Chiến lược kinh doanh của Viettel không chỉ giúp tập đoàn này vươn lên vị trí số 1 Việt Nam mà còn mở rộng thành công ra 11 quốc gia với doanh thu hàng tỷ USD. Làm thế nào một doanh nghiệp viễn thông nhà nước có thể chuyển mình thành tập đoàn công nghệ đa quốc gia? Bài viết này từ CEO360 phân tích sâu 5 trụ cột chiến lược cốt lõi của Viettel, kèm bài học thực chiến mà các chủ doanh nghiệp và nhà quản lý Việt Nam có thể áp dụng ngay.
Tổng quan về chiến lược kinh doanh của Viettel
Viettel là ai và vị thế hiện tại
Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội (Viettel) là doanh nghiệp viễn thông lớn nhất Việt Nam với hơn 110 triệu thuê bao di động toàn cầu. Tính đến năm 2024, Viettel chiếm 48% thị phần viễn thông di động trong nước và có mặt tại 11 thị trường quốc tế từ Đông Nam Á, châu Phi đến Nam Mỹ.
Điểm đặc biệt trong chiến lược kinh doanh của Viettel là sự chuyển mình từ nhà mạng viễn thông truyền thống sang tập đoàn công nghệ số. Năm 2023, Viettel đạt doanh thu 304.000 tỷ đồng, nộp ngân sách nhà nước 54.000 tỷ đồng, đứng thứ 1 trong các doanh nghiệp Việt Nam về đóng góp ngân sách.
Viettel không chỉ kinh doanh viễn thông mà còn phát triển đa ngành: công nghệ thông tin, điện tử công nghệ cao, an ninh mạng, tài chính số, y tế số, giáo dục số. Mô hình kinh doanh đa dạng này giúp tập đoàn giảm thiểu rủi ro và tạo nhiều nguồn thu.
Tầm nhìn và sứ mệnh định hướng chiến lược
Tầm nhìn của Viettel đến 2030 là trở thành tập đoàn công nghệ số toàn cầu, nằm trong top 100 thương hiệu giá trị nhất thế giới. Sứ mệnh được xác định rõ ràng: “Kiến tạo xã hội số, phục vụ hạnh phúc của người dân và sự phát triển của đất nước”.
Ba giá trị cốt lõi định hình chiến lược kinh doanh của Viettel:
- Tốc độ: Phản ứng nhanh với thị trường, triển khai dự án với tốc độ gấp 2-3 lần đối thủ
- Đổi mới sáng tạo: Đầu tư 10% doanh thu vào R&D, phát triển công nghệ lõi
- Trách nhiệm xã hội: Kết nối vùng sâu vùng xa, phủ sóng 100% dân số Việt Nam
Chiến lược tổng thể của Viettel xoay quanh 3 trụ cột chính: Viễn thông cốt lõi, Chuyển đổi số, và Công nghệ cao. Mỗi trụ cột có lộ trình phát triển riêng nhưng liên kết chặt chẽ tạo hiệu ứng cộng hưởng.
5 trụ cột trong chiến lược kinh doanh của Viettel
1. Đa dạng hóa danh mục đầu tư
Viettel áp dụng chiến lược đa dạng hóa theo chiều ngang và chiều dọc. Thay vì chỉ tập trung vào viễn thông, tập đoàn mở rộng sang 7 lĩnh vực chính:
- Viễn thông: Viettel Telecom, Viettel Mobile (thị phần 48%)
- Công nghệ thông tin: Viettel Solutions, Viettel Cloud, Viettel IDC
- Công nghệ cao: Viettel High Tech (sản xuất smartphone, thiết bị mạng)
- An ninh mạng: Viettel Cyber Security (top 3 Đông Nam Á)
- Tài chính số: ViettelPay, Timo Digital Bank
- Y tế số: Viettel Health, nền tảng khám bệnh từ xa
- Giáo dục số: Viettel Study, giải pháp trường học thông minh
Chiến lược này giúp Viettel không phụ thuộc vào một nguồn thu duy nhất. Khi thị trường viễn thông bão hòa với tốc độ tăng trưởng chỉ còn 3-5%/năm, các mảng công nghệ số tăng trưởng 20-30%/năm, bù đắp và tạo động lực mới.
