Close Menu
Thư Viện Tri Thức Cho Doanh NghiệpThư Viện Tri Thức Cho Doanh Nghiệp
  • Trang chủ
  • Quản trị vận hành
  • Quản trị nhân sự
  • Quản trị Marketing & Bán hàng
  • Quản trị tài chính
  • Về chúng tôi
    • Liên Hệ
    • Quy trình biên tập nội dung
    • Giới Thiệu

Subscribe to Updates

Get the latest creative news from FooBar about art, design and business.

What's Hot

Chiến lược sản phẩm: Hướng dẫn xây dựng định hướng hiệu quả cho doanh nghiệp

October 30, 2025

Biên lợi nhuận là gì? ý nghĩa, cách tính và lưu ý khi sử dụng

October 30, 2025

Doanh thu là gì? Cách tính doanh thu chuẩn trong kinh doanh

October 30, 2025
Facebook X (Twitter) Instagram Pinterest TikTok
Thư Viện Tri Thức Cho Doanh NghiệpThư Viện Tri Thức Cho Doanh Nghiệp
  • Trang chủ
  • Quản trị vận hành
  • Quản trị nhân sự
  • Quản trị Marketing & Bán hàng
  • Quản trị tài chính
  • Về chúng tôi
    • Liên Hệ
    • Quy trình biên tập nội dung
    • Giới Thiệu
Thư Viện Tri Thức Cho Doanh NghiệpThư Viện Tri Thức Cho Doanh Nghiệp
Home » Quản trị vận hành » Quản trị là gì? khái niệm, vai trò và tầm quan trọng

Quản trị là gì? khái niệm, vai trò và tầm quan trọng

Nguyễn Quốc HuyBy Nguyễn Quốc HuyOctober 30, 2025013 Mins Read1 Views

Trong bất kỳ một tập thể nào, từ một gia đình, một đội bóng cho đến một doanh nghiệp tỷ đô hay một quốc gia, luôn tồn tại những hoạt động nhằm phối hợp, định hướng và dẫn dắt các thành viên cùng hướng đến một mục tiêu chung. Những hoạt động đó chính là bản chất của “quản trị”. Vậy cụ thể quản trị là gì? Nó có vai trò và chức năng như thế nào để biến một tập hợp người rời rạc thành một cỗ máy vận hành hiệu quả?

Bài viết chuyên sâu này sẽ là một cuốn cẩm nang toàn diện, giúp bạn giải mã mọi khía cạnh cốt lõi của quản trị, từ định nghĩa, bản chất, các vai trò của quản trị cho đến việc làm rõ hoạt động quản trị là gì.

Mục Lục hide
1. Quản trị là gì? Bản chất của quản trị
2. Một số khái niệm quan trọng trong quản trị
3. 3 nhóm vai trò của quản trị trong doanh nghiệp
3.1. Nhóm vai trò quan hệ (Interpersonal Roles)
3.2. Nhóm vai trò thông tin (Informational Roles)
3.3. Nhóm vai trò quyết định (Decisional Roles)
4. 4 chức năng của quản trị
4.1. Hoạch định (Planning)
4.2. Tổ chức (Organizing)
4.3. Lãnh đạo (Leading)
4.4. Kiểm soát (Controlling)
5. Quản trị bao gồm những gì? Cách phân loại quản trị
5.1. Phân loại theo cấp bậc quản trị
5.2. Phân loại theo lĩnh vực chuyên môn
6: Phân biệt Quản trị và Quản lý
Tổng kết

1. Quản trị là gì? Bản chất của quản trị

Quản trị là quá trình hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát các nguồn lực của một tổ chức (bao gồm nhân lực, tài lực, vật lực và thông tin) một cách có hệ thống và khoa học, nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra với hiệu quả và hiệu suất cao nhất.

Về bản chất, đây là nghệ thuật và khoa học của việc phối hợp nỗ lực của con người và tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực khác để hoàn thành công việc. Nhà quản trị không trực tiếp thực hiện mọi nhiệm vụ, mà họ tạo ra một môi trường và một hệ thống để những người khác có thể làm việc và đóng góp một cách tốt nhất. Quá trình này đảm bảo rằng tổ chức không chỉ đi đúng hướng đã vạch ra mà còn có khả năng thích ứng linh hoạt trước những biến động không ngừng của môi trường bên ngoài.

