Nhiều doanh nghiệp Việt có tầm nhìn lớn nhưng thất bại ngay từ những bước đi đầu tiên. Nguyên nhân bắt nguồn từ việc chưa nắm rõ chiến thuật là gì và cách chuyển hóa chiến lược thành hành động cụ thể. Bài viết này từ CEO360 sẽ giúp những nhà lãnh đạo phân biệt rõ ràng giữa chiến lược và chiến thuật, đồng thời cung cấp quy trình xây dựng chiến thuật thực chiến cho doanh nghiệp. Áp dụng ngay để không lãng phí nguồn lực vào những kế hoạch mơ hồ.
Chiến thuật là gì?
Chiến thuật là tập hợp các hành động cụ thể, ngắn hạn được thiết kế để đạt được mục tiêu chiến lược. Nếu chiến lược là bản đồ chỉ đường đến đích, thì chiến thuật chính là từng bước chân, từng nước cờ mà doanh nghiệp phải đi.
Trong quản trị doanh nghiệp, chiến thuật trả lời câu hỏi: “Làm thế nào?” và “Làm gì ngay bây giờ?”. Đây là bước thực thi trực tiếp, gắn liền với nguồn lực, thời gian và con người.
Bản chất của chiến thuật là gì trong quản trị doanh nghiệp?
Chiến thuật bao gồm ba đặc điểm cốt lõi:
- Tính cụ thể cao: Mỗi chiến thuật phải rõ ràng về hành động, thời gian, người thực hiện và kết quả mong đợi.
- Linh hoạt và có thể điều chỉnh: Khác với chiến lược dài hạn, chiến thuật cần thay đổi nhanh khi thị trường biến động.
- Đo lường được: Mọi chiến thuật đều phải gắn với chỉ số KPI để đánh giá hiệu quả.
Ví dụ, nếu chiến lược của một chuỗi cà phê là “trở thành thương hiệu số 1 về trải nghiệm khách hàng”, thì chiến thuật có thể là: “Triển khai chương trình đào tạo kỹ năng phục vụ cho 100% nhân viên trong quý I/2026”.
Phân biệt chiến lược và chiến thuật: Hai mặt của đồng xu
Bảng so sánh nhanh hai khái niệm
Nhiều nhà quản lý vẫn nhầm lẫn giữa chiến lược và chiến thuật, dẫn đến việc lập kế hoạch thiếu logic hoặc triển khai không hiệu quả. Bảng so sánh dưới đây sẽ cung cấp một cái nhìn rõ ràng về hai khái niệm này:
| Tiêu chí | Chiến lược | Chiến thuật |
| Định nghĩa | Kế hoạch tổng thể, dài hạn để đạt mục tiêu lớn | Hành động cụ thể, ngắn hạn để thực hiện chiến lược |
| Thời gian | 3-5 năm hoặc lâu hơn | Vài tuần đến vài tháng |
| Câu hỏi trả lời | “Đi đâu?” và “Tại sao?” | “Làm gì?” và “Làm thế nào?” |
| Tính linh hoạt | Ít thay đổi, cần tính nhất quán | Linh hoạt, điều chỉnh theo tình huống |
| Người chịu trách nhiệm | Ban lãnh đạo, CEO | Quản lý cấp trung, trưởng phòng |
Mối quan hệ giữa chiến lược và chiến thuật là gì?
Chiến lược và chiến thuật không tồn tại độc lập. Chúng giống như cây cổ thụ: chiến lược là thân cây vững chắc, định hướng tổng thể; chiến thuật là các cành lá, linh hoạt vươn ra để hấp thụ ánh sáng và dinh dưỡng.
Một chiến lược tốt cần nhiều chiến thuật hỗ trợ. Ngược lại, chiến thuật không gắn với chiến lược sẽ trở thành những hành động rời rạc, không tạo ra giá trị lâu dài.
Ví dụ thực tế:
Một doanh nghiệp bán lẻ đặt chiến lược “tăng trưởng doanh thu 30% trong năm 2025”. Để đạt được điều này, họ triển khai các chiến thuật:
- Mở thêm 10 cửa hàng tại các tỉnh thành mới.
- Tăng ngân sách marketing online lên 40%.
- Đào tạo đội ngũ bán hàng về kỹ năng chốt đơn.
Nếu thiếu chiến lược rõ ràng, các chiến thuật này sẽ không có trọng tâm và dễ dẫn đến lãng phí.
Các loại chiến thuật phổ biến trong doanh nghiệp
Tùy vào lĩnh vực và mục tiêu, doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều loại chiến thuật khác nhau. Dưới đây là ba nhóm chiến thuật phổ biến nhất.
