Trước khi quyết định tung sản phẩm mới hay mở rộng kinh doanh, câu hỏi đầu tiên mà mọi chủ doanh nghiệp cần trả lời là: “Miếng bánh” thị trường có đủ lớn để chia sẻ? Quy mô thị trường (market size) chính là con số then chốt giúp định lượng tiềm năng doanh thu, đánh giá cơ hội tăng trưởng và thuyết phục nhà đầu tư. Bài viết này từ CEO360 sẽ giải mã khái niệm market size là gì, hướng dẫn 3 phương pháp tính quy mô thị trường và phân tích ví dụ thực tế từ thị trường Việt Nam để cung cấp một cái nhìn toàn diện và chi tiết.
Quy mô thị trường (market size) là gì?
Quy mô thị trường (market size) là tổng giá trị doanh thu hoặc số lượng khách hàng tiềm năng mà một ngành, sản phẩm hoặc dịch vụ có thể đạt được trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 1 năm). Đây là thước đo quan trọng để doanh nghiệp đánh giá:
- Tiềm năng tăng trưởng của thị trường mục tiêu
- Mức độ cạnh tranh và cơ hội thâm nhập
- Khả năng sinh lời trong dài hạn
Ví dụ: Nếu thị trường cà phê rang xay tại Việt Nam có giá trị 2 tỷ USD/năm, con số này chính là quy mô thị trường của ngành.
Phân biệt quy mô thị trường và dung lượng thị trường
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai khái niệm này, nhưng thực chất chúng có sự khác biệt tinh tế. Dung lượng thị trường trả lời cho câu hỏi “Thị trường này có thể lớn đến đâu trong tương lai?”, trong khi quy mô thị trường trả lời câu hỏi “Thị trường này lớn đến đâu ở thời điểm hiện tại?”. Sau đây là bảng so sánh chi tiết về hai khái niệm này:
| Tiêu chí | Quy mô thị trường | Dung lượng thị trường |
| Định nghĩa | Giá trị thực tế hiện tại của thị trường | Khả năng tối đa mà thị trường có thể đạt được |
| Tính chất | Dựa trên dữ liệu thực tế | Dựa trên dự báo và tiềm năng |
| Ứng dụng | Đánh giá hiện trạng | Lập kế hoạch tăng trưởng dài hạn |
Tại sao việc xác định quy mô thị trường lại quan trọng sống còn với doanh nghiệp?
Việc phân tích quy mô thị trường không phải là một bài tập lý thuyết. Nó là một hoạt động chiến lược, mang lại những lợi ích thiết thực ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành bại của doanh nghiệp.
Đánh giá tiềm năng và cơ hội kinh doanh
Số liệu về quy mô thị trường cung cấp một bức tranh rõ ràng về mức độ hấp dẫn của một ngành hoặc phân khúc. Một thị trường lớn với tốc độ tăng trưởng cao cho thấy nhiều cơ hội để khai thác, trong khi một thị trường nhỏ hoặc đã bão hòa đòi hỏi một chiến lược ngách khác biệt.
Cơ sở để xây dựng chiến lược kinh doanh và marketing
Dữ liệu về thị trường giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực hiệu quả. Ví dụ, nếu quy mô thị trường mục tiêu đủ lớn, doanh nghiệp có thể quyết định đầu tư mạnh vào sản xuất và các chiến dịch marketing quy mô lớn. Ngược lại, với thị trường nhỏ, phương án tiếp cận có thể sẽ tập trung và tiết kiệm hơn.
Thuyết phục nhà đầu tư và huy động vốn hiệu quả
Các nhà đầu tư luôn muốn thấy tiềm năng lợi nhuận từ khoản đầu tư của họ. Một bản kế hoạch kinh doanh trình bày rõ ràng về quy mô thị trường, đặc biệt là các chỉ số như TAM, SAM, SOM, sẽ có sức thuyết phục cao hơn nhiều. Nó cho thấy doanh nghiệp đã nghiên cứu kỹ lưỡng và có tầm nhìn rõ ràng về con đường phát triển.
Nền tảng cho việc phát triển sản phẩm mới
Trước khi phát triển một sản phẩm mới, việc ước tính quy mô thị trường cho sản phẩm đó là bắt buộc. Nó giúp trả lời các câu hỏi quan trọng: Liệu có đủ khách hàng tiềm năng sẵn sàng chi trả cho sản phẩm này không? Doanh thu dự kiến có đủ để bù đắp chi phí R&D và sản xuất không?