Đây là nước cờ thông minh giúp Viettel “không bỏ trứng vào một giỏ”. Tuy nhiên, thách thức là quản trị đa ngành đòi hỏi năng lực lãnh đạo cao và nguồn lực lớn. Viettel giải quyết bằng cách xây dựng các công ty con độc lập, có tự chủ tài chính nhưng vẫn tuân thủ chiến lược chung.
2. Chuyển đổi số toàn diện
Chiến lược kinh doanh của Viettel đặt chuyển đổi số làm ưu tiên hàng đầu. Tập đoàn không chỉ chuyển đổi số nội bộ mà còn cung cấp giải pháp cho doanh nghiệp và chính phủ.
Chuyển đổi số nội bộ:
- Số hóa 100% quy trình vận hành, từ chăm sóc khách hàng đến quản lý tài chính
- Ứng dụng AI, Big Data để dự báo nhu cầu và tối ưu mạng lưới
- Xây dựng hệ thống ERP tự phát triển, tiết kiệm 70% chi phí so với mua ngoài
Cung cấp giải pháp chuyển đổi số:
- Viettel Solutions triển khai chuyển đổi số cho hơn 5.000 doanh nghiệp
- Hợp tác với 40/63 tỉnh thành xây dựng chính quyền điện tử
- Phát triển nền tảng ViettelPay với 30 triệu người dùng, xử lý 2 tỷ giao dịch/năm
Viettel đầu tư mạnh vào hạ tầng số: 15.000 trạm BTS 5G, 3 trung tâm dữ liệu chuẩn Tier 3, hệ thống cáp quang 500.000 km. Đây là nền tảng để triển khai các dịch vụ số giá trị cao như IoT, Smart City, Cloud Computing.
Viettel đi đúng hướng khi biến chuyển đổi số từ chi phí thành nguồn thu. Việc tự phát triển công nghệ giúp chủ động và tiết kiệm, nhưng cũng đòi hỏi đầu tư ban đầu lớn. Lợi thế của Viettel là có lực lượng kỹ sư hùng hậu và kinh nghiệm triển khai thực tế.
3. Mở rộng thị trường quốc tế
Chiến lược “đi ra nước ngoài” của Viettel bắt đầu từ 2009 và đến nay đã có mặt tại 11 quốc gia: Lào, Campuchia, Myanmar, Đông Timor, Peru, Haiti, Cameroon, Mozambique, Burundi, Tanzania, và Bờ Biển Ngà.
Chiến lược chọn thị trường:
- Ưu tiên các nước đang phát triển, thị trường viễn thông chưa bão hòa
- Tập trung vào nơi có dân số trẻ, tốc độ đô thị hóa cao
- Tránh cạnh tranh trực tiếp với các “ông lớn” tại thị trường phát triển
Mô hình triển khai:
- Đầu tư 100% vốn hoặc liên doanh với đối tác địa phương
- Áp dụng công thức “3 không”: không sa thải nhân viên cũ, không tăng giá cước, không giảm chất lượng dịch vụ
- Bản địa hóa sản phẩm và marketing phù hợp văn hóa từng nước
Kết quả ấn tượng: Các thị trường nước ngoài đóng góp 30% doanh thu tập đoàn, với tốc độ tăng trưởng 15-20%/năm. Tại Peru, Viettel (Bitel) chỉ sau 7 năm đã chiếm 25% thị phần, trở thành nhà mạng số 2.
Đây là bước đi táo bạo và hiếm có của doanh nghiệp Việt. Viettel thành công nhờ chọn đúng thị trường “đất lành” và áp dụng mô hình giá rẻ – chất lượng tốt phù hợp với thị trường mới nổi. Rủi ro là biến động chính trị và tỷ giá tại các nước đang phát triển.
