Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang chuyển dịch mạnh mẽ sang mô hình công nghiệp hóa hiện đại, quản lý sản xuất đã và đang trở thành một trong những ưu tiên chiến lược hàng đầu của các doanh nghiệp.
Nếu như trước đây, “hiệu suất lao động” được xem là thước đo duy nhất, thì nay — tốc độ, độ chính xác và khả năng thích ứng mới là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tồn tại trong thị trường biến động.
Từ các tập đoàn sản xuất lớn như VinFast, Hòa Phát, Samsung, đến các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ngành cơ khí, thực phẩm hay dệt may — tất cả đều đang đứng trước một thực tế:
“Muốn phát triển bền vững, doanh nghiệp phải bắt đầu từ việc quản lý sản xuất thông minh.”
Quản lý sản xuất không chỉ là theo dõi dây chuyền hay kiểm tra năng suất, mà là một chiến lược tổng thể giúp tối ưu toàn bộ chuỗi giá trị, từ nguyên liệu đầu vào – sản xuất – phân phối – đến trải nghiệm khách hàng.
Quản lý sản xuất là gì?
Quản lý sản xuất – từ “bộ phận vận hành” đến “trung tâm chiến lược”
Trong nhiều năm, quản lý sản xuất thường bị xem là một hoạt động vận hành thuần túy — nơi tập trung vào giám sát, báo cáo và xử lý sự cố. Nhưng thực tế, ở các doanh nghiệp hiện đại, quản lý sản xuất đã trở thành trung tâm chiến lược, ảnh hưởng trực tiếp đến:
-
Hiệu quả tài chính (giảm chi phí, tăng năng suất),
-
Uy tín thương hiệu (đảm bảo chất lượng ổn định),
-
Năng lực cạnh tranh (rút ngắn thời gian đưa sản phẩm ra thị trường),
-
Và tốc độ ra quyết định (nhờ dữ liệu vận hành chính xác, kịp thời).
Một hệ thống quản lý sản xuất hiện đại không thể tách rời khỏi hệ sinh thái công nghệ của doanh nghiệp. Nó phải được kết nối với ERP, CRM, SCM và cả hệ thống kế toán, giúp lãnh đạo có cái nhìn toàn cảnh và ra quyết định dựa trên dữ liệu thời gian thực.
Ba “nút thắt cổ chai” phổ biến trong doanh nghiệp Việt
Dưới góc nhìn của C-level, việc nhận diện đúng “nút thắt” là điều kiện tiên quyết để cải thiện năng suất và hiệu quả sản xuất. Hiện nay, ba vấn đề lớn nhất mà nhiều doanh nghiệp Việt đang đối mặt bao gồm:
Thiếu đồng bộ trong quy trình
Nhiều doanh nghiệp vẫn quản lý tiến độ sản xuất bằng Excel hoặc sổ tay, dẫn đến tình trạng dữ liệu phân mảnh, chậm trễ và không chính xác.
Các phòng ban (kế hoạch – kho – sản xuất – kiểm định) hoạt động rời rạc, khiến thông tin mất kết nối, làm giảm khả năng phản ứng khi có thay đổi.
Thiếu năng lực dự báo và phân tích dữ liệu
Phần lớn nhà máy vẫn ở trạng thái “phản ứng” – chỉ xử lý khi có sự cố thay vì dự đoán trước.
Do không có hệ thống đo lường (OEE, Takt Time, Lead Time…), nhà quản lý khó đánh giá được hiệu quả dây chuyền, tỉ lệ lỗi, hoặc lãng phí ẩn trong quy trình.
Chậm chuyển đổi số trong sản xuất
Mặc dù 90% lãnh đạo doanh nghiệp Việt thừa nhận chuyển đổi số là cần thiết, nhưng chỉ khoảng 20–25% thực sự triển khai ở quy mô nhà máy.
Nguyên nhân chính: thiếu nhân sự am hiểu công nghệ, e ngại chi phí đầu tư, hoặc chưa có lộ trình rõ ràng.
Xu hướng quản lý sản xuất trong kỷ nguyên số
Tích hợp hệ thống ERP – MES – IoT
Sự kết nối giữa ERP (quản lý nguồn lực doanh nghiệp), MES (quản lý thực thi sản xuất) và IoT (Internet vạn vật) đang tạo nên một chuỗi dữ liệu xuyên suốt, giúp ban lãnh đạo nắm bắt tình hình vận hành theo thời gian thực.
Ví dụ: cảm biến IoT gắn trên máy móc có thể tự động gửi dữ liệu vận hành (số vòng quay, nhiệt độ, thời gian hoạt động) lên hệ thống MES. Từ đó, MES phân tích và báo cáo trực tiếp cho ERP để cập nhật chi phí, kế hoạch bảo trì, hay hiệu suất từng ca sản xuất.
Điều này giúp doanh nghiệp giảm 10–20% chi phí vận hành và rút ngắn 30% thời gian lập kế hoạch.
