Là một chủ doanh nghiệp, nhà quản lý hay kế toán trưởng, bạn liên tục phải theo dõi và phân tích các con số trên báo cáo tài chính. Trong đó, EBIT là một chỉ số tài chính quan trọng bậc nhất, nhưng thường bị hiểu lầm. EBIT không chỉ là một dòng lợi nhuận đơn thuần. Nó là thước đo về hiệu quả hoạt động kinh doanh cốt lõi của bạn, trước khi gánh nặng lãi vay và thuế xuất hiện. Hiểu đúng về EBIT giúp nhà quản trị ra quyết định chính xác, từ vận hành đến chiến lược tài chính. Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây

EBIT là gì?

EBIT là viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Earnings Before Interest and Taxes, có nghĩa là “Lợi nhuận trước lãi vay và thuế”.

Hiểu đơn giản, EBIT là toàn bộ lợi nhuận mà doanh nghiệp tạo ra từ hoạt động kinh doanh cốt lõi. Chư trì đi 2 chỉ số sau

  • Chi phí lãi vay: Đây là chi phí liên quan đến cấu trúc vốn (vay nợ) chứ không phải hiệu quả vận hành.
  • Thuế thu nhập doanh nghiệp: Đây là nghĩa vụ với nhà nước, phụ thuộc vào luật thuế tại mỗi quốc gia.

Trên Báo cáo Kết quả Kinh doanh theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS), chỉ số EBIT gần như tương đồng với chỉ tiêu “Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh”. Đây là con số phản ánh sức khỏe thực sự của bộ máy vận hành doanh nghiệp.

Cách tính EBIT

EBIT có thể tính theo hai cách chính, tùy thuộc vào dữ liệu bạn có sẵn:

Cách tính ebit
Cách tính ebit

Công thức 1: Tính từ trên xuống (Top-down)

Phương pháp này thường được các nhà quản trị nội bộ sử dụng. Nó đi từ doanh thu và trừ đi các chi phí hoạt động.

EBIT = Lợi nhuận gộp - Chi phí hoạt động (SG&A)

Chi tiết hơn:

EBIT = Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán - (Chi phí bán hàng + Chi phí quản lý doanh nghiệp)

  • Ý nghĩa: Công thức này cho thấy rõ ràng EBIT bị ảnh hưởng trực tiếp bởi hiệu quả quản lý giá vốn và khả năng kiểm soát chi phí vận hành (SG&A).

Công thức 2: Tính từ dưới lên (Bottom-up)

Phương pháp này thường được các nhà đầu tư, nhà phân tích bên ngoài sử dụng khi đọc báo cáo tài chính đã công bố. Nó bắt đầu từ lợi nhuận ròng và cộng ngược lại các yếu tố phi hoạt động.

EBIT = Lợi nhuận sau thuế (EAT) + Thuế TNDN (T) + Chi phí lãi vay (I)

Ví dụ thực tế (Giữ ví dụ ngắn gọn)

Giả sử Công ty A có số liệu năm 2024 như sau:

  • Lợi nhuận gộp: 500 tỷ đồng
  • Chi phí bán hàng & QLDN: 300 tỷ đồng
  • Chi phí lãi vay: 50 tỷ đồng
  • Thuế TNDN: 30 tỷ đồng
  • Lợi nhuận sau thuế: 120 tỷ đồng

Chúng ta có thể tính EBIT theo 2 cách:

  • Cách 1 (Top-down): EBIT = 500 – 300 = 200 tỷ đồng.
  • Cách 2 (Bottom-up): EBIT = 120 + 30 + 50 = 200 tỷ đồng.

Kết quả 200 tỷ đồng này chính là lợi nhuận hoạt động cốt lõi của Công ty A.

Ý nghĩa của chỉ số EBIT

EBIT cung cấp thông tin giá trị cho nhiều đối tượng.

Đối với nhà quản trị (Chủ doanh nghiệp, Giám đốc)

  • Đo lường hiệu quả vận hành: EBIT là thước đo về hiệu quả của các phòng ban (Sản xuất, Kinh doanh, Marketing). EBIT tăng trưởng có nghĩa là bộ máy đang vận hành tốt hơn.
  • So sánh nội bộ: Giúp so sánh hiệu quả giữa các đơn vị kinh doanh (SBU) hoặc các nhà máy, dự án khác nhau mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc vốn riêng của từng đơn vị.
  • Lập kế hoạch: EBIT là cơ sở để lập ngân sách và dự báo dòng tiền, giúp nhà quản trị biết chính xác cỗ máy của mình tạo ra bao nhiêu tiền trước khi phải trả cho ngân hàng và nhà nước.

Đối với nhà đầu tư

  • So sánh : EBIT cho phép nhà đầu tư so sánh hiệu quả hoạt động của hai công ty trong cùng ngành, ngay cả khi một công ty vay nợ nhiều (chi phí lãi vay cao) và công ty kia vay nợ ít (dùng vốn chủ sở hữu).
  • Đánh giá rủi ro: Một công ty có lợi nhuận sau thuế cao nhưng EBIT thấp có thể đang phụ thuộc vào các yếu tố ngoài kinh doanh cốt lõi (như ưu đãi thuế, lợi nhuận tài chính). Đây là một tín hiệu rủi ro.

Đối với các bên liên quan khác (Ngân hàng, Chủ nợ)

Các ngân hàng đặc biệt quan tâm đến EBIT. Họ dùng chỉ số này để đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp, từ đó xem xét liệu doanh nghiệp có đủ sức để trả lãi vay hay không (xem phần Khả năng thanh toán lãi vay).