2. Một số khái niệm quan trọng trong quản trị

Để hiểu sâu hơn về lĩnh vực này, việc nắm vững một số thuật ngữ nền tảng là vô cùng cần thiết.

Khái niệm Mô tả chi tiết
Tổ chức (Organization) Là một hệ thống xã hội có mục đích, bao gồm hai hay nhiều người phối hợp hành động với nhau một cách có cấu trúc để đạt được một mục tiêu chung. Ví dụ: công ty, trường học, bệnh viện.
Nhà quản trị (Manager) Là người đứng đầu một tổ chức hoặc một bộ phận, có nhiệm vụ thực hiện các chức năng quản trị để điều hành và dẫn dắt các thành viên đạt được mục tiêu. Họ là người chịu trách nhiệm cho kết quả công việc của người khác.
Nguồn lực (Resources) Là tất cả các yếu tố đầu vào mà tổ chức sử dụng để thực hiện hoạt động của mình, bao gồm: Nhân lực (con người), Vật lực (máy móc, thiết bị), Tài lực (vốn, tài sản), và Thông tin (dữ liệu, tri thức).
Hiệu quả (Effectiveness) Được đo lường bằng mức độ hoàn thành mục tiêu. Làm việc hiệu quả có nghĩa là “làm đúng việc” (doing the right things).
Hiệu suất (Efficiency) Được đo lường bằng tỷ lệ giữa kết quả đầu ra và nguồn lực đầu vào. Làm việc hiệu suất có nghĩa là “làm việc đúng cách” (doing things right), tức là đạt được kết quả cao nhất với chi phí thấp nhất.
Xem thêm bài viết:  Doanh thu là gì? Cách tính doanh thu chuẩn trong kinh doanh

3. 3 nhóm vai trò của quản trị trong doanh nghiệp

Theo nghiên cứu kinh điển của Henry Mintzberg, một nhà quản trị không chỉ ngồi bàn giấy và ra lệnh. Họ phải đảm nhiệm đồng thời 10 vai trò khác nhau, được nhóm thành 3 nhóm chính. Việc hiểu rõ các vai trò của quản trị giúp chúng ta thấy được sự phức tạp và đa dạng trong công việc của một nhà lãnh đạo.

3.1. Nhóm vai trò quan hệ (Interpersonal Roles)

Nhóm vai trò này liên quan đến việc tương tác, xây dựng mối quan hệ với con người.

  • Vai trò người đại diện (Figurehead): Nhà quản trị là biểu tượng, là bộ mặt của tổ chức/bộ phận. Họ thực hiện các nhiệm vụ mang tính nghi lễ như tiếp khách, tham dự sự kiện, ký kết văn bản.
  • Vai trò người lãnh đạo (Leader): Đây là vai trò cốt lõi. Nhà quản trị chịu trách nhiệm tuyển dụng, đào tạo, động viên, định hướng và tạo ảnh hưởng đến cấp dưới để họ làm việc hăng say và hiệu quả.
  • Vai trò người liên lạc (Liaison): Nhà quản trị xây dựng và duy trì một mạng lưới quan hệ với các cá nhân, bộ phận khác bên trong và bên ngoài tổ chức để thu thập thông tin và tìm kiếm sự hợp tác.

3.2. Nhóm vai trò thông tin (Informational Roles)

Nhóm vai trò này tập trung vào việc tiếp nhận, xử lý và truyền đạt thông tin.

  • Vai trò người giám sát (Monitor): Nhà quản trị liên tục tìm kiếm, thu thập và phân tích thông tin từ môi trường bên trong và bên ngoài để nắm bắt các cơ hội, thách thức và các vấn đề phát sinh.
  • Vai trò người phổ biến (Disseminator): Sau khi thu thập, nhà quản trị có trách nhiệm chia sẻ, phổ biến những thông tin hữu ích và cần thiết cho cấp dưới và các thành viên liên quan trong tổ chức.
  • Vai trò người phát ngôn (Spokesperson): Nhà quản trị thay mặt tổ chức/bộ phận để truyền đạt thông tin ra môi trường bên ngoài, ví dụ như họp báo, trả lời phỏng vấn, báo cáo với cấp trên hoặc đối tác.

