Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đang “chạy theo” quá nhiều hướng mà quên mất câu hỏi căn bản: “Thế mạnh thực sự của mình là gì?”. Năng lực cốt lõi chính là “cây cổ thụ” giúp doanh nghiệp đứng vững trước bão giá, sóng gió cạnh tranh và thay đổi của thị trường. Bài viết này từ CEO360 sẽ giải mã khái niệm năng lực cốt lõi của doanh nghiệp (core competencies), phân tích tại sao nó lại quan trọng, và hướng dẫn cụ thể cách xây dựng nền tảng này cho doanh nghiệp Việt.
Năng lực cốt lõi là gì?
Định nghĩa năng lực cốt lõi (core competencies)
Năng lực cốt lõi (core competencies) là tập hợp những kỹ năng, kiến thức, quy trình và nguồn lực độc đáo mà doanh nghiệp tích lũy được qua thời gian, tạo nên giá trị vượt trội cho khách hàng và khó bị đối thủ sao chép.
Khái niệm này được hai nhà quản trị học C.K. Prahalad và Gary Hamel đưa ra năm 1990 trong bài viết nổi tiếng “The Core Competence of the Corporation”. Theo đó, năng lực cốt lõi của doanh nghiệp không phải là sản phẩm hay dịch vụ cụ thể, mà là “bộ gen” tạo ra những sản phẩm đó.
Ví dụ, năng lực cốt lõi của Honda không phải là xe máy hay ô tô, mà là công nghệ động cơ đốt trong. Từ năng lực này, Honda có thể tạo ra xe máy, ô tô, máy phát điện, máy cắt cỏ và nhiều sản phẩm khác.
3 đặc điểm nhận diện năng lực cốt lõi của doanh nghiệp
Để một năng lực được coi là “cốt lõi”, nó phải đáp ứng đủ 3 tiêu chí sau:
1. Tạo giá trị cho khách hàng (Customer Value)
Năng lực đó phải đóng góp trực tiếp vào lợi ích mà khách hàng nhận được. Nếu khách hàng không cảm nhận được giá trị, đó chỉ là năng lực nội bộ, chưa phải năng lực cốt lõi.
2. Khác biệt so với đối thủ (Differentiation)
Năng lực này phải giúp doanh nghiệp làm được điều mà đối thủ làm kém hơn hoặc không làm được. Đây chính là “lá bài tẩy” trong cạnh tranh.
3. Khó sao chép và mở rộng được (Extendability & Inimitability)
Core competencies phải khó bị bắt chước vì nó gắn liền với văn hóa, quy trình, con người và kinh nghiệm tích lũy lâu dài. Đồng thời, nó có thể được áp dụng vào nhiều sản phẩm/thị trường khác nhau.
Vai trò của năng lực cốt lõi là gì?
Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững
Trong kinh doanh, có hai loại lợi thế: lợi thế tạm thời (như giá rẻ, khuyến mãi) và lợi thế bền vững. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp chính là nền tảng của lợi thế bền vững.
Khi đối thủ có thể dễ dàng hạ giá hoặc copy sản phẩm, nhưng họ không thể sao chép được hệ thống quản lý chuỗi cung ứng, văn hóa đổi mới, hay mạng lưới quan hệ mà doanh nghiệp đã xây dựng trong nhiều năm. Đây chính là “hào sâu” bảo vệ doanh nghiệp khỏi sự tấn công của đối thủ.
Định hướng chiến lược và phân bổ nguồn lực
Nhiều doanh nghiệp Việt Nam mắc phải tình trạng “thấy gì cũng làm” vì FOMO trước các trend kinh doanh mới. Kết quả là nguồn lực bị dàn trải, không tạo được thế mạnh nào rõ rệt.
Khi xác định rõ core competencies, doanh nghiệp biết nên tập trung đầu tư vào đâu, từ chối cơ hội nào, và phát triển theo hướng nào. Giống như một võ sư biết rõ môn phái của mình, sẽ luyện chuyên sâu thay vì học lung tung nhiều chiêu thức.
