Doanh nghiệp không tiến xa hơn nếu không biết mình đang ở đâu, thị trường biến động thế nào, hay đối thủ đang làm gì. Phân tích chiến lược chính là công cụ định hướng giúp chủ doanh nghiệp nhìn rõ thực trạng nội bộ, đọc vị môi trường bên ngoài, và từ đó đưa ra quyết định đúng đắn cho 3-5 năm tới. Khi hiểu rõ strategic là gì và áp dụng các công cụ như SWOT, PESTEL, Porter’s Five Forces, doanh nghiệp sẽ tránh được những bước đi mù quáng, tốn kém. Bài viết CEO360 này sẽ cung cấp quy trình phân tích chiến lược 5 bước, đủ sâu cho nhà quản lý nhưng đủ đơn giản để triển khai ngay.

Tổng quan về phân tích chiến lược

Chiến thuật – Strategic là gì?

Strategy là định hướng tổng thể mang tính dài hạn, giúp tổ chức xác định con đường đi đến tầm nhìn và mục tiêu cốt lõi trong bối cảnh cạnh tranh.

Strategic trả lời các vấn đề cốt lõi: “Doanh nghiệp đang ở đâu?”, “Muốn đạt được gì?” và “Làm thế nào để đạt được điều đó một cách hiệu quả nhất?”.

Quan trọng hơn, chiến lược không đơn thuần là tập hợp các nhiệm vụ cần thực hiện. Nó là sự lựa chọn có cân nhắc và những đánh đổi chiến lược nhằm tạo ra lợi thế cạnh tranh khác biệt và bền vững. Đây chính là bản chất giúp doanh nghiệp không chỉ phát triển mà còn duy trì vị thế trong dài hạn.

Một quyết định mang tính strategic thường có ba đặc điểm:

  • Tầm nhìn dài hạn: Hướng đến mục tiêu 3-5 năm, không chỉ giải quyết vấn đề trước mắt
  • Tác động toàn diện: Ảnh hưởng đến nhiều bộ phận, không chỉ một phòng ban
  • Khó đảo ngược: Một khi đã triển khai, chi phí thay đổi rất cao

Phân tích chiến lược là gì?

Phân tích chiến lược là quá trình đánh giá có hệ thống các yếu tố bên trong (nguồn lực, năng lực, quy trình) và bên ngoài (thị trường, cạnh tranh, xu hướng) của doanh nghiệp, nhằm xác định vị thế hiện tại và đưa ra định hướng phát triển dài hạn.

Nếu doanh nghiệp là một đội quân, thì việc hiểu Strategic là gì giống như bước trinh sát địa hình, đánh giá sức mạnh bản thân và nghiên cứu đối thủ trước khi nhập trận. Không có sự phân tích bài bản, các quyết định dễ trở thành cảm tính, dẫn đến lãng phí nguồn lực.

Tại sao doanh nghiệp cần phân tích chiến lược?

Nhìn xa hơn “nước cờ” trước mắt, nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn hoạt động theo kiểu “thấy đâu làm đó”, phản ứng với thị trường thay vì chủ động định hướng. Cách làm này giống như chơi cờ chỉ nhìn một nước đi, không tính toán ba, năm nước sau.

Phân tích chiến lược giúp doanh nghiệp:

  • Dự báo xu hướng: Nhận diện sớm cơ hội và rủi ro trước khi chúng trở nên rõ ràng
  • Tối ưu nguồn lực: Tập trung vào những việc tạo giá trị lớn nhất, tránh phân tán sức lực
  • Tạo lợi thế cạnh tranh: Xây dựng điểm khác biệt bền vững, không dễ bị sao chép

Số liệu thực tế về doanh nghiệp có chiến lược

Theo nghiên cứu của Harvard Business Review, 67% doanh nghiệp có quy trình phân tích chiến lược rõ ràng đạt mục tiêu tăng trưởng dài hạn, so với chỉ 23% ở nhóm không có chiến lược cụ thể.

Tại Việt Nam, khảo sát của Vietnam Report cho thấy các doanh nghiệp SME có kế hoạch chiến lược 3-5 năm có tỷ lệ tồn tại sau 10 năm cao gấp 2.3 lần so với nhóm không có kế hoạch.