Ứng dụng của chỉ số EBIT trong đầu tư và quản trị

Từ chỉ số EBIT gốc, các nhà quản lý tài chính và kế toán trưởng phát triển thêm nhiều chỉ số phái sinh để phân tích sâu hơn về sức khỏe doanh nghiệp.

Phân tích biên lợi nhuận (EBIT Margin)

  • Ý nghĩa: Cho biết với mỗi 100 đồng doanh thu, doanh nghiệp tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận hoạt động (EBIT). Chỉ số này đo lường hiệu quả quản lý chi phí tổng thể.
  • Công thức: EBIT Margin = (EBIT / Doanh thu thuần) * 100%
  • Ví dụ: Công ty A có EBIT Margin 20%. Công ty B cùng ngành có EBIT Margin 10%. Điều này cho thấy A đang quản lý chi phí vận hành hiệu quả hơn B.

Tính khả năng thanh toán lãi vay (Interest Coverage Ratio – ICR)

  • Ý nghĩa: Đây là chỉ số “sống còn” mà ngân hàng dùng để duyệt hạn mức tín dụng. Nó đo lường mức độ an toàn, xem lợi nhuận hoạt động tạo ra gấp bao nhiêu lần chi phí lãi vay phải trả.
  • Công thức: ICR = EBIT / Chi phí lãi vay (I)
  • Giải thích: Một chỉ số ICR cao (thường > 2) cho thấy doanh nghiệp rất an toàn. Nếu ICR dưới 1.5, rủi ro vỡ nợ bắt đầu xuất hiện vì lợi nhuận tạo ra không đủ bù đắp chi phí lãi vay.

Định giá doanh nghiệp (Sử dụng EV/EBIT)

  • Ý nghĩa: EV/EBIT là một chỉ số định giá phổ biến, thường được cho là chính xác hơn P/E. Nó so sánh Giá trị Doanh nghiệp (EV) với lợi nhuận hoạt động (EBIT).
  • Công thức: Hệ số = EV / EBIT (Trong đó EV = Vốn hóa + Nợ vay – Tiền mặt)
  • Giải thích: Chỉ số này loại bỏ ảnh hưởng của cấu trúc nợ và thuế, giúp so sánh định giá giữa các công ty một cách công bằng hơn, cho biết thị trường sẵn sàng trả bao nhiêu đồng cho 1 đồng lợi nhuận hoạt động của công ty.

Phân tích trong mô hình Dupont 5 nhân tố

  • Ý nghĩa: Mô hình Dupont mổ xẻ ROE (Lợi nhuận trên vốn chủ) để biết lợi nhuận đến từ đâu. EBIT được dùng để tính “Gánh nặng lãi vay”.
  • Công thức ROE: ROE = (EAT/EBT) * (EBT/EBIT) * (EBIT/Doanh thu) * ...
  • Giải thích: Nhân tố (EBT/EBIT) chính là “Gánh nặng lãi vay”. Nếu công ty không vay nợ, tỷ số này bằng 1. Nếu vay nợ càng nhiều, EBT càng nhỏ so với EBIT, cho thấy lợi nhuận bị “bào mòn” bởi lãi vay.

EBIT có liên kết với EPS không?

Có, và đây là mối liên kết rất chặt chẽ. EBIT chính là “nguồn” của EPS (Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu).

Hãy nhìn vào “dòng chảy” lợi nhuận:

EBIT → (Trừ lãi vay ‘I’) → EBT (Lợi nhuận trước thuế) → (Trừ thuế ‘T’) → EAT (Lợi nhuận sau thuế) → (Chia số lượng cổ phiếu) → EPS

Là một chủ doanh nghiệp, nếu bạn muốn tăng EPS một cách bền vững, bạn phải bắt đầu từ gốc rễ: tăng trưởng EBIT. Tăng trưởng EBIT mới là sự tăng trưởng thực chất từ hoạt động kinh doanh cốt lõi.

Phân biệt EBIT, EBITDA và EBT

Để có cái nhìn toàn cảnh, kế toán trưởng và nhà quản lý thường dùng EBIT cùng với các chỉ số “họ hàng” của nó:

  • EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization): Là Lợi nhuận trước lãi vay, thuế VÀ khấu hao.
    • Khác biệt: EBITDA = EBIT + Khấu hao (D&A). Vì khấu hao là chi phí không bằng tiền mặt, EBITDA cho thấy khả năng tạo *dòng tiền* thuần túy từ hoạt động kinh doanh. Chỉ số này rất phổ biến trong các ngành thâm dụng vốn (nhà máy, viễn thông).
  • EBT (Earnings Before Tax): Là Lợi nhuận trước thuế.
    • Khác biệt: Đây là chỉ số nằm giữa EBIT và EAT. Nó cho thấy lợi nhuận sau khi đã tính đến chi phí tài chính (lãi vay) nhưng trước khi tính thuế.

Kết luận

Đối với chủ doanh nghiệp, ban quản lý và kế toán trưởng, EBIT không phải là một thuật ngữ tài chính học thuật. Nó là la bàn chỉ hướng sức khỏe vận hành của doanh nghiệp.

Một chỉ số EBIT mạnh mẽ và tăng trưởng là bằng chứng rõ ràng nhất cho thấy mô hình kinh doanh cốt lõi của bạn đang hiệu quả. Nó là nền tảng vững chắc để trả nợ, tối ưu thuế và cuối cùng là tạo ra lợi nhuận ròng (EAT) cho cổ đông.

Đừng chỉ nhìn vào dòng lợi nhuận sau thuế cuối cùng. Hãy thường xuyên theo dõi, phân tích EBIT và EBIT Margin để đưa ra những quyết định quản trị sáng suốt nhất, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.

Share.