Mỗi doanh nghiệp đều cần một “la bàn” để định hướng trong hành trình kinh doanh đầy thử thách. Mục tiêu chiến lược chính là công cụ giúp các chủ doanh nghiệp và quản lý xác định rõ đích đến, phân bổ nguồn lực hợp lý và đo lường được kết quả thực tế. Bài viết này từ CEO360 sẽ giải mã khái niệm mục tiêu chiến lược là gì, phân biệt với mục tiêu của doanh nghiệp, và hướng dẫn 4 bước xây dựng cụ thể để các quản lý có thể áp dụng ngay.
Mục tiêu chiến lược là gì?
Khái niệm cơ bản
Mục tiêu chiến lược là những kết quả cụ thể, đo lường được mà doanh nghiệp muốn đạt được trong khoảng thời gian 3-5 năm, nhằm hiện thực hóa tầm nhìn và sứ mệnh của tổ chức.
Đây không phải là ước mơ mơ hồ mà là “cột mốc” rõ ràng trên hành trình phát triển.
Nếu ví doanh nghiệp như một con thuyền vượt biển, mục tiêu chiến lược chính là tọa độ hệ thống định vị toàn cầu giúp thuyền trưởng biết mình đang ở đâu, cần đi đâu và bao giờ đến đích. Không có hệ thống định vị, con thuyền sẽ trôi dạt theo sóng gió.
Đặc điểm cốt lõi:
- Định hướng dài hạn: Không phải mục tiêu ngắn hạn theo tháng/quý
- Tính chiến lược: Tập trung vào những yếu tố quyết định sự thành bại
- Có thể đo lường: Gắn với chỉ số KPI cụ thể
- Tạo sự tập trung: Giúp doanh nghiệp ưu tiên nguồn lực đúng chỗ
Ví dụ minh họa:
- Mục tiêu thông thường: “Tăng doanh thu”
- Mục tiêu chiến lược: “Đạt 5.000 tỷ đồng doanh thu vào năm 2027 thông qua mở rộng 3 thị trường mới và tăng 40% khách hàng doanh nghiệp”
Vai trò của mục tiêu chiến lược:
- Định hướng rõ ràng: Giúp toàn bộ nhân viên hiểu doanh nghiệp đang hướng tới đâu
- Phân bổ nguồn lực: Ưu tiên đầu tư vào các hoạt động then chốt
- Đo lường hiệu quả: Đánh giá được tiến độ và điều chỉnh kịp thời
- Tạo động lực: Nhân viên có mục tiêu cụ thể để phấn đấu
Theo nghiên cứu của McKinsey, doanh nghiệp có mục tiêu chiến lược rõ ràng có tỷ lệ tăng trưởng cao hơn 2.5 lần so với doanh nghiệp không có. Đặc biệt trong bối cảnh thị trường Việt Nam cạnh tranh khốc liệt, việc xác định đúng mục tiêu là yếu tố sống còn.
Phân biệt mục tiêu chiến lược và mục tiêu thông thường
| Tiêu | Mục tiêu chiến lược | Mục tiêu thông thường |
|---|---|---|
| Thời gian | 3-5 năm | Tháng, quý, năm |
| Phạm vi | Toàn doanh nghiệp | Phòng ban, cá nhân |
| Tính chất | Định hướng, đột phá | Vận hành, duy trì |
| Ví dụ | “Trở thành top 3 thị trường Đông Nam Á” | “Hoàn thành 100 đơn hàng tháng 12” |
| Người chịu trách nhiệm | Ban lãnh đạo | Quản lý trung cấp |
Xem thêm bài viết: Xây dựng chiến lược kinh doanh: Quy trình 7 bước A-Z cho CEO
Đặc điểm của mục tiêu chiến lược hiệu quả
Không phải mục tiêu nào cũng tạo ra giá trị. Mục tiêu chiến lược hiệu quả cần đáp ứng 3 đặc điểm cốt lõi.
Nguyên tắc SMART trong mục tiêu chiến lược
Đây là nguyên tắc vàng khi xây dựng mục tiêu của doanh nghiệp:
S – Specific (Cụ thể):
- Sai: “Tăng doanh thu”
- Đúng: “Tăng doanh thu từ 500 tỷ lên 750 tỷ đồng”
M – Measurable (Đo lường được):
- Sai: “Cải thiện chất lượng sản phẩm”
- Đúng: “Giảm tỷ lệ khiếu nại từ 5% xuống 2%”
A – Achievable (Khả thi):
- Sai: “Tăng doanh thu gấp 10 lần trong 1 năm” (phi thực tế)
- Đúng: “Tăng doanh thu 30% trong 2 năm” (thách thức nhưng khả thi)
R – Relevant (Liên quan):
- Mục tiêu phải gắn với tầm nhìn, sứ mệnh của doanh nghiệp
- Ví dụ: Doanh nghiệp công nghệ không nên đặt mục tiêu “Mở 100 cửa hàng bán lẻ” nếu không liên quan đến chiến lược cốt lõi
T – Time-bound (Có thời hạn):
- Sai: “Mở rộng thị trường Đông Nam Á”
- Đúng: “Mở rộng thị trường Đông Nam Á vào Q2/2026”
Tính khả thi và thách thức
Mục tiêu chiến lược cần cân bằng giữa “đủ thách thức” và “có thể đạt được”.