Các phương pháp phân tích chiến lược phổ biến

1. Phân tích SWOT

SWOT (Strengths – Weaknesses – Opportunities – Threats) là công cụ kinh điển, giống như “binh pháp Tôn Tử” trong quản trị: biết mình biết ta, trăm trận trăm thắng.

Cấu trúc phân tích SWOT:

Nội bộ (Internal) Bên ngoài (External)
Strengths (Điểm mạnh): Nguồn lực, năng lực vượt trội Opportunities (Cơ hội): Xu hướng thị trường thuận lợi
Weaknesses (Điểm yếu): Hạn chế cần khắc phục Threats (Đe dọa): Rủi ro từ môi trường kinh doanh

Ví dụ thực tế: Một chuỗi cà phê Việt phân tích SWOT có thể nhận ra điểm mạnh là hiểu sâu khẩu vị địa phương (S), điểm yếu là quy mô nhỏ hơn đối thủ nước ngoài (W), cơ hội là xu hướng ưa chuộng thương hiệu Việt (O), và đe dọa là chi phí thuê mặt bằng tăng cao (T).

Nên chọn SWOT khi:

  • Doanh nghiệp cần đánh giá nhanh tổng quan tình hình
  • Lập kế hoạch chiến lược ngắn – trung hạn
  • Đội ngũ chưa có nhiều kinh nghiệm phân tích phức tạp

2. Phân tích PESTEL đọc vị môi trường kinh doanh

PESTEL giúp doanh nghiệp “đọc vị” các yếu tố vĩ mô tác động đến hoạt động:

  • Political (Chính trị): Chính sách, quy định pháp luật
  • Economic (Kinh tế): Tăng trưởng GDP, lạm phát, tỷ giá
  • Social (Xã hội): Thay đổi hành vi người tiêu dùng, xu hướng văn hóa
  • Technological (Công nghệ): Đổi mới công nghệ, chuyển đổi số
  • Environmental (Môi trường): Biến đổi khí hậu, yêu cầu bền vững
  • Legal (Pháp lý): Luật lao động, thuế, sở hữu trí tuệ

Nên chọn PESTEL khi:

  • Mở rộng sang thị trường mới hoặc ngành nghề mới
  • Đánh giá tác động của chính sách, luật pháp đến doanh nghiệp
  • Lập kế hoạch dài hạn (3-5 năm)

3. Porter’s Five Forces: Hiểu rõ sức ép cạnh tranh

Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter phân tích:

  • Đối thủ cạnh tranh hiện tại: Mức độ cạnh tranh trong ngành
  • Đe dọa từ đối thủ mới: Rào cản gia nhập thị trường
  • Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp: Phụ thuộc vào nguồn cung
  • Sức mạnh thương lượng của khách hàng: Khả năng khách hàng ép giá
  • Đe dọa từ sản phẩm thay thế: Nguy cơ bị thay thế bởi giải pháp khác

Công cụ này giúp doanh nghiệp hiểu “sạp chợ” mình đang kinh doanh có đông không, có dễ vào không, và khách hàng có nhiều lựa chọn không.

Nên chọn Porter’s Five Forces khi:

  • Đánh giá mức độ hấp dẫn của ngành trước khi đầu tư
  • Xác định vị thế cạnh tranh và chiến lược định vị
  • Phân tích ngành có nhiều biến động

Doanh nghiệp nên chọn phương pháp nào?

Tình huống Công cụ phù hợp
Đánh giá tổng quan, lập kế hoạch nhanh SWOT
Mở rộng thị trường mới, phân tích vĩ mô PESTEL
Hiểu rõ cạnh tranh ngành, định vị thương hiệu Porter’s Five Forces

Lời khuyên: Kết hợp cả 3 công cụ để có bức tranh chiến lược toàn diện nhất. Bắt đầu với SWOT để hiểu nội lực, dùng PESTEL để nắm bắt xu hướng vĩ mô, và áp dụng Porter’s Five Forces để chiến thắng trong cuộc chơi cạnh tranh!

