cạnh tranh phi giá để xây dựng giá trị lâu dài thay vì chạy đua giảm giá ngắn hạn.

Sự khác nhau giữa cạnh tranh không lành mạnh và cạnh tranh lành mạnh là gì?
| Tiêu chí | Cạnh tranh lành mạnh | Cạnh tranh không lành mạnh |
| Phương thức | Cải thiện chất lượng, đổi mới sản phẩm | Bôi nhọ đối thủ, gian lận thông tin |
| Giá cả | Giá hợp lý dựa trên giá trị thực | Bán phá giá, dùng giá để loại bỏ đối thủ |
| Thông tin | Minh bạch, trung thực | Quảng cáo sai sự thật, che giấu thông tin |
| Pháp luật | Tuân thủ đầy đủ | Vi phạm sở hữu trí tuệ, luật cạnh tranh |
| Đạo đức | Tôn trọng đối thủ và khách hàng | Sử dụng thủ đoạn phi đạo đức |
| Mục tiêu | Tạo giá trị cho khách hàng | Loại bỏ đối thủ bằng mọi giá |
| Tác động dài hạn | Phát triển bền vững | Phá hoại thị trường, mất lòng tin |
Hậu quả của cạnh tranh không lành mạnh là gì?
Đối với doanh nghiệp vi phạm:
- Bị xử phạt hành chính, thậm chí hình sự
- Mất uy tín thương hiệu, khách hàng tẩy chay
- Rủi ro pháp lý, kiện tụng tốn kém
- Mất lợi thế cạnh tranh dài hạn
Đối với thị trường:
- Môi trường kinh doanh bị bóp méo
- Doanh nghiệp chân chính bị thiệt thòi
- Người tiêu dùng bị thiệt hại
- Giảm niềm tin vào thị trường
Khung pháp lý tại Việt Nam:
- Luật Cạnh tranh 2018: Quy định về hành vi cạnh tranh không lành mạnh, hạn chế cạnh tranh, thỏa thuận hạn chế cạnh tranh
- Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi 2019): Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, chống hàng giả, hàng nhái
- Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2010: Quy định về quảng cáo, thông tin sản phẩm
Cơ quan quản lý: Cục Quản lý cạnh tranh (thuộc Bộ Công Thương) chịu trách nhiệm xử lý các vi phạm về cạnh tranh.
Các bước xây dựng chiến lược cạnh tranh hiệu quả
Bước 1: Hiểu rõ cạnh tranh là gì và phân tích thị trường
Trước tiên, doanh nghiệp cần hiểu cạnh tranh trong bối cảnh cụ thể của ngành nghề và thị trường mình đang hoạt động. Đây là quá trình các doanh nghiệp cùng lĩnh vực nỗ lực thu hút khách hàng, giành thị phần thông qua sản phẩm, dịch vụ hoặc chiến lược vượt trội.
- Nghiên cứu thị trường: Xác định phân khúc khách hàng, nhu cầu thực tế và xu hướng tiêu dùng.
- Xác định loại cạnh tranh: Nhận diện doanh nghiệp đang hoạt động trong môi trường nào (cạnh tranh hoàn hảo, cạnh tranh độc quyền, độc quyền nhóm, hay độc quyền).
- Thu thập dữ liệu: Sử dụng các báo cáo ngành, khảo sát khách hàng, hoặc công cụ phân tích thị trường để có cái nhìn tổng quan.
Ví dụ thực tế: Trong ngành thức ăn nhanh tại Việt Nam, các thương hiệu như KFC, Lotteria, và Jollibee cạnh tranh bằng cách cung cấp thực đơn đa dạng, chương trình khuyến mãi hấp dẫn và không gian phù hợp với từng đối tượng khách hàng. Đây chính là minh chứng rõ ràng cho một cuộc đua tạo giá trị khác biệt để thu hút khách hàng.
