Vận hành trong tình trạng bị động, phản ứng chậm trước thị trường và khó duy trì lợi thế cạnh tranh, là những biểu hiện thường thấy của một doanh nghiệp không có chiến lược kinh doanh rõ ràng. Theo khảo sát của Harvard Business Review, 67% doanh nghiệp thất bại không phải vì thiếu nỗ lực, mà vì thiếu định hướng chiến lược đúng đắn. Bài viết CEO360 này sẽ giúp các nhà lãnh đạo doanh nghiệp hiểu rõ bản chất của chiến lược doanh nghiệp, phương pháp phân tích chiến lược kinh doanh và 7 bước xây dựng chiến lược kinh doanh khả thi, áp dụng vào thực tế cho doanh nghiệp.
Chiến lược kinh doanh là gì?
Định nghĩa chiến lược kinh doanh
Chiến lược kinh doanh là tập hợp các quyết định và kế hoạch dài hạn mà doanh nghiệp xây dựng để đạt được mục tiêu cụ thể, thường liên quan đến việc gia tăng doanh thu, mở rộng thị phần hoặc nâng cao lợi thế cạnh tranh.
Theo Michael Porter cha đẻ của lý thuyết chiến lược cạnh tranh, chiến lược doanh nghiệp chính là việc lựa chọn “làm gì” và quan trọng hơn là “không làm gì” để tạo ra giá trị độc đáo cho khách hàng.
Một chiến lược kinh doanh hiệu quả cần trả lời 3 câu hỏi:
- Doanh nghiệp đang ở đâu? (Phân tích hiện trạng)
- Doanh nghiệp muốn đến đâu? (Tầm nhìn, mục tiêu)
- Doanh nghiệp sẽ đi như thế nào? (Lộ trình, nguồn lực)
Tại Việt Nam, nơi thị trường đang phát triển nhanh chóng nhưng đầy thách thức, một chiến lược doanh nghiệp rõ ràng giúp các công ty không bị lạc hướng. Nó giống như ngọn hải đăng soi đường cho con thuyền doanh nghiệp giữa sóng gió cạnh tranh, đảm bảo mọi nguồn lực được sử dụng hiệu quả.
Phân biệt chiến lược, chiến thuật và kế hoạch
Nhiều nhà quản lý thường nhầm lẫn giữa ba khái niệm này. Để dễ hình dung:
| Yếu tố | Chiến lược | Chiến thuật | Kế hoạch |
| Bản chất | Định hướng tổng thể | Phương pháp thực hiện | Chi tiết hành động |
| Thời gian | 3-5 năm | 6-12 tháng | Hàng tuần/tháng |
| Ví dụ | Trở thành thương hiệu số 1 phân khúc cao cấp | Tập trung marketing vào nhóm khách hàng 30-45 tuổi | Chạy 10 chiến dịch Facebook Ads trong Q1 |
| Người quyết định | Ban lãnh đạo | Trưởng phòng/ban | Nhân viên thực thi |
Nếu ví chiến lược kinh doanh như binh pháp Tôn Tử định hướng toàn cục trận chiến, thì chiến thuật là cách bố trí quân lính, còn kế hoạch là lịch trình di chuyển từng đội quân cụ thể.
Tại sao doanh nghiệp cần phân tích chiến lược kinh doanh?
Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững
Phân tích chiến lược kinh doanh giúp doanh nghiệp nhận diện được điểm mạnh độc đáo của mình so với đối thủ. Theo nghiên cứu của McKinsey, các công ty có chiến lược rõ ràng có tỷ lệ tăng trưởng doanh thu cao hơn 30% so với những công ty không có.
Tối ưu hóa nguồn lực
Giống như người nông dân phải biết “gieo mùa nào gặt mùa đó”, doanh nghiệp cần phân bổ nguồn lực (vốn, nhân sự, thời gian) vào đúng hướng đi chiến lược. Việc xây dựng chiến lược kinh doanh giúp loại bỏ những hoạt động không tạo giá trị.
Thích ứng với thay đổi thị trường
Thị trường Việt Nam đang biến động nhanh chóng với sự xâm nhập của công nghệ số và thay đổi hành vi người tiêu dùng. Chiến lược doanh nghiệp linh hoạt giúp tổ chức phản ứng kịp thời trước các cơ hội và thách thức.