4. Đầu tư nghiên cứu và phát triển công nghệ
Viettel là doanh nghiệp Việt Nam đầu tư nhiều nhất cho R&D với 10% doanh thu (khoảng 30.000 tỷ đồng/năm). Tập đoàn có 5 viện nghiên cứu chuyên sâu và hơn 3.000 kỹ sư R&D.
Các công nghệ lõi Viettel phát triển:
- 5G: Viettel là doanh nghiệp đầu tiên tại Việt Nam tự nghiên cứu và sản xuất thiết bị 5G, tiết kiệm 40% chi phí so với nhập khẩu
- AI và Big Data: Phát triển nền tảng AI phục vụ chăm sóc khách hàng, dự báo nhu cầu, tối ưu mạng lưới
- IoT: Hệ sinh thái IoT với 10 triệu thiết bị kết nối, ứng dụng trong nông nghiệp thông minh, nhà máy thông minh
- An ninh mạng: Sản phẩm Viettel Threat Intelligence nằm trong top 10 giải pháp an ninh mạng châu Á
Viettel nắm giữ hơn 1.500 bằng sáng chế và giải pháp độc quyền. Chiến lược “làm chủ công nghệ” giúp tập đoàn không phụ thuộc vào nhà cung cấp nước ngoài, chủ động trong cạnh tranh và giảm chi phí dài hạn.
Đầu tư 10% doanh thu cho R&D là con số cao so với mặt bằng chung của doanh nghiệp Việt (thường dưới 1%). Đây là nền tảng để Viettel chuyển từ “làm thuê” sang “làm chủ”. Thách thức là chu kỳ hoàn vốn dài và cần kiên trì.
5. Xây dựng hệ sinh thái số
Chiến lược kinh doanh của Viettel hướng đến việc tạo ra hệ sinh thái số khép kín, trong đó các sản phẩm/dịch vụ liên kết và tạo giá trị cộng hưởng.
Các thành phần hệ sinh thái:
| Lĩnh vực | Sản phẩm/Dịch vụ | Liên kết |
|---|---|---|
| Viễn thông | Viettel Telecom, 4G/5G | Nền tảng kết nối |
| Thanh toán | ViettelPay, Timo | Xử lý giao dịch trong hệ sinh thái |
| Thương mại điện tử | Viettel Post, Voso | Logistics và bán hàng |
| Giải trí số | MyTV, Viettel Music | Nội dung giữ chân khách hàng |
| Y tế số | Viettel Health | Dịch vụ giá trị gia tăng |
| Giáo dục số | Viettel Study | Dịch vụ giá trị gia tăng |
Chiến lược này tạo “hiệu ứng khóa chặt” (lock-in effect): Khách hàng sử dụng nhiều dịch vụ của Viettel càng khó chuyển sang đối thủ. Ví dụ: Người dùng sim Viettel có thể thanh toán qua ViettelPay, xem MyTV, mua hàng trên Voso, tất cả tích hợp trong một ứng dụng My Viettel.
Hệ sinh thái cũng tạo dữ liệu khách hàng toàn diện, giúp Viettel cá nhân hóa dịch vụ và tăng doanh thu trên mỗi khách hàng (ARPU) từ 90.000 đồng lên 120.000 đồng/tháng.

Phân tích chiến lược cạnh tranh của Viettel
Chiến lược dẫn đầu về giá và chất lượng
Viettel áp dụng chiến lược “giá cả cạnh tranh – chất lượng vượt trội”, khác với mô hình “giá rẻ – chất lượng thấp” của nhiều doanh nghiệp.
Về giá cả:
- Cước phí di động của Viettel thấp hơn 10-15% so với VinaPhone và MobiFone
- Gói data 4G/5G có giá cạnh tranh nhất thị trường (từ 70.000 đồng/tháng cho 3GB/ngày)
- Chính sách khuyến mãi linh hoạt, tặng data và phút gọi thường xuyên
Về chất lượng:
- Phủ sóng rộng nhất với 95.000 trạm BTS, bao phủ 99.8% dân số
- Tốc độ mạng 4G trung bình 42 Mbps, cao nhất trong 3 nhà mạng lớn
- Tỷ lệ cuộc gọi thành công 99.5%, cao hơn đối thủ 1-2%
Viettel duy trì được cả giá thấp và chất lượng cao nhờ:
- Tự sản xuất thiết bị mạng, tiết kiệm 30-40% chi phí
- Quy mô lớn tạo lợi thế kinh tế theo quy mô
- Tối ưu vận hành bằng AI và tự động hóa
Chiến lược khách hàng trung tâm
Chiến lược kinh doanh của Viettel đặt khách hàng làm trung tâm với phương châm “Khách hàng là trọng tâm của mọi hoạt động”.