1. Chiến thuật marketing
Chiến thuật marketing tập trung vào việc thu hút, giữ chân và chuyển đổi khách hàng. Đây là nhóm chiến thuật được sử dụng nhiều nhất trong doanh nghiệp Việt Nam.
Các hình thức phổ biến:
- Content Marketing: Viết blog, làm video hướng dẫn, chia sẻ case study.
- Quảng cáo trả phí: Google Ads, Facebook Ads, TikTok Ads.
- Email Marketing: Gửi newsletter, chương trình ưu đãi đến khách hàng cũ.
- SEO: Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên Google.
Ví dụ cụ thể:
Một công ty bất động sản muốn tăng lượng khách hàng tiềm năng. Họ triển khai chiến thuật: “Đăng 20 bài viết blog SEO về từ khóa ‘mua nhà trả góp’ trong 3 tháng, kết hợp chạy Facebook Ads với ngân sách 50 triệu/tháng”.
2. Chiến thuật bán hàng
Chiến thuật bán hàng giúp đội ngũ sales chốt đơn nhanh hơn và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Các hình thức phổ biến:
- Upsell và Cross-sell: Bán thêm sản phẩm liên quan hoặc nâng cấp gói dịch vụ.
- Chương trình khuyến mãi: Giảm giá, tặng quà, mua 1 tặng 1.
- Tư vấn cá nhân hóa: Gọi điện, gặp mặt trực tiếp để tư vấn chi tiết.
Ví dụ cụ thể:
Một cửa hàng điện thoại triển khai chiến thuật: “Tặng tai nghe trị giá 500.000đ cho khách mua điện thoại trong tuần đầu tháng, kết hợp đào tạo nhân viên về kỹ năng chốt đơn qua điện thoại”.
3. Chiến thuật vận hành
Chiến thuật vận hành tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình nội bộ, giảm chi phí và tăng năng suất.
Các hình thức phổ biến:
- Tự động hóa quy trình: Sử dụng phần mềm quản lý để giảm thao tác thủ công.
- Tối ưu chuỗi cung ứng: Đàm phán với nhà cung cấp, giảm thời gian giao hàng.
- Đào tạo nhân viên: Nâng cao kỹ năng chuyên môn và thái độ làm việc.
Ví dụ cụ thể:
Một nhà máy sản xuất triển khai chiến thuật: “Áp dụng hệ thống ERP để quản lý kho, giảm 20% thời gian kiểm kê, đồng thời đào tạo 50 công nhân về quy trình sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing)”.
Quy trình xây dựng chiến thuật hiệu quả
Xây dựng chiến thuật không phải là việc nghĩ ra ý tưởng rồi thực hiện ngay mà cần có quy trình bài bản để đảm bảo chiến thuật phù hợp với nguồn lực và mục tiêu.

Bước 1: Phân tích tình huống hiện tại
Trước khi đưa ra chiến thuật, doanh nghiệp cần hiểu rõ:
- Điểm mạnh và điểm yếu nội bộ: Đội ngũ có đủ năng lực không? Nguồn lực tài chính ra sao?
- Cơ hội và thách thức từ thị trường: Đối thủ đang làm gì? Khách hàng cần gì?
Công cụ hữu ích: Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats).
Bước 2: Xác định mục tiêu ngắn hạn
Mục tiêu chiến thuật phải tuân theo nguyên tắc SMART:
- Specific (Cụ thể): “Tăng doanh thu” → “Tăng doanh thu lên 100 triệu/tháng”.
- Measurable (Đo lường được): Gắn với con số, tỷ lệ phần trăm.
- Achievable (Khả thi): Phù hợp với nguồn lực hiện tại.
- Relevant (Liên quan): Phục vụ chiến lược tổng thể.
- Time-bound (Có thời hạn): Hoàn thành trong 1-3 tháng.
Bước 3: Lựa chọn công cụ và phương pháp
Sau khi có mục tiêu, doanh nghiệp cần chọn công cụ và phương pháp phù hợp:
- Công cụ marketing: Google Analytics, Facebook Business Manager, CRM.
- Công cụ quản lý dự án: Trello, Asana, Monday.
- Công cụ đo lường: KPI dashboard, báo cáo tuần/tháng.
Lựa chọn công cụ phải dựa trên ngân sách và khả năng sử dụng của đội ngũ. Không nên chọn công cụ quá phức tạp nếu nhân viên chưa quen.
Bước 4: Triển khai, đo lường, điều chỉnh
Triển khai chiến thuật cần có:
- Phân công rõ ràng: Ai làm gì, chịu trách nhiệm gì.
- Thời gian cụ thể: Bắt đầu và kết thúc khi nào.
- Theo dõi tiến độ: Họp tuần/tháng để đánh giá kết quả.
Sau mỗi giai đoạn, cần đo lường hiệu quả thông qua các chỉ số:
- Doanh thu tăng bao nhiêu?