Bước 2: Phân tích đối thủ cạnh tranh
Hiểu rõ đối thủ là yếu tố then chốt để xây dựng chiến lược hiệu quả.
Xác định đối thủ: Bao gồm đối thủ trực tiếp (cùng sản phẩm, cùng phân khúc), đối thủ gián tiếp (sản phẩm thay thế), và đối thủ tiềm năng (có khả năng gia nhập thị trường).
- Đánh giá điểm mạnh và điểm yếu: Xem xét sản phẩm, giá cả, chiến lược marketing, dịch vụ khách hàng, và quy mô của đối thủ.
- Sử dụng công cụ phân tích: Áp dụng mô hình như SWOT (điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức) hoặc 5 áp lực cạnh tranh của Porter để có góc nhìn toàn diện.
Ví dụ thực tế: Trong ngành công nghệ tại Việt Nam, FPT Shop cạnh tranh với Thế Giới Di Động bằng cách tập trung vào dịch vụ hậu mãi và trải nghiệm cửa hàng. Việc phân tích đối thủ giúp FPT Shop hiểu rõ cạnh tranh là gì và tìm cách tạo sự khác biệt.
Bước 3: Xác định điểm khác biệt (USP – Unique Selling Proposition)
Doanh nghiệp cần tìm ra lý do duy nhất khiến khách hàng chọn mình thay vì đối thủ
Đánh giá nội lực: Xem xét điểm mạnh về sản phẩm, dịch vụ, thương hiệu, hoặc trải nghiệm khách hàng.
- Tạo giá trị riêng: Xây dựng một đặc điểm nổi bật, có thể là chất lượng vượt trội, giá cả hợp lý, hay dịch vụ độc đáo.
- Truyền thông USP: Đảm bảo khách hàng nhận biết được sự khác biệt thông qua các kênh marketing.
Ví dụ thực tế: Vinamilk tạo USP với thông điệp “Dinh dưỡng cho người Việt” bằng cách cung cấp các sản phẩm sữa chất lượng cao, phù hợp với thể chất người Việt. Đây là cách Vinamilk thể hiện sự hiểu biết về cạnh tranh là gì, biến nó thành lợi thế.
Bước 4: Xây dựng chiến lược cạnh tranh cụ thể
Sau khi hiểu cạnh tranh là gì và xác định USP, doanh nghiệp cần thiết kế chiến lược phù hợp với mục tiêu dài hạn.
- Chiến lược giá: Quyết định cạnh tranh bằng giá thấp (cost leadership) hay giá trị cao cấp (differentiation).
- Chiến lược sản phẩm: Đầu tư vào chất lượng, đổi mới sản phẩm, hoặc mở rộng danh mục sản phẩm.
- Chiến lược phân phối: Tăng cường kênh bán hàng, tối ưu logistics, hoặc mở rộng thị trường.
- Chiến lược marketing: Sử dụng quảng cáo, nội dung số, hoặc chương trình khuyến mãi để thu hút khách hàng.
Ví dụ thực tế: Vietjet Air áp dụng chiến lược giá rẻ để cạnh tranh với Vietnam Airlines, tập trung vào các chuyến bay nội địa và quốc tế giá hợp lý. Đây là một cách tiếp cận thực tế để hiểu và áp dụng khái niệm cạnh tranh là gì.
Bước 5: Đầu tư vào đổi mới và sáng tạo
Đổi mới là yếu tố sống còn trong môi trường cạnh tranh khốc liệt
Đổi mới sản phẩm: Nghiên cứu phát triển sản phẩm mới, cải tiến sản phẩm hiện tại.
- Đổi mới quy trình: Tự động hóa sản xuất, tối ưu chuỗi cung ứng, hoặc số hóa quản lý.
- Đổi mới mô hình kinh doanh: Áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn, nền tảng số, hay dịch vụ subscription.