3.3. Nhóm vai trò quyết định (Decisional Roles)

Đây là nhóm vai trò thể hiện quyền lực và trách nhiệm cao nhất của nhà quản trị.

  • Vai trò người khởi xướng (Entrepreneur): Nhà quản trị chủ động tìm kiếm cơ hội, khởi xướng các dự án mới, các sáng kiến cải tiến để giúp tổ chức phát triển và thích ứng với sự thay đổi.
  • Vai trò người xử lý xáo trộn (Disturbance Handler): Khi có những khủng hoảng, xung đột hay vấn đề bất ngờ xảy ra, nhà quản trị phải đứng ra chịu trách nhiệm và đưa ra các giải pháp để giải quyết tình hình.
  • Vai trò người phân bổ nguồn lực (Resource Allocator): Nhà quản trị quyết định xem ai sẽ nhận được nguồn lực gì, bao nhiêu, khi nào. Điều này bao gồm việc lập ngân sách, phân công công việc, phê duyệt các khoản chi tiêu.
  • Vai trò người đàm phán (Negotiator): Nhà quản trị đại diện cho tổ chức tham gia vào các cuộc đàm phán quan trọng với cấp dưới, đối tác, khách hàng, công đoàn… để bảo vệ lợi ích của tổ chức.

4. 4 chức năng của quản trị

Nếu vai trò là những “chiếc mũ” mà nhà quản trị đội, thì chức năng chính là những hoạt động quản trị là gì? mà họ phải thực hiện một cách tuần tự và lặp lại. Mô hình 4 chức năng (POLC) là nền tảng của mọi lý thuyết quản trị.

Xem thêm bài viết:  5S là gì? Hướng dẫn triển khai 5S hiệu quả trong doanh nghiệp

4.1. Hoạch định (Planning)

Đây là chức năng khởi đầu và quan trọng nhất, là quá trình xác định mục tiêu và đề ra phương hướng, kế hoạch hành động để đạt được mục tiêu đó.

Nội dung:

  • Phân tích môi trường (SWOT).
  • Thiết lập tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị cốt lõi.
  • Xác định các mục tiêu (SMART).
  • Xây dựng các chiến lược, chính sách, thủ tục.
  • Lập ngân sách và kế hoạch hành động chi tiết.

Tầm quan trọng: Hoạch định giúp tổ chức có định hướng rõ ràng, phối hợp các nỗ lực, dự báo và thích ứng với thay đổi, đồng thời là cơ sở cho chức năng kiểm soát.

4.2. Tổ chức (Organizing)

Sau khi có kế hoạch, chức năng tổ chức là quá trình thiết lập một cơ cấu, một hệ thống để thực thi kế hoạch đó.

Nội dung:

  • Thiết kế cơ cấu tổ chức (xây dựng sơ đồ tổ chức).
  • Phân chia công việc, xác định các phòng ban, bộ phận.
  • Xác định rõ quyền hạn và trách nhiệm (xây dựng bản mô tả công việc).
  • Phân bổ và sắp xếp các nguồn lực (con người, máy móc) vào đúng vị trí.

Tầm quan trọng: Tổ chức tạo ra một môi trường làm việc có trật tự, chuyên môn hóa, giúp các cá nhân phối hợp nhịp nhàng và tránh chồng chéo, lãng phí nguồn lực.

4.3. Lãnh đạo (Leading)

Đây là chức năng liên quan trực tiếp đến yếu tố con người. Lãnh đạo là quá trình gây ảnh hưởng, chỉ huy, hướng dẫn và động viên nhân viên nỗ lực thực hiện mục tiêu chung.

Nội dung:

  • Tuyển dụng và phát triển nhân viên.
  • Hướng dẫn, chỉ đạo và phân công công việc.
  • Xây dựng cơ chế động viên, khuyến khích (lương, thưởng, thăng tiến).
  • Thiết lập kênh giao tiếp hiệu quả.
  • Giải quyết xung đột và xây dựng văn hóa tổ chức.

Tầm quan trọng: Lãnh đạo biến kế hoạch trên giấy thành hành động thực tế, khai thác tiềm năng con người và tạo ra sức mạnh tập thể.