Phân khúc khách hàng:
- Cá nhân: Chia thành Gen Z, millennials, trung niên, cao tuổi với gói cước riêng
- Doanh nghiệp: Giải pháp riêng cho SME, doanh nghiệp lớn, tập đoàn
- Chính phủ: Giải pháp chuyển đổi số, chính quyền điện tử
Trải nghiệm khách hàng:
- Ứng dụng My Viettel tích hợp đầy đủ tính năng, đánh giá 4.5/5 sao
- Hệ thống chăm sóc khách hàng 24/7 qua hotline, chatbot AI, mạng xã hội
- 1.000+ cửa hàng trên toàn quốc, thiết kế hiện đại theo chuẩn Apple Store
Viettel đầu tư mạnh vào CRM (Customer Relationship Management) để hiểu sâu hành vi khách hàng. Hệ thống Big Data phân tích 200 triệu giao dịch/ngày, giúp dự báo nhu cầu và đề xuất sản phẩm phù hợp.
Chỉ số NPS (Net Promoter Score) của Viettel đạt 45 điểm, cao nhất ngành viễn thông Việt Nam, cho thấy mức độ hài lòng và sẵn sàng giới thiệu của khách hàng.
Đánh giá hiệu quả chiến lược cạnh tranh
Điểm mạnh:
- Vị thế dẫn đầu vững chắc với 48% thị phần, gấp đôi đối thủ gần nhất
- Lợi nhuận cao: ROE (Return on Equity) đạt 18%, cao hơn trung bình ngành 12%
- Thương hiệu mạnh: Giá trị thương hiệu Viettel đạt 3.5 tỷ USD, top 500 thương hiệu giá trị nhất thế giới
Thách thức:
- Thị trường viễn thông trong nước bão hòa, tốc độ tăng trưởng chậm lại
- Cạnh tranh gay gắt từ các nhà mạng ảo (MVNO) và OTT (Over-The-Top) như Zalo, WhatsApp
- Áp lực về giá từ các đối thủ cắt giảm cước phí để giành thị phần
Định hướng tương lai:
Viettel đang chuyển trọng tâm từ “tăng số lượng thuê bao” sang “tăng giá trị trên mỗi khách hàng”. Chiến lược là đẩy mạnh các dịch vụ giá trị gia tăng (VAS) như Cloud, IoT, AI, dự kiến đóng góp 40% doanh thu vào 2026.
Tập đoàn cũng tăng cường M&A (sáp nhập và mua lại) các startup công nghệ để bổ sung năng lực và mở rộng hệ sinh thái nhanh chóng.
Bài học quản trị từ chiến lược kinh doanh của Viettel
1. Tư duy dài hạn và đầu tư bền vững
- Đầu tư mạnh cho nghiên cứu phát triển: Kết quả là làm chủ công nghệ 5G, tiết kiệm 40% chi phí thiết bị và không phụ thuộc nhà cung cấp nước ngoài.
- Kiên nhẫn với thị trường mới: Chấp nhận lỗ 3 năm liên tiếp ở thị trường Peru và hiện chiếm 25% thị phần. Tổng lợi nhuận 5 năm sau gấp 3 lần khoản lỗ ban đầu.
- Xây dựng thương hiệu từ chất lượng thực: Tập trung vào chất lượng mạng lưới và dịch vụ thay vì chi hàng nghìn tỷ cho quảng cáo, xây dựng lòng trung thành mạnh mẽ cho khách hàng.