Tránh “dàn trải” trong kinh doanh
Có một câu trong binh pháp: “Binh quý tinh, không quý đa”. Doanh nghiệp cũng vậy. Thay vì cố gắng giỏi mọi thứ, hãy trở nên xuất sắc ở một vài điều then chốt.
Ví dụ, Vietjet Air không cạnh tranh bằng dịch vụ hạng sang như Vietnam Airlines, mà tập trung vào năng lực mang tính cốt lõi là tối ưu chi phí vận hành và marketing sáng tạo. Nhờ đó, họ tạo ra mô hình kinh doanh khác biệt và thành công.
Phân biệt năng lực cốt lõi với thế mạnh và lợi thế cạnh tranh
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa ba khái niệm này. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
| Tiêu chí | Thế mạnh | Năng lực cốt lõi | Lợi thế cạnh tranh |
|---|---|---|---|
| Định nghĩa | Điều doanh nghiệp làm tốt | Năng lực độc đáo, khó sao chép, tạo giá trị vượt trội | Kết quả thị trường: thị phần, lợi nhuận cao hơn đối thủ |
| Phạm vi | Có thể là bất kỳ hoạt động nào | Chỉ những năng lực then chốt, chiến lược | Kết quả cuối cùng trên thị trường |
| Tính bền vững | Có thể ngắn hạn | Dài hạn, khó thay đổi | Phụ thuộc vào năng lực cốt lõi |
| Ví dụ | Nhân viên bán hàng giỏi | Hệ thống đào tạo và phát triển nhân sự xuất sắc | Dẫn đầu thị phần trong ngành |
Mối quan hệ: Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp → Tạo ra nhiều thế mạnh → Dẫn đến lợi thế cạnh tranh.
Ví dụ:
- Năng lực mang tính cốt lõi của Toyota: Hệ thống sản xuất tinh gọn (Toyota Production System)
- Thế mạnh: Chất lượng sản phẩm cao, chi phí thấp, giao hàng đúng hạn
- Lợi thế cạnh tranh: Thị phần lớn nhất thế giới, lợi nhuận vượt trội
Xem thêm: Biên lợi nhuận là gì? Ý nghĩa, cách tính và lưu ý khi sử dụng
Các bước xác định năng lực cốt lõi của doanh nghiệp
Bước 1: Phân tích chuỗi giá trị
Chuỗi giá trị (value chain) bao gồm tất cả các hoạt động từ khi nguyên liệu đầu vào đến khi sản phẩm/dịch vụ đến tay khách hàng. Hãy liệt kê và đánh giá từng khâu:
- Nghiên cứu và phát triển
- Thiết kế sản phẩm
- Sản xuất/vận hành
- Marketing và bán hàng
- Phân phối và logistics
- Dịch vụ khách hàng
Câu hỏi cần trả lời: Khâu nào trong chuỗi giá trị doanh nghiệp làm tốt nhất? Khâu nào tạo ra giá trị lớn nhất cho khách hàng?
Bước 2: Đánh giá nguồn lực và năng lực hiện có
Liệt kê các nguồn lực và năng lực mà doanh nghiệp đang sở hữu:
- Nguồn lực hữu hình: Nhà xưởng, máy móc, công nghệ, vốn
- Nguồn lực vô hình: Thương hiệu, bằng sáng chế, quy trình, văn hóa doanh nghiệp
- Nguồn lực con người: Kỹ năng, kinh nghiệm, mạng lưới quan hệ
Sau đó, đánh giá mức độ mạnh/yếu của từng năng lực so với đối thủ cạnh tranh chính.
Xem thêm bài viết: Kế hoạch nhân sự 2026: Hướng dẫn chi tiết 7 bước triển khai
Bước 3: Áp dụng 3 tiêu chí kiểm tra
Với mỗi năng lực đã liệt kê, đặt 3 câu hỏi:
- Nó có tạo giá trị đáng kể cho khách hàng không?
Khách hàng có sẵn sàng trả tiền nhiều hơn hoặc chọn doanh nghiệp vì năng lực này? - Nó có khác biệt so với đối thủ không?