4.4. Kiểm soát (Controlling)

Kiểm soát là chức năng cuối cùng trong chu trình quản trị, là quá trình đo lường, đánh giá kết quả thực tế và so sánh với mục tiêu đã đề ra, từ đó có những hành động điều chỉnh kịp thời.

Nội dung:

  • Xây dựng các tiêu chuẩn và chỉ số đo lường (KPIs).
  • Theo dõi và đo lường hiệu suất thực tế.
  • So sánh kết quả thực tế với tiêu chuẩn.
  • Phân tích sai lệch và tìm ra nguyên nhân.
  • Thực hiện các hành động khắc phục, điều chỉnh.

Tầm quan trọng: Kiểm soát đảm bảo tổ chức đi đúng hướng, phát hiện và sửa chữa sai lầm, đồng thời cung cấp thông tin phản hồi để cải tiến cho chu trình hoạch định tiếp theo.

5. Quản trị bao gồm những gì? Cách phân loại quản trị

Quản trị là một lĩnh vực rộng lớn và có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau.

5.1. Phân loại theo cấp bậc quản trị

Trong một tổ chức, có 3 cấp bậc quản trị chính:

  • Quản trị cấp cao (Top Management): Gồm Chủ tịch, CEO, Tổng giám đốc… Họ chịu trách nhiệm cho sự thành bại của toàn bộ tổ chức, tập trung vào việc hoạch định chiến lược dài hạn, xác định tầm nhìn và đưa ra các quyết sách quan trọng nhất.
  • Quản trị cấp trung (Middle Management): Gồm Trưởng phòng, Giám đốc chi nhánh… Họ là cầu nối giữa cấp cao và cấp cơ sở, có nhiệm vụ triển khai các chiến lược từ cấp cao thành các kế hoạch, chính sách cụ thể cho bộ phận mình phụ trách và giám sát các nhà quản trị cấp cơ sở.
  • Quản trị cấp cơ sở (First-line Management): Gồm Tổ trưởng, Trưởng nhóm, Giám sát viên… Họ là những người trực tiếp làm việc, đôn đốc và hướng dẫn nhân viên thừa hành (công nhân, nhân viên bán hàng…). Họ tập trung vào việc giải quyết các công việc tác nghiệp hàng ngày.
Xem thêm bài viết:  Top 10 mô hình khởi nghiệp ít vốn cho người mới bắt đầu (kèm hướng dẫn áp dụng ngay)

5.2. Phân loại theo lĩnh vực chuyên môn

Tùy thuộc vào chức năng hoạt động, quản trị được chia thành nhiều lĩnh vực khác nhau:

  • Quản trị Marketing: Tập trung vào việc nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm, định giá, phân phối và truyền thông để thỏa mãn nhu cầu khách hàng.
  • Quản trị Tài chính: Liên quan đến việc huy động, phân bổ và sử dụng vốn một cách hiệu quả, quản lý dòng tiền, đầu tư và kiểm soát rủi ro tài chính.
  • Quản trị Nhân sự: Bao gồm các hoạt động thu hút, tuyển dụng, đào tạo, phát triển, đánh giá và đãi ngộ nguồn nhân lực của tổ chức.
  • Quản trị Sản xuất & Vận hành: Chịu trách nhiệm thiết kế và quản lý quá trình chuyển hóa các yếu tố đầu vào thành sản phẩm/dịch vụ đầu ra, đảm bảo chất lượng và tối ưu hóa chi phí.
  • Quản trị Hành chính: Đảm bảo các hoạt động hỗ trợ văn phòng, hậu cần, pháp lý… được vận hành một cách trơn tru.
  • Quản trị Chiến lược: Là quá trình quản trị ở cấp cao nhất, tập trung vào việc phân tích môi trường, xây dựng và triển khai các chiến lược để giúp tổ chức đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.

6: Phân biệt Quản trị và Quản lý

Trong tiếng Việt, hai thuật ngữ “Quản trị” (Administration) và “Quản lý” (Management) thường được sử dụng thay thế cho nhau, gây ra nhiều nhầm lẫn. Tuy nhiên, theo lý thuyết kinh điển, chúng có sự khác biệt.