- Chi phí trên mỗi khách hàng (CAC) là bao nhiêu?
- Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) ra sao?
Nếu chiến thuật không hiệu quả, cần điều chỉnh hoặc thay đổi ngay để đưa ra hướng đi phù hợp hơn và cải thiện hiệu quả.
Ví dụ thực tiễn: Cách Vinamilk triển khai chiến thuật marketing
Bối cảnh:
- Cạnh tranh gay gắt trong ngành sữa với nhiều thương hiệu mạnh.
- Người tiêu dùng quan tâm hơn đến dinh dưỡng và nguồn gốc sản phẩm.
- Xu hướng chuyển sang sản phẩm organic và tốt cho sức khỏe.
- Hành vi mua hàng dịch chuyển mạnh sang online và mạng xã hội.
- Vinamilk cần củng cố vị thế dẫn đầu và mở rộng thị trường quốc tế.
Vinamilk quyết định triển khai chiến lược marketing toàn diện kết hợp xây dựng thương hiệu mạnh, đa dạng hóa sản phẩm và giáo dục thị trường về văn hóa uống sữa.
Chiến thuật áp dụng:
- Đầu tư hàng trăm tỷ đồng vào các chiến dịch quảng cáo trên truyền hình, báo chí và mạng xã hội với thông điệp nhất quán về dinh dưỡng
- Hợp tác với các trang trại bò sữa organic tại New Zealand để đảm bảo nguồn nguyên liệu chất lượng cao cho dòng sản phẩm premium
- Tài trợ cho các giải đấu thể thao lớn như V.League, SEA Games và các sự kiện marathon để gắn thương hiệu với lối sống năng động
- Xây dựng hệ thống phân phối rộng khắp từ siêu thị, cửa hàng tiện lợi đến các kênh online để đảm bảo sản phẩm tiếp cận mọi khách hàng
Kết quả đạt được
- Chiếm 54% thị phần sữa tại Việt Nam, dẫn đầu tuyệt đối trong ngành với khoảng cách lớn so với đối thủ gần nhất
- Xuất khẩu thành công sang hơn 50 quốc gia, trở thành thương hiệu sữa Việt Nam đầu tiên có vị thế quốc tế
- Doanh thu đạt hàng chục nghìn tỷ đồng/năm với tốc độ tăng trưởng ổn định 10-15%/năm
- Xây dựng được lòng tin mạnh mẽ từ người tiêu dùng Việt, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các gia đình có trẻ nhỏ
Những câu hỏi thường gặp về chiến thuật là gì?
1. Sự khác biệt giữa kế hoạch hành động và chiến thuật là gì?
Chiến thuật là tập hợp các hành động có mục tiêu rõ ràng, còn kế hoạch hành động là chi tiết từng bước thực hiện chiến thuật đó. Ví dụ: Chiến thuật là “tăng doanh số qua kênh online”, kế hoạch hành động là “tuần 1: thiết kế landing page, tuần 2: chạy quảng cáo”.
2. Doanh nghiệp nhỏ có cần chiến thuật không?
Có. Dù quy mô nhỏ, doanh nghiệp vẫn cần chiến thuật để tối ưu nguồn lực và tránh lãng phí. Chiến thuật giúp chủ doanh nghiệp biết nên tập trung vào đâu thay vì làm lung tung.
3. Bao lâu thì nên thay đổi chiến thuật?
Tùy vào kết quả đo lường. Nếu sau 1-2 tháng chiến thuật không mang lại hiệu quả, cần xem xét điều chỉnh. Tuy nhiên, không nên thay đổi quá nhanh vì một số chiến thuật cần thời gian để phát huy tác dụng.
4. Cách để biết hiệu quả của chiến thuật là gì?
Dựa vào các chỉ số KPI đã đặt ra từ đầu. Ví dụ: nếu mục tiêu là tăng 100 khách hàng mới/tháng mà chỉ đạt 50, cần phân tích nguyên nhân và điều chỉnh.
Kết luận
Chiến thuật là gì? Đó chính là cầu nối giữa tầm nhìn và hiện thực, giữa chiến lược và kết quả. Nếu chiến lược là bản đồ chỉ đường, thì chiến thuật chính là từng bước chân vững chắc giúp doanh nghiệp tiến về đích.
Hiểu rõ sự phân biệt chiến lược và chiến thuật giúp người quản lý tránh được những sai lầm phổ biến: mơ hồ trong định hướng, lãng phí nguồn lực, hoặc thất bại ngay từ giai đoạn triển khai. Một chiến lược tốt mà thiếu chiến thuật cụ thể sẽ chỉ là lý thuyết suông. Ngược lại, chiến thuật không gắn với chiến lược sẽ trở thành những hành động rời rạc, không tạo ra giá trị bền vững.