Hệ quả của việc thiếu chiến lược rõ ràng
Doanh nghiệp không có chiến lược kinh doanh thường gặp các vấn đề:
- Chạy theo xu hướng mà không có trọng tâm
- Lãng phí ngân sách vào các dự án không hiệu quả
- Nhân viên không hiểu rõ mục tiêu chung, làm việc thiếu động lực
- Dễ bị đối thủ vượt mặt khi thị trường thay đổi
Một khảo sát của PwC cho thấy 52% doanh nghiệp SME tại Việt Nam thừa nhận họ không có văn bản chiến lược kinh doanh chính thức.
Các loại chiến lược doanh nghiệp phổ biến
Chiến lược cấp công ty (Corporate Strategy)
Đây là chiến lược doanh nghiệp ở tầm vĩ mô nhất, quyết định:
- Doanh nghiệp sẽ tham gia vào những ngành nghề/thị trường nào?
- Phân bổ nguồn lực giữa các đơn vị kinh doanh như thế nào?
- Mở rộng qua M&A, liên doanh hay tăng trưởng nội sinh?
Ví dụ: Tập đoàn Vingroup áp dụng chiến lược đa dạng hóa theo chiều dọc từ bất động sản, bán lẻ, đến sản xuất ô tô và công nghệ.
Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh (Business Strategy)
Tập trung vào cách thức cạnh tranh trong một ngành/thị trường cụ thể. Theo Michael Porter, có 3 chiến lược cơ bản:
- Dẫn đầu về chi phí: Cung cấp sản phẩm với giá thấp nhất (VD: Vietjet Air)
- Khác biệt hóa: Tạo giá trị độc đáo (VD: Trung Nguyên Legend với triết lý cà phê sáng tạo)
- Tập trung: Phục vụ chuyên sâu một phân khúc hẹp (VD: Biti’s Hunter nhắm vào giới trẻ yêu văn hóa Việt)
Chiến lược cấp chức năng (Functional Strategy)
Là chiến lược kinh doanh của từng bộ phận: Marketing, sản xuất, nhân sự, tài chính… nhằm hỗ trợ chiến lược cấp cao hơn.
Ví dụ: Nếu chiến lược công ty là “khác biệt hóa qua chất lượng cao”, chiến lược sản xuất sẽ tập trung vào kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, còn chiến lược marketing sẽ nhấn mạnh thông điệp “premium”.
7 bước xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả
Để xây dựng chiến lược kinh doanh thành công, các doanh nghiệp cần thực hiện quy trình bài bản 7 bước dưới đây:

Bước 1: Phân tích môi trường kinh doanh
Trước khi vẽ bản đồ hành trình, cần biết địa hình ra sao. Phân tích chiến lược kinh doanh bắt đầu bằng việc đánh giá:
Môi trường vĩ mô (PESTEL):
- Political (Chính trị): Chính sách thuế, quy định pháp luật
- Economic (Kinh tế): Tăng trưởng GDP, lạm phát, sức mua
- Social (Xã hội): Xu hướng tiêu dùng, nhân khẩu học
- Technological (Công nghệ): Chuyển đổi số, AI, automation
- Environmental (Môi trường): Yêu cầu bền vững, ESG
- Legal (Pháp lý): Luật lao động, sở hữu trí tuệ
Môi trường ngành (5 lực lượng Porter):
- Sức mạnh nhà cung cấp
- Sức mạnh khách hàng
- Đối thủ mới gia nhập
- Sản phẩm thay thế
- Mức độ cạnh tranh hiện hữu
Bước 2: Xác định tầm nhìn và sứ mệnh
Mục tiêu không rõ, mọi kế hoạch phía sau đều mờ. Một chiến lược kinh doanh tốt cần:
- Mục tiêu tài chính (doanh thu, lợi nhuận, biên lợi nhuận)
- Mục tiêu thị trường (phân khúc, khu vực địa lý, vị thế mong muốn)
- Mục tiêu hệ thống (số lượng chi nhánh, độ tự động hóa, chất lượng đội ngũ).
Tầm nhìn giống như hướng lớn của cây cổ thụ: muốn vươn cao cần biết sẽ đón ánh sáng ở đâu.