Tiêu chí Quản trị (Administration) Quản lý (Management)
Bản chất Là chức năng xác lập, quyết định. Là chức năng thực thi, hành động.
Phạm vi Tập trung vào việc hoạch định chính sách, mục tiêu, chiến lược lớn cho toàn tổ chức. Tập trung vào việc triển khai các chính sách, kế hoạch đó để đạt được mục tiêu.
Cấp bậc Thường gắn liền với quản trị cấp cao (HĐQT, CEO). Thường gắn liền với quản trị cấp trung và cấp cơ sở.
Tầm ảnh hưởng Rộng, bao trùm toàn bộ tổ chức, có tính dài hạn. Hẹp hơn, trong phạm vi một bộ phận, phòng ban, có tính trung và ngắn hạn.
Chức năng chính Thiên về Hoạch định (Planning) và Tổ chức (Organizing). Thiên về Lãnh đạo (Leading) và Kiểm soát (Controlling).
Ví dụ HĐQT quyết định chiến lược thâm nhập thị trường mới. Giám đốc Marketing lập kế hoạch chi tiết và chỉ đạo đội ngũ thực hiện chiến dịch marketing tại thị trường đó.

Tổng kết

Vậy quản trị là gì? Qua một hành trình dài, chúng ta có thể thấy rằng quản trị không chỉ đơn thuần là ra lệnh và kiểm soát. Đó là một quá trình phức tạp, năng động, kết hợp giữa việc xác định mục tiêu, phối hợp nguồn lực, dẫn dắt con người và thích ứng với thay đổi.

Việc hiểu rõ các vai trò của quản trị và bản chất của hoạt động quản trị là gì? không chỉ dành cho các CEO hay các nhà lãnh đạo cấp cao. Bất kỳ ai, ở bất kỳ vị trí nào, cũng có thể áp dụng các nguyên tắc quản trị để sắp xếp công việc cá nhân, phối hợp với đội nhóm và đóng góp hiệu quả hơn cho mục tiêu chung. Quản trị chính là chìa khóa để biến tiềm năng thành hiện thực, biến hỗn loạn thành trật tự, và là động lực cốt lõi cho sự phát triển của mọi tổ chức và xã hội.

Share. Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Tumblr Email
Nguyễn Quốc Huy

Related Posts

Doanh thu là gì? Cách tính doanh thu chuẩn trong kinh doanh

October 30, 2025

Quản lý chuỗi cung ứng tại Việt Nam – Xu hướng sống còn của doanh nghiệp hiện đại

October 30, 2025

Vendor là gì? 7 bước tìm kiếm Vendor hiệu quả cho doanh nghiệp

October 30, 2025
Top Posts

Chiến lược sản phẩm: Hướng dẫn xây dựng định hướng hiệu quả cho doanh nghiệp

October 30, 202521 Views

Flowchart là gì? Cách vẽ quy trình Flowchart cho doanh nghiệp

October 27, 202517 Views

Phúc Lợi Là Gì? Toàn Cảnh Về Chính Sách Phúc Lợi Trong Doanh Nghiệp Việt Nam

October 28, 202511 Views

Quản lý doanh nghiệp là gì? 4 Chức năng, vai trò, thách thức

October 25, 202511 Views
Có thể bạn quan tâm

Chiến lược sản phẩm: Hướng dẫn xây dựng định hướng hiệu quả cho doanh nghiệp

By Admin CEO360October 30, 2025

Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, việc phát triển một sản phẩm…

Biên lợi nhuận là gì? ý nghĩa, cách tính và lưu ý khi sử dụng

October 30, 2025

Doanh thu là gì? Cách tính doanh thu chuẩn trong kinh doanh

October 30, 2025

Trải nghiệm khách hàng: Yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp bứt phá trong thời đại số

October 30, 2025
Kiến thức

Quản trị vận hành

Quản trị nhân sự

Quản trị Marketing & Bán hàng

Quản trị tài chính

Về chúng tôi

Giới thiệu

Liên hệ

Chính sách biên tập nội dung

Facebook X (Twitter) Instagram Pinterest TikTok
© 2025 CEO360. Designed by CEO360.

Type above and press Enter to search. Press Esc to cancel.