Ví dụ thực tế: Thế Giới Di Động liên tục đổi mới bằng cách mở rộng sang các lĩnh vực như Bách Hóa Xanh và Nhà Thuốc An Khang, tạo hệ sinh thái đa dạng. Đây là minh họa rõ ràng cho việc áp dụng đổi mới để duy trì lợi thế trong bối cảnh cạnh tranh là gì.
Bước 6: Đo lường và điều chỉnh chiến lược
Chiến lược cạnh tranh không phải là bất biến, mà cần được đánh giá và điều chỉnh liên tục để phù hợp với thị trường.
- Theo dõi hiệu quả: Đo lường KPI như thị phần, doanh thu, mức độ hài lòng của khách hàng.
- Phân tích phản hồi: Lắng nghe ý kiến từ khách hàng và nhân viên để tìm ra lỗ hổng.
- Điều chỉnh kịp thời: Thay đổi chiến lược nếu thị trường biến động hoặc đối thủ có động thái mới.
Ví dụ thực tế: Highlands Coffee điều chỉnh thực đơn và không gian cửa hàng để cạnh tranh với The Coffee House, tập trung vào trải nghiệm gần gũi hơn với khách hàng trẻ. Đây là cách doanh nghiệp thích nghi với thị trường dựa trên khái niệm cạnh tranh là gì.

Các ví dụ thực tế về cạnh tranh là gì?
Ngành cà phê chuỗi: Highlands Coffee và The Coffee House
Bối cảnh cạnh tranh: Thị trường cà phê chuỗi tại Việt Nam có nhiều thương hiệu cạnh tranh về không gian, chất lượng và giá cả.
Chiến lược cạnh tranh:
- Highlands Coffee hướng đến phong cách hiện đại, năng động, phù hợp với giới trẻ và dân văn phòng.
- The Coffee House tập trung vào không gian thân thiện, gần gũi, cùng chiến lược giao hàng nhanh qua ứng dụng.
Kết quả: Cả hai thương hiệu đều thu hút được lượng khách hàng trung thành bằng cách định vị rõ ràng, minh họa cụ thể cho cạnh tranh là gì khi tạo ra giá trị khác biệt.
Ngành hàng không: Vietnam Airlines và Vietjet Air
Bối cảnh cạnh tranh: Thị trường hàng không Việt Nam chia thành hai phân khúc chính dịch vụ đầy đủ và giá rẻ.
Chiến lược cạnh tranh:
- Vietnam Airlines cạnh tranh bằng dịch vụ cao cấp, lịch trình ổn định và hệ thống vé linh hoạt cho khách hàng doanh nghiệp.
- Vietjet Air áp dụng chiến lược giá rẻ với nhiều chương trình khuyến mãi, phù hợp với khách hàng cá nhân và du lịch tiết kiệm.
Kết quả: Hai hãng hàng không này thể hiện rõ cạnh tranh là gì khi nhắm đến các phân khúc khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
Kết luận
Hiểu rõ cạnh tranh là gì là nền tảng để các doanh nghiệp xây dựng chiến lược phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh đầy thách thức. Từ các ví dụ thực tế như có thể thấy rằng cạnh tranh không chỉ là cuộc đua giành thị phần mà còn là cơ hội để doanh nghiệp khẳng định giá trị riêng biệt. Việc nắm vững cạnh tranh lành mạnh các loại cạnh tranh sẽ giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định đúng đắn, tránh những rủi ro từ cạnh tranh không lành mạnh.
Hơn nữa, thông qua việc trả lời các câu hỏi thường gặp về cạnh tranh là gì, bài viết mong muốn cung cấp góc nhìn toàn diện, giúp các chủ doanh nghiệp tại Việt Nam áp dụng kiến thức vào thực tiễn. Hãy bắt đầu bằng việc phân tích thị trường và đối thủ để xây dựng chiến lược phù hợp, từ đó tạo nên lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ cho doanh nghiệp của mình.