Quy trình phân tích chiến lược 5 bước

Quy trình phân tích chiến lược 5 bước
Quy trình phân tích chiến lược 5 bước

Bước 1: Thu thập thông tin

Giai đoạn này giống như “trinh sát địa hình” trước trận đánh. Doanh nghiệp cần thu thập:

  • Dữ liệu nội bộ: Báo cáo tài chính, hiệu suất bán hàng, năng lực nhân sự
  • Dữ liệu thị trường: Quy mô thị trường, tốc độ tăng trưởng, phân khúc khách hàng
  • Thông tin đối thủ: Chiến lược, thị phần, điểm mạnh/yếu

Lưu ý: Thông tin cần đáng tin cậy và cập nhật. Dữ liệu cũ giống như bản đồ lỗi thời – dẫn sai đường.

Bước 2: Đánh giá nội lực

Soi gương nhìn lại chính mình doanh nghiệp giỏi gì, yếu gì:

  • Nguồn lực hữu hình: Tài chính, cơ sở vật chất, công nghệ
  • Nguồn lực vô hình: Thương hiệu, văn hóa doanh nghiệp, mối quan hệ
  • Năng lực cốt lõi: Những gì doanh nghiệp làm tốt hơn đối thủ

Công cụ: Phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis) để xác định hoạt động nào tạo giá trị lớn nhất.

Bước 3: Phân tích môi trường bên ngoài

Nhìn ra ngoài để hiểu “thời tiết” kinh doanh:

  • Vĩ mô: Sử dụng PESTEL
  • Ngành: Áp dụng Porter’s Five Forces
  • Đối thủ: Phân tích chiến lược, động thái của competitor

Mục tiêu: Xác định cơ hội nào có thể khai thác, rủi ro nào cần phòng tránh.

Bước 4: Xác định lựa chọn chiến lược

Dựa trên phân tích SWOT, doanh nghiệp có 4 hướng chiến lược:

  • SO (Strengths-Opportunities): Tận dụng điểm mạnh để khai thác cơ hội
  • WO (Weaknesses-Opportunities): Khắc phục điểm yếu để nắm bắt cơ hội
  • ST (Strengths-Threats): Dùng điểm mạnh để đối phó đe dọa
  • WT (Weaknesses-Threats): Giảm thiểu điểm yếu và tránh rủi ro

Ví dụ: Doanh nghiệp có công nghệ tốt (S) và thị trường đang chuyển đổi số (O) → Chiến lược SO: Đẩy mạnh giải pháp số hóa.

Bước 5: Lập kế hoạch hành động

Chiến lược chỉ là bản đồ, hành động mới là bước chân. Giai đoạn này cần:

  • Mục tiêu cụ thể: SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound)
  • Phân công trách nhiệm: Ai làm gì, đến khi nào
  • Nguồn lực: Ngân sách, nhân sự, công nghệ cần thiết
  • KPI: Chỉ số đo lường tiến độ

Lưu ý: Kế hoạch cần linh hoạt, có phương án dự phòng khi tình huống thay đổi.

Ví dụ thực tế phân tích chiến lược tại Việt Nam

Ví dụ 1 về ngành F&B

Một chuỗi quán ăn gia đình tại Hà Nội với 5 cơ sở, doanh thu ổn định nhưng không tăng trưởng nên quyết định làm phân tích chiến lược để tìm ra vấn đề và lập kế hoạch tiếp theo. 

Phân tích SWOT:

  • (S) Điểm mạnh: Công thức món ăn độc quyền, khách hàng trung thành
  • (W) Điểm yếu: Quy trình vận hành chưa chuẩn hóa, phụ thuộc chủ quán
  • (O) Cơ hội: Xu hướng đặt món online tăng mạnh, nhu cầu ăn uống tại nhà
  • (T) Thách thức: Đối thủ lớn đầu tư mạnh vào delivery, chi phí nguyên liệu tăng

Chiến lược SO: Chuẩn hóa công thức, mở rộng kênh delivery, phát triển thương hiệu online.

Kết quả: Sau 12 tháng, doanh thu tăng 45%, mở thêm 3 cơ sở mới.