Ví dụ: “Trở thành chuỗi thực phẩm sạch được tin tưởng nhất tại khu vực phía Nam trong 5 năm tới” là một tầm nhìn rõ hơn rất nhiều so với “phát triển bền vững”.
Bước 3: Phân tích SMART, SWOT
Để xây dựng chiến lược hiệu quả, doanh nghiệp cần đặt mục tiêu theo mô hình SMART, đảm bảo rõ ràng, đo lường được, khả thi, liên quan và có thời hạn cụ thể. Khi mục tiêu cụ thể và có định hướng, tổ chức sẽ dễ dàng xác định ưu tiên, phân bổ nguồn lực và đánh giá mức độ hoàn thành một cách minh bạch.
Song song với đó, phân tích SWOT giúp doanh nghiệp hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong bối cảnh thị trường. Đây là nền tảng để lựa chọn hướng đi phù hợp: tận dụng lợi thế đang có, cải thiện hạn chế và chủ động ứng phó với rủi ro. Khi kết hợp SWOT và SMART, mục tiêu chiến lược sẽ vừa rõ ràng, vừa thực tế và có tính khả thi cao.
Bước 4: Chọn thị trường, khách hàng và định vị
Đây là lúc doanh nghiệp quyết định sẽ phục vụ ai, không phục vụ ai, với câu chuyện giá trị gì. Chọn phân khúc: đại chúng, trung cấp, cao cấp hay ngách cực nhỏ. Xác định “nỗi đau” của khách hàng: giá, chất lượng, tốc độ, trải nghiệm.
Định vị: muốn khách hàng nhắc tới thương hiệu với 1-2 từ khóa nào.
Ví như một con thuyền không thể vừa chở nhiều hàng rẻ, vừa chạy thật nhanh, vừa phục vụ như du thuyền cao cấp. Chiến lược kinh doanh cần buộc doanh nghiệp lựa chọn.
Bước 5: Lựa chọn mô hình và loại chiến lược cạnh tranh
Ở bước này, doanh nghiệp quyết định “nước cờ” lớn: cạnh tranh bằng chi phí thấp, cạnh tranh bằng khác biệt hóa, hoặc cạnh tranh bằng tập trung ngách.
Chiến lược chi phí thấp:
- Phù hợp khi doanh nghiệp có quy mô đủ lớn, tối ưu được vận hành và thị trường nhạy cảm với giá.
- Rủi ro: dễ bị cuốn vào cuộc đua giảm giá, mỏng lợi nhuận.
Chiến lược khác biệt hóa:
- Tập trung tạo khác biệt về chất lượng, tính năng sản phẩm, dịch vụ, trải nghiệm khách hàng, thương hiệu, câu chuyện, nguồn gốc.
- Đòi hỏi đầu tư mạnh cho R&D, thương hiệu, đào tạo đội ngũ.
Chiến lược tập trung ngách:
- Giống như mở một sạp chợ chỉ phục vụ một nhóm khách đặc biệt nhưng cực kỳ hiểu họ.
- Ưu điểm: ít cạnh tranh trực diện. Nhược điểm: quy mô thị trường giới hạn, cần tính toán kỹ.
Bước 6: Thiết kế mục tiêu
Khi đã chọn hướng đi, xây dựng chiến lược kinh doanh phải cụ thể hóa thành:
- Mục tiêu theo năm, quý, thậm chí tháng
- KPI cho từng bộ phận (bán hàng, marketing, vận hành, tài chính)
- Phân bổ nguồn lực (vốn, người, công nghệ).
Một ví dụ đơn giản: mục tiêu năm tăng 25% doanh thu, biên lợi nhuận ròng đạt 8%. Nước cờ nguồn lực: tăng 30% ngân sách cho kênh hiệu quả nhất, cắt 2 dòng sản phẩm kém hiệu quả, đầu tư công cụ quản lý bán hàng để giảm 15% tồn kho.
Bước 7: Đo lường và điều chỉnh
Chiến lược kinh doanh không phải “khắc trên đá” mà cần linh hoạt điều chỉnh. Áp dụng chu trình PDCA:
- Plan (Lập kế hoạch)
- Do (Thực hiện)
- Check (Kiểm tra kết quả)
- Act (Hành động điều chỉnh)
Các chỉ số cần theo dõi:
- Tài chính: Doanh thu, lợi nhuận, ROI
- Khách hàng: Tỷ lệ giữ chân, NPS, CLV
- Vận hành: Năng suất, chất lượng, thời gian chu kỳ
- Học hỏi & phát triển: Đổi mới sản phẩm, năng lực nhân sự
Nên tổ chức họp đánh giá chiến lược quarterly (hàng quý) và điều chỉnh lớn annually (hàng năm).