- Quá dễ: Không tạo động lực, doanh nghiệp không phát triển
- Quá khó: Nhân viên nản lòng, tỷ lệ thất bại cao
Nguyên tắc 70-30:
- 70% khả năng thành công dựa trên nguồn lực hiện tại
- 30% cần nỗ lực đột phá, đổi mới
Ví dụ: Một doanh nghiệp có doanh thu 100 tỷ/năm, tăng trưởng 15%/năm:
- Mục tiêu quá dễ: “Đạt 120 tỷ năm sau” (chỉ cần duy trì)
- Mục tiêu hợp lý: “Đạt 200 tỷ trong 3 năm” (tăng trưởng 26%/năm, cần nỗ lực)
- Mục tiêu phi thực tế: “Đạt 1.000 tỷ trong 2 năm” (gấp 10 lần, không khả thi)
Gắn kết với tầm nhìn và sứ mệnh
Mục tiêu chiến lược là gì nếu không phục vụ cho tầm nhìn lớn hơn?
Mối quan hệ:
- Tầm nhìn (Vision): Bức tranh tương lai doanh nghiệp muốn đạt tới (10-20 năm)
- Sứ mệnh (Mission): Lý do tồn tại của doanh nghiệp
- Mục tiêu chiến lược: Các cột mốc cụ thể để hiện thực hóa tầm nhìn (3-5 năm)
- Kế hoạch hành động: Các bước đi chi tiết (năm, quý, tháng)
Ví dụ từ Vinamilk:
- Tầm nhìn: “Trở thành công ty sữa hàng đầu Châu Á”
- Sứ mệnh: “Mang dinh dưỡng tốt nhất đến mọi gia đình Việt”
- Mục tiêu chiến lược: “Chiếm 60% thị phần Việt Nam và xuất khẩu sang 60 quốc gia vào 2027”
- Kế hoạch hành động: “Đầu tư 5.000 tỷ vào nhà máy mới, mở rộng 10.000 điểm bán/năm”
Các bước xây dựng mục tiêu chiến lược cho doanh nghiệp
Bước 1: Phân tích hiện trạng doanh nghiệp
Trước khi đặt mục tiêu, cần “chụp X-quang” toàn diện doanh nghiệp qua phân tích SWOT:
- Strengths (Điểm mạnh): Lợi thế cạnh tranh, nguồn lực nội bộ
- Weaknesses (Điểm yếu): Hạn chế cần khắc phục
- Opportunities (Cơ hội): Xu hướng thị trường, chính sách hỗ trợ
- Threats (Thách thức): Đối thủ cạnh tranh, rủi ro kinh tế
Công cụ hỗ trợ: Phân tích báo cáo tài chính 3 năm gần nhất, khảo sát khách hàng, đánh giá năng lực đội ngũ.
Bước 2: Xác định tầm nhìn dài hạn
Tầm nhìn là “ngọn hải đăng” soi đường cho doanh nghiệp. Hãy trả lời câu hỏi: Doanh nghiệp muốn trở thành gì sau 10 năm?
Ví dụ tầm nhìn tốt:
- Vinamilk: Trở thành công ty sữa hàng đầu Châu Á
- FPT: Dẫn đầu chuyển đổi số tại Việt Nam và khu vực
Nguyên tắc ưu tiên: Theo quy tắc Pareto, tập trung vào 20% hoạt động tạo ra 80% kết quả.
xem thêm bài viết: Chiến lược kinh doanh của Viettel: Sức mạnh của kỷ luật & sáng tạo
Bước 3: Thiết lập mục tiêu SMART
Áp dụng công thức SMART để cụ thể hóa:
- Specific (Cụ thể): Mục tiêu rõ ràng, không mơ hồ
- Measurable (Đo lường được): Có chỉ số định lượng
- Achievable (Khả thi): Phù hợp với nguồn lực
- Relevant (Liên quan): Gắn với tầm nhìn
- Time-bound (Có thời hạn): Deadline cụ thể
Ví dụ mục tiêu SMART:
Tăng doanh thu từ kênh online từ 2 tỷ lên 5 tỷ đồng/tháng trong 18 tháng bằng cách đầu tư 500 triệu vào quảng cáo Facebook và TikTok, đồng thời tối ưu tỷ lệ chuyển đổi từ 2% lên 4%.