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu (AI, BI)
AI không chỉ giúp nhận diện lỗi trong sản xuất, mà còn dự đoán thời điểm thiết bị cần bảo trì, tối ưu lịch sản xuất và phân bổ nhân công.
Một số doanh nghiệp lớn như Samsung, Toyota đã ứng dụng AI để dự đoán nhu cầu thị trường, giúp sản xuất linh hoạt và tránh tồn kho.
Tự động hóa và sản xuất linh hoạt
Việc sử dụng robot, băng chuyền thông minh và hệ thống tự động giúp giảm phụ thuộc vào lao động phổ thông, đồng thời nâng cao độ chính xác.
Các doanh nghiệp Việt trong lĩnh vực thực phẩm và bao bì (như Vinamilk, Tân Hiệp Phát) đã đầu tư mạnh vào dây chuyền tự động hóa, giúp sản lượng tăng 25–30% nhưng chi phí nhân công giảm đáng kể.
Quản trị tinh gọn (Lean Manufacturing)
Song song với công nghệ, “Lean” vẫn là nền tảng cốt lõi của mọi hệ thống sản xuất hiện đại.
Tư duy loại bỏ lãng phí, tiêu chuẩn hóa và cải tiến liên tục (Kaizen) giúp doanh nghiệp duy trì năng suất cao mà không cần đầu tư quá lớn.
Hướng đi cho lãnh đạo cấp cao: Từ tầm nhìn đến hành động
Một chiến lược quản lý sản xuất thành công phải xuất phát từ tầm nhìn của ban lãnh đạo, không chỉ từ phòng vận hành. Dưới đây là ba cấp độ triển khai quan trọng:
Cấp độ 1 – Chiến lược tổng thể
-
Định nghĩa rõ “năng lực lõi” của doanh nghiệp: năng suất, linh hoạt hay chất lượng?
-
Gắn mục tiêu sản xuất với chiến lược kinh doanh: tối ưu chi phí hay mở rộng thị trường?
-
Xây dựng lộ trình chuyển đổi số 3 giai đoạn: đánh giá hiện trạng → thử nghiệm → nhân rộng.
Cấp độ 2 – Chuẩn hóa và đo lường
-
Chuẩn hóa toàn bộ quy trình sản xuất, từ kế hoạch – nhập nguyên liệu – lắp ráp – kiểm định – giao hàng.
-
Ứng dụng hệ thống KPI và chỉ số OEE để đo lường hiệu suất thực tế của máy móc, nhân sự.
-
Tạo cơ chế phản hồi nhanh giữa các bộ phận nhằm rút ngắn thời gian ra quyết định.
Cấp độ 3 – Tăng tốc bằng công nghệ
-
Tích hợp hệ thống ERP để kết nối dữ liệu toàn doanh nghiệp.
-
Áp dụng MES hoặc phần mềm quản lý sản xuất chuyên biệt để kiểm soát tiến độ, lỗi, chất lượng.
-
Sử dụng AI/BI để dự đoán nhu cầu, giảm lãng phí nguyên liệu và điều phối sản xuất tối ưu.
Xu hướng phát triển: Từ hiệu quả đến bền vững
Trong giai đoạn mới, quản lý sản xuất không chỉ nhằm nâng cao hiệu suất mà còn hướng đến phát triển bền vững — điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp Việt tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Các mục tiêu bền vững bao gồm:
-
Giảm phát thải và tối ưu năng lượng,
-
Tăng cường tái chế và quản lý chất thải,
-
Xây dựng chuỗi cung ứng xanh,
-
Đảm bảo an toàn lao động và phúc lợi công nhân.
Những doanh nghiệp tiên phong như VinES (thuộc Vingroup) hay TH True Milk đã bắt đầu triển khai mô hình “nhà máy xanh”, kết hợp công nghệ năng lượng tái tạo và quản lý dữ liệu để giảm thiểu phát thải CO₂.
Kết luận: Quản lý sản xuất – “mạch máu” của doanh nghiệp hiện đại
Trong thời đại số hóa, quản lý sản xuất không chỉ là một quy trình kỹ thuật, mà là nền tảng chiến lược để tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn.
Doanh nghiệp nào sớm số hóa hoạt động, ứng dụng dữ liệu và tối ưu con người – công nghệ – quy trình, sẽ có khả năng vận hành linh hoạt, kiểm soát chi phí và mở rộng quy mô bền vững.
Cấp lãnh đạo cần nhìn nhận rằng:
“Mỗi phút trễ, mỗi sai sót trong sản xuất không chỉ là tổn thất chi phí — mà là mất đi cơ hội cạnh tranh.”
Trong kỷ nguyên mà mọi quyết định được dẫn dắt bởi dữ liệu, năng lực quản lý sản xuất phản ánh khả năng lãnh đạo và tư duy vận hành của doanh nghiệp.
Đầu tư đúng hôm nay — chính là tạo nền tảng vững chắc cho doanh nghiệp phát triển ngày mai.