Ví dụ 2 về ngành công nghệ

Startup phần mềm quản lý bán hàng cho SME, gặp khó khăn cạnh tranh với ông lớn nước ngoài.

Phân tích Porter’s Five Forces:

  • Đối thủ mạnh về công nghệ nhưng yếu về hiểu khách hàng địa phương
  • Rào cản gia nhập thấp dẫn đến nhiều startup mới xuất hiện
  • Khách hàng SME nhạy cảm giá, cần hỗ trợ tận tình

Chiến lược: Tập trung phân khúc SME Việt, cung cấp gói giá linh hoạt, hỗ trợ tiếng Việt 24/7, tích hợp với hệ thống thuế Việt Nam.

Kết quả: Tăng trưởng 200% khách hàng trong 18 tháng, giữ chân 85% khách hàng cũ.

Sai lầm thường gặp khi phân tích chiến lược

Phân tích để “cho có”, không liên kết hành động

Nhiều doanh nghiệp làm SWOT hay PESTEL chỉ để hoàn thành báo cáo, sau đó bỏ quên, không chuyển hóa thành kế hoạch cụ thể. Điều này giống như vẽ bản đồ nhưng không bao giờ sử dụng.

Dựa vào cảm tính thay vì dữ liệu

Quyết định dựa trên “tôi nghĩ” thay vì số liệu thực tế dễ dẫn đến sai lệch. Phân tích chiến lược cần cơ sở từ báo cáo, nghiên cứu thị trường để đảm bảo chính xác.

Chỉ nhìn đối thủ trực tiếp, bỏ qua sản phẩm thay thế

Tập trung vào đối thủ ngành mà bỏ qua mối đe dọa từ giải pháp thay thế, như Nokia không lường trước smartphone, khiến doanh nghiệp mất lợi thế.

Phân tích một lần rồi thôi

Thị trường biến động nhanh, nhưng nhiều doanh nghiệp không rà soát lại chiến lược. Các chuyên gia khuyên cần cập nhật ít nhất 6 tháng/lần hoặc khi có thay đổi lớn.

Không thu thập ý kiến từ nhiều nguồn

Chỉ dựa vào ban lãnh đạo mà bỏ qua góc nhìn từ nhân viên, khách hàng dễ dẫn đến điểm mù. Ý kiến đa chiều giúp bức tranh chiến lược toàn diện hơn.

Các câu hỏi thường gặp về phân tích chiến lược

1. Phân tích chiến lược nên làm bao lâu một lần?

Nên làm “big review” mỗi năm một lần, và rà soát nhanh mỗi quý. Nếu có biến động lớn (chính sách, công nghệ, đối thủ), nên phân tích lại ngay.

2. Doanh nghiệp nhỏ có cần phân tích chiến lược không?

Càng nhỏ càng cần, vì nguồn lực hạn chế. Phân tích chiến lược giúp tránh lãng phí, tập trung vào những việc quan trọng nhất.

3. Strategic là gì và khác gì với tactical?

Strategic (chiến lược) tập trung vào “làm đúng việc” (dài hạn, toàn diện), còn tactical (chiến thuật) tập trung vào “làm việc đúng cách” (ngắn hạn, cụ thể).

4. Công cụ nào dễ dùng nhất cho người mới?

SWOT là đơn giản nhất, dễ hiểu, dễ áp dụng. Nên bắt đầu với SWOT, sau đó mở rộng sang PESTEL hoặc Porter’s Five Forces.

5. Phân tích chiến lược có cần thuê tư vấn không?

Không bắt buộc. Doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể tự làm với các công cụ đơn giản. Chỉ cần thuê tư vấn khi gặp vấn đề phức tạp hoặc cần góc nhìn bên ngoài.

Kết luận

Phân tích chiến lược không phải là bài tập học thuật, mà là công cụ thực chiến giúp chủ doanh nghiệp nhìn rõ thực trạng, đọc vị thị trường, và đưa ra quyết định đúng đắn. Khi hiểu rõ strategic là gì và áp dụng các công cụ như SWOT, PESTEL, Porter’s Five Forces, doanh nghiệp sẽ tránh được những bước đi mù quáng, tốn kém.

Share.