Áp dụng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ:
- Dành 3-5% doanh thu cho đổi mới sản phẩm, nâng cấp quy trình, đào tạo nhân viên
- Chấp nhận lợi nhuận thấp 1-2 năm đầu khi mở chi nhánh mới
- Đầu tư vào chất lượng thay vì chỉ tập trung marketing ngắn hạn
- Xây dựng quỹ dự phòng 6-12 tháng chi phí vận hành
2. Linh hoạt thích ứng với thị trường
Tính linh hoạt giúp Viettel di chuyển nhanh trong môi trường kinh doanh biến động. Tập đoàn nổi tiếng với khả năng “xoay trục” kịp thời khi thị trường thay đổi.
- Chuyển đổi từ viễn thông sang công nghệ số: Đến 2024, các mảng công nghệ số đóng góp 35% doanh thu với tốc độ tăng trưởng 25-30%/năm.
- Phản ứng nhanh với COVID-19: Chỉ mất 2 tuần triển khai Viettel Work cho 30.000 nhân viên. Sau 1 tháng, sản phẩm phục vụ 2 triệu người dùng doanh nghiệp. Viettel Health tăng trưởng 500% trong 6 tháng đầu đại dịch.
- Cơ chế ra quyết định nhanh: Áp dụng “phân quyền có kiểm soát”, rút ngắn thời gian từ ý tưởng đến triển khai từ 6 tháng xuống 6 tuần.
Áp dụng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ:
- Họp đánh giá thị trường hàng tháng, lắng nghe phản hồi khách hàng
- Áp dụng “thử nghiệm nhỏ – đánh giá – mở rộng” thay vì đầu tư lớn ngay
- Xây dựng văn hóa cởi mở, khuyến khích nhân viên đề xuất ý tưởng
- Duy trì quỹ linh hoạt 10-15% ngân sách để nắm bắt cơ hội mới
3. Chuyển đổi số thông minh
Viettel chuyển đổi số theo lộ trình: Số hóa quy trình → Tự động hóa → Ứng dụng AI.
Không cần có năng lực công nghệ mạnh mẽ như Viettel, các doanh nghiệp vừa và nhỏ vẫn có thể tối ưu quy trình theo lộ trình cơ bản sau:
| Giai đoạn | Công cụ | Chi phí | Lợi ích |
|---|---|---|---|
| Bước 1: Số hóa | Website, Fanpage, Google Sheets | 5-10 triệu | Hiện diện online, quản lý dữ liệu |
| Bước 2: Tự động hóa | CRM, bán hàng online, thanh toán điện tử | 10-30 triệu | Tiết kiệm 30% thời gian, tăng 20% doanh thu |
| Bước 3: Thông minh hóa | Chatbot, phân tích dữ liệu, marketing tự động | 30-100 triệu | Cá nhân hóa, tăng 40% hiệu quả |
4. Xây dựng văn hoá doanh nghiệp mạnh mẽ, nhất quán
Chiến lược của Viettel được thực thi hiệu quả nhờ văn hóa doanh nghiệp độc đáo: kết hợp kỷ luật quân đội với tinh thần đổi mới của startup, tạo nên đội ngũ với khối sức mạnh khổng lồ.
- Đề cao sáng tạo thử nghiệm và học hỏi: Khuyến khích “Fail fast, learn faster”. Quỹ đầu tư nội bộ 500 tỷ đồng/năm cho dự án sáng tạo của nhân viên. Thất bại không bị trừng phạt mà được khuyến khích chia sẻ bài học.
- Văn hoá quân đội: Kỷ luật và cam kết cao, quyết liệt trong thực thi.
- Tinh thần “Vì khách hàng phục vụ”: Phủ sóng 100% dân số Việt Nam, kể cả vùng sâu vùng xa lỗ nặng, văn hoá phục vụ tậm tân, đặt khách hàng làm trung tâm.
Áp dụng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ:
- Xây dựng giá trị cốt lõi rõ ràng, lãnh đạo làm gương, tập thể truyền đạt và nhắc nhở thường xuyên.
- Khuyến khích đổi mới từ nhân viên, tạo môi trường tích cực, dám thử nghiệm và chấp nhận thất bại.