Những sai lầm thường gặp khi xây dựng chiến lược kinh doanh
Chiến lược quá mơ hồ
Nhiều doanh nghiệp đặt mục tiêu kiểu “trở thành công ty hàng đầu” mà không định lượng cụ thể. Chiến lược kinh doanh hiệu quả phải trả lời được “hàng đầu về cái gì, so với ai, trong bao lâu”.
Không gắn chiến lược với thực thi
Theo khảo sát của Bridges Business Consultancy, 70% chiến lược thất bại không phải do chiến lược sai, mà do không thực thi được. Cần có roadmap chi tiết và gắn KPI cá nhân với mục tiêu chiến lược.
Bỏ qua phân tích đối thủ
Giống như võ sĩ không nghiên cứu đối thủ trước trận đấu, doanh nghiệp không phân tích chiến lược kinh doanh của competitor sẽ dễ bị bất ngờ.
Chiến lược cứng nhắc
Thị trường thay đổi nhanh, nhưng nhiều doanh nghiệp vẫn bám víu vào chiến lược doanh nghiệp đã lỗi thời. Cần có cơ chế review và điều chỉnh định kỳ.
Thiếu sự tham gia của đội ngũ
Xây dựng chiến lược kinh doanh không phải việc của riêng CEO. Khi nhân viên không hiểu hoặc không tin vào chiến lược, họ sẽ không có động lực thực thi.
Câu hỏi thường gặp
- Chiến lược kinh doanh khác gì với kế hoạch kinh doanh?
Chiến lược kinh doanh là định hướng dài hạn về “đi đâu” và “làm thế nào để thắng”, còn kế hoạch kinh doanh là tài liệu chi tiết về nguồn lực, tài chính, timeline để thực hiện chiến lược đó. Chiến lược là “bản đồ hành trình”, kế hoạch là “lịch trình di chuyển từng ngày”.
- Doanh nghiệp nhỏ có cần chiến lược không?
Có. Dù quy mô nhỏ, doanh nghiệp vẫn cần chiến lược doanh nghiệp để tập trung nguồn lực hạn chế vào đúng hướng, tránh lãng phí. Chiến lược của SME có thể đơn giản hơn nhưng phải rõ ràng.
- Bao lâu cần rà soát lại chiến lược kinh doanh?
Nên có “big review” mỗi năm một lần, và rà soát nhanh theo quý. Nếu bối cảnh biến động mạnh, có thể rút xuống 6 tháng.
- Phân tích chiến lược kinh doanh có nhất thiết phải dùng SWOT và PESTEL?
Không bắt buộc, nhưng đây là hai khung đơn giản, dễ áp dụng và đủ tốt cho đa số doanh nghiệp.
Kết luận
Một chiến lược kinh doanh tốt không phải là bản trình bày hoành tráng, mà là kim chỉ nam giúp cả tổ chức hiểu rõ: đang đi đâu, đi bằng cách nào, và điều gì phải dứt khoát từ bỏ. Khi phân tích chiến lược kinh doanh bằng những công cụ đơn giản nhưng làm tới nơi tới chốn, doanh nghiệp sẽ nhận ra nhiều sự thật quan trọng hơn so với những phỏng đoán chủ quan. Từ đó, việc xây dựng chiến lược kinh doanh 2026 trở thành quá trình chọn “nước cờ đẹp nhất” chứ không phải là canh bạc.
Đối với chủ doanh nghiệp và nhà quản lý tại Việt Nam, bước khởi động có thể rất đơn giản: dành trọn một buổi để vạch ra SWOT, PESTEL và 3 mục tiêu lớn cho 3 năm tới, sau đó biến chúng thành kế hoạch 1 năm có KPI cụ thể. Phần còn lại là kiên trì thực thi, liên tục đo lường và điều chỉnh. Con thuyền có la bàn và người cầm lái tỉnh táo luôn có cơ hội cập bến tốt hơn so với thuyền chỉ trôi theo dòng nước.