Bước 4: Triển khai và đo lường
Mục tiêu đẹp trên giấy nhưng không thực thi thì vô nghĩa. Cần:
- Phân công trách nhiệm: Mỗi mục tiêu có người chịu trách nhiệm cụ thể
- Xây dựng KPI: Chỉ số đo lường hiệu suất cho từng phòng ban
- Họp review định kỳ: Tháng/quý để đánh giá tiến độ
- Công cụ quản lý: Sử dụng phần mềm như OKR, Balanced Scorecard
Ví dụ mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp Việt Nam
Case study từ Vinamilk
Tầm nhìn: Trở thành công ty sữa hàng đầu Châu Á
Mục tiêu chiến lược giai đoạn 2020-2025:
- Đạt doanh thu 70.000 tỷ đồng vào năm 2025 (tăng 15% so với 2020)
- Xuất khẩu sang 60 quốc gia (từ 43 quốc gia năm 2020)
- Tăng tỷ lệ sản phẩm organic lên 20% tổng danh mục
- Đầu tư 3.000 tỷ đồng vào hệ thống trang trại công nghệ cao
Kết quả: Đến năm 2024, Vinamilk đã đạt 95% mục tiêu doanh thu, xuất khẩu sang 56 quốc gia, chứng minh tính khả thi của mục tiêu được đặt ra. Điều này cho thấy sức mạnh của việc xác định mục tiêu rõ ràng và kiên trì thực thi.
Case study từ FPT
Tầm nhìn: Dẫn đầu chuyển đổi số tại Việt Nam và khu vực
Mục tiêu chiến lược 2021-2025:
- Doanh thu đạt 10 tỷ USD vào năm 2025 (tăng gấp đôi so với 2020)
- Có 50% doanh thu từ thị trường quốc tế
- Đào tạo 50.000 nhân lực AI và Cloud Computing
- Top 3 công ty công nghệ hàng đầu Đông Nam Á
FPT không chỉ đặt mục tiêu về tài chính mà còn chú trọng phát triển nguồn nhân lực – yếu tố then chốt trong ngành công nghệ. Đây là bài học quý giá về việc cân bằng giữa các mục tiêu của doanh nghiệp.
Các câu hỏi thường gặp
- Doanh nghiệp SME nên đặt bao nhiêu mục tiêu chiến lược?
Nên tập trung vào 3-5 mục tiêu then chốt thay vì dàn trải. Theo nguyên tắc Pareto, 20% mục tiêu quan trọng sẽ tạo ra 80% kết quả.
- Có nên công khai cho toàn bộ nhân viên không?
Có. Nghiên cứu của Gallup cho thấy doanh nghiệp công khai mục tiêu có tỷ lệ nhân viên gắn kết cao hơn 40%. Tuy nhiên, cần giải thích rõ ràng để tránh hiểu lầm.
- Nếu không đạt mục tiêu chiến lược thì phải làm gì?
Phân tích nguyên nhân: Do mục tiêu đặt quá cao, thị trường thay đổi hay năng lực thực thi yếu? Sau đó điều chỉnh mục tiêu hoặc cải thiện quy trình, không nên bỏ qua mà tiếp tục đặt mục tiêu mới.
- Mục tiêu chiến lược có khác với KPI không?
Có. Mục tiêu là kết quả cuối cùng, còn KPI là chỉ số đo lường quá trình. Ví dụ: Mục tiêu là tăng doanh thu 30%, KPI là số cuộc gọi bán hàng/ngày, tỷ lệ chuyển đổi khách hàng.
- Doanh nghiệp khởi nghiệp có cần mục tiêu chiến lược không?
Có, nhưng nên linh hoạt hơn. Startup thường đặt mục tiêu theo quý hoặc 6 tháng thay vì 3-5 năm do tốc độ thay đổi nhanh.
Xem thêm: Huy động vốn là gì? Hướng dẫn toàn diện cho doanh nghiệp và startup tại Việt Nam
Kết luận
Trong bối cảnh kinh tế biến động, cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp nào có mục tiêu chiến lược rõ ràng, khoa học và thực thi kiên trì sẽ là người chiến thắng. Như câu nói của Peter Drucker: “Nếu không thể đo lường, không thể quản lý. Nếu không thể quản lý, không thể cải thiện”.