- Đầu tư vào đào tạo, tổ chức các buổi chia sẻ chéo, xây dựng chế độ hấp dẫn.
- Xây dựng văn hoá kỷ cương, cam kết trước mục tiêu, họp hành ngắn gọn nhưng hiệu quả.
5 câu hỏi thường gặp về chiến lược kinh doanh của Viettel
Viettel thành công nhờ yếu tố nào quan trọng nhất?
Yếu tố quan trọng nhất là tư duy dài hạn và đầu tư bền vững. Viettel sẵn sàng hy sinh lợi nhuận ngắn hạn để đầu tư vào R&D, mở rộng thị trường quốc tế, và xây dựng hệ sinh thái số. Kết hợp với văn hóa kỷ luật quân đội và tinh thần đổi mới sáng tạo, Viettel tạo được lợi thế cạnh tranh bền vững.
Doanh nghiệp nhỏ có thể học gì từ chiến lược của Viettel?
Doanh nghiệp nhỏ có thể học 3 bài học cốt lõi: (1) Tập trung vào khách hàng – hiểu sâu nhu cầu và tạo trải nghiệm tốt; (2) Đa dạng hóa thông minh – mở rộng sang sản phẩm/dịch vụ liên quan thay vì phân tán nguồn lực; (3) Chuyển đổi số từng bước – bắt đầu với công cụ đơn giản rồi nâng cấp dần. Không cần quy mô lớn, quan trọng là áp dụng đúng nguyên tắc.
Chiến lược quốc tế hóa của Viettel có rủi ro gì?
Rủi ro chính gồm: (1) Biến động chính trị tại các nước đang phát triển; (2) Rủi ro tỷ giá khi hoạt động ở nhiều quốc gia với đồng tiền khác nhau; (3) Cạnh tranh từ các tập đoàn viễn thông toàn cầu có nguồn lực lớn hơn. Viettel quản lý rủi ro bằng cách chọn thị trường cẩn thận, đa dạng hóa địa lý, và xây dựng quan hệ tốt với chính phủ địa phương.
Viettel đầu tư bao nhiêu cho nghiên cứu và phát triển?
Viettel đầu tư 10% doanh thu vào R&D, tương đương khoảng 30.000 tỷ đồng/năm. Con số này cao hơn nhiều so với mặt bằng chung của doanh nghiệp Việt Nam (thường dưới 1%). Đầu tư này tập trung vào các công nghệ lõi như 5G, AI, IoT, an ninh mạng, giúp Viettel làm chủ công nghệ và giảm phụ thuộc vào nhà cung cấp nước ngoài.
Làm thế nào Viettel cạnh tranh với các ông lớn toàn cầu?
Viettel cạnh tranh bằng 3 lợi thế chính: (1) Chi phí thấp nhờ tự sản xuất thiết bị và tối ưu vận hành; (2) Hiểu rõ thị trường địa phương và linh hoạt thích ứng; (3) Tốc độ triển khai nhanh gấp 2-3 lần đối thủ. Thay vì cạnh tranh trực tiếp tại thị trường phát triển, Viettel chọn các thị trường mới nổi nơi các ông lớn chưa chú trọng, tạo lợi thế “cá lớn ao nhỏ”.
Kết luận
Chiến lược kinh doanh của Viettel là minh chứng rõ nét cho câu chuyện thành công của một doanh nghiệp Việt Nam trên trường quốc tế. Từ tập đoàn viễn thông quốc phòng, Viettel đã chuyển mình thành tập đoàn công nghệ số đa ngành với doanh thu hơn 300.000 tỷ đồng và hiện diện tại 11 quốc gia.
Đối với các chủ doanh nghiệp và quản lý, chiến lược kinh doanh của Viettel cung cấp nhiều bài học quý giá có thể áp dụng ngay: tập trung vào khách hàng, đa dạng hóa thông minh, chuyển đổi số từng bước, xây dựng thương hiệu nhất quán, và học hỏi liên tục. Không cần quy mô lớn như Viettel, quan trọng là áp dụng đúng nguyên tắc và kiên trì thực hiện.