Doanh nghiệp làm tốt hơn đối thủ ít nhất 20-30% ở năng lực này? - Nó có khó sao chép và có thể mở rộng không?
Đối thủ cần bao lâu và tốn bao nhiêu chi phí để bắt chước? Năng lực này có thể áp dụng vào sản phẩm/thị trường mới không?
H3: Bước 4: Xác nhận qua thị trường và khách hàng
Đừng chỉ tự đánh giá. Hãy thu thập phản hồi từ:
- Khách hàng: Họ đánh giá cao điều gì nhất ở doanh nghiệp? Tại sao họ chọn doanh nghiệp thay vì đối thủ?
- Đối tác: Nhà cung cấp, nhà phân phối nhìn nhận thế mạnh của doanh nghiệp là gì?
- Nhân viên: Họ tự hào về điều gì nhất khi làm việc tại doanh nghiệp?
Nếu nhận định nội bộ khớp với đánh giá từ bên ngoài, đó chính là dấu hiệu của core competencies thực sự.
Ví dụ thực tế về năng lực cốt lõi tại các doanh nghiệp
Vinamilk: Hệ thống phân phối và quản lý chuỗi lạnh
Vinamilk không chỉ giỏi sản xuất sữa, mà core competencies thực sự của họ là:
- Hệ thống phân phối rộng khắp: Với hơn 250.000 điểm bán, Vinamilk có mặt ở mọi ngóc ngách Việt Nam
- Quản lý chuỗi lạnh: Đảm bảo sản phẩm tươi ngon từ nhà máy đến tay người tiêu dùng
- Mạng lưới trang trại bò sữa: Kiểm soát nguồn nguyên liệu đầu vào
Nhờ năng lực này, Vinamilk không chỉ dẫn đầu thị trường sữa mà còn mở rộng sang nước trái cây, sữa chua, phô mai – tất cả đều cần hệ thống phân phối và chuỗi lạnh mạnh.
Viettel: Năng lực triển khai hạ tầng viễn thông
Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp Viettel không phải là bán sim hay cước điện thoại, mà là:
- Triển khai hạ tầng ở địa hình khó: Từ vùng núi cao, hải đảo đến các nước đang phát triển
- Tích hợp công nghệ quân sự vào dân sự: Tận dụng nền tảng từ quân đội
- Quản lý dự án quy mô lớn: Khả năng điều phối nguồn lực, nhân sự hiệu quả
Nhờ đó, Viettel không chỉ thành công tại Việt Nam mà còn mở rộng ra 10 quốc gia, vào những thị trường mà các tập đoàn viễn thông lớn còn ngại ngần.
Trung Nguyên: Nghiên cứu và phát triển sản phẩm cà phê
Trung Nguyên xây dựng năng lực cốt lõi xoay quanh:
- R&D sản phẩm cà phê: Nghiên cứu hương vị, phối trộn, rang xay độc quyền
- Xây dựng văn hóa cà phê Việt: Không chỉ bán sản phẩm mà bán “triết lý”
- Mạng lưới thu mua và kiểm soát chất lượng nguyên liệu
Từ core competencies này, Trung Nguyên tạo ra hàng trăm sản phẩm cà phê khác nhau, mở chuỗi quán, và xuất khẩu ra hơn 60 quốc gia.
Cách phát triển và duy trì năng lực cốt lõi
1. Đầu tư liên tục vào nguồn lực then chốt
Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp giống như “cây cổ thụ” – cần được tưới nước, bón phân đều đặn. Điều này có nghĩa là:
- Phân bổ ngân sách R&D, đào tạo, nâng cấp công nghệ cho các lĩnh vực cốt lõi
- Ưu tiên tuyển dụng và giữ chân nhân tài trong các vị trí then chốt
- Không cắt giảm chi phí ở những mảng tạo nên năng lực cốt lõi, ngay cả khi khó khăn
Ví dụ, trong khủng hoảng 2008, Toyota vẫn duy trì đầu tư vào hệ thống sản xuất tinh gọn và đào tạo nhân sự, trong khi nhiều đối thủ cắt giảm mạnh.
2. Xây dựng văn hóa học hỏi và đổi mới
Core competencies không phải là thứ cố định mãi mãi. Nó cần được cải tiến liên tục để không trở thành “năng lực lỗi thời”.
Các doanh nghiệp hàng đầu thường:
- Khuyến khích nhân viên thử nghiệm, chấp nhận thất bại
- Tổ chức các buổi chia sẻ kinh nghiệm, bài học nội bộ
- Theo dõi xu hướng công nghệ và thị trường để điều chỉnh kịp thời
3. Bảo vệ bí quyết và tri thức nội bộ
Core competencies thường gắn liền với “bí quyết” riêng của doanh nghiệp. Cần có biện pháp bảo vệ:
- Pháp lý: Đăng ký bằng sáng chế, bảo hộ thương hiệu, hợp đồng bảo mật
- Quản trị: Tài liệu hóa quy trình, xây dựng hệ thống quản lý tri thức
- Văn hóa: Tạo sự gắn kết, lòng trung thành của nhân viên để họ không “mang theo” bí quyết khi ra đi
Coca-Cola bảo vệ công thức nước ngọt hơn 100 năm, chỉ vài người biết toàn bộ.
Xem thêm: Dự báo nhu cầu 2026: Bí quyết sinh tồn của doanh nghiệp
Sai lầm thường gặp khi xác định năng lực cốt lõi
1. Nhầm lẫn giữa sản phẩm và năng lực
Nhiều doanh nghiệp nghĩ rằng sản phẩm bán chạy chính là năng lực cốt lõi. Thực tế, sản phẩm chỉ là kết quả của năng lực. Khi thị trường thay đổi, sản phẩm có thể lỗi thời, nhưng năng lực cốt lõi vẫn giúp doanh nghiệp tạo ra sản phẩm mới.
2. Liệt kê quá nhiều “năng lực cốt lõi”
Nếu doanh nghiệp liệt kê 10-15 năng lực cốt lõi, nghĩa là chưa xác định đúng. Thông thường, một doanh nghiệp chỉ có 2-4 năng lực cốt lõi thực sự. Hãy tập trung vào những gì thực sự tạo khác biệt.
3. Chỉ nhìn vào nội bộ, không nghe khách hàng
Doanh nghiệp tự cho mình giỏi về công nghệ, nhưng khách hàng lại đánh giá cao dịch vụ chăm sóc. Đừng để nhận thức nội bộ che mờ thực tế thị trường.
4. Không cập nhật khi thị trường thay đổi
Năng lực mang tính cốt lõi của Nokia từng là thiết kế phần cứng điện thoại bền bỉ. Nhưng khi thị trường chuyển sang smartphone, năng lực này không còn đủ. Nokia không chuyển đổi kịp và mất thị phần.
5. Dàn trải nguồn lực thay vì tập trung
Sau khi xác định được core competencies, nhiều doanh nghiệp vẫn tiếp tục đầu tư đều vào mọi mảng. Đây là sai lầm lớn. Hãy dồn lực vào những gì tạo nên khác biệt.
Kết luận
Năng lực cốt lõi là nền tảng giúp doanh nghiệp Việt Nam vượt cạnh tranh, như cây cổ thụ chống bão. Đó là “bộ võ công” độc đáo mà doanh nghiệp mài giũa qua nhiều năm, khó bị đối thủ sao chép, và có thể áp dụng vào nhiều sản phẩm, thị trường khác nhau.
Đối với các chủ doanh nghiệp và nhà quản lý, câu hỏi quan trọng nhất không phải là “Doanh nghiệp tôi đang làm gì?”, mà là “Doanh nghiệp tôi làm tốt nhất điều gì mà đối thủ không làm được?”. Khi trả lời được câu hỏi này, doanh nghiệp đã tìm ra “kim chỉ nam” cho mọi quyết định chiến lược trong tương lai.