Quy trình 3 bước xác định quy mô thị trường (TAM, SAM, SOM)
Đây là phương pháp phân tích từ tổng quan đến chi tiết, được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới để cung cấp một cái nhìn đa chiều về tiềm năng thị trường.
Bước 1: Xác định thị trường tổng thể (TAM – Total Addressable Market)
TAM là tổng nhu cầu của toàn bộ thị trường đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ. Đây là con số lớn nhất, đại diện cho cơ hội doanh thu tối đa nếu doanh nghiệp chiếm lĩnh 100% thị trường mà không có đối thủ cạnh tranh.
- Cách tính: (Tổng số khách hàng tiềm năng trên toàn cầu/khu vực) x (Giá trị trung bình của sản phẩm/dịch vụ).
- Mục đích: Giúp nhận diện quy mô tối đa của cơ hội kinh doanh.
Bước 2: Xác định thị trường có thể phục vụ (SAM – Serviceable Available Market)
SAM là một tập con của TAM. Nó đại diện cho phân khúc thị trường mà sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp có thể tiếp cận và phục vụ một cách thực tế, bị giới hạn bởi các yếu tố như địa lý, kênh phân phối, quy định pháp lý.
- Cách tính: (Tổng số khách hàng tiềm năng trong phạm vi phục vụ của doanh nghiệp) x (Giá trị trung bình).
- Mục đích: Giúp xác định thị trường mục tiêu thực tế hơn, nơi doanh nghiệp sẽ tập trung nguồn lực.
Bước 3: Xác định thị trường có thể đạt được (SOM – Serviceable Obtainable Market)
SOM là một tập con của SAM. Đây là phần thị trường mà doanh nghiệp có khả năng chiếm lĩnh được trong ngắn hạn, sau khi đã tính đến các yếu tố như đối thủ cạnh tranh, năng lực nội tại và ngân sách marketing.
- Cách tính: (Thị phần dự kiến của doanh nghiệp) x SAM.
- Mục đích: Đặt ra mục tiêu doanh thu và thị phần thực tế cho 1-3 năm tới.
Ví dụ về quy mô thị trường:
Quy mô thị trường thương mại điện tử
Theo báo cáo của Google và Temasek, thị trường thương mại điện tử Việt Nam đạt 16 tỷ USD năm 2025 và dự kiến tăng trưởng 20%/năm. Các yếu tố thúc đẩy:
- Tỷ lệ thâm nhập internet cao (70% dân số)
- Thói quen mua sắm online tăng mạnh sau đại dịch
- Sự phát triển của các nền tảng như Shopee, Lazada, TikTok Shop
Phân tích TAM-SAM-SOM:
- TAM: 16 tỷ USD (toàn thị trường), chính là toàn bộ “chiếc bánh” của ngành TMĐT Việt Nam. Bất kỳ ai, từ người bán quần áo, đồ điện tử, mỹ phẩm đến đồ gia dụng online, đều đang nhắm đến một phần của chiếc bánh khổng lồ này.
- SAM: 5 tỷ USD (phân khúc thời trang và điện tử), thể hiện “miếng bánh” mà các doanh nghiệp trong phân khúc thời trang và điện tử thực sự có thể phục vụ và phải cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ trong cùng phân khúc này như Shopee Mall, Lazada Mall,…
- SOM: 200 triệu USD (thị phần một startup mới có thể đạt được trong 3 năm). Đây là “phần bánh” mà một startup mới có thể thực sự “ăn được” trong 3 năm đầu. Con số này được tính toán dựa trên khả năng cạnh tranh, ngân sách marketing, tốc độ tăng trưởng dự kiến và các rào cản thị trường.
Các phương pháp tính quy mô thị trường hiệu quả
Phương pháp từ trên xuống (Top-down)
Bắt đầu từ các báo cáo thị trường tổng quan, số liệu vĩ mô của ngành, sau đó chia nhỏ dần để tìm ra con số cho phân khúc của mình. Phương pháp này nhanh nhưng độ chính xác có thể không cao.
Nguồn dữ liệu: Báo cáo từ Statista, Euromonitor, Nielsen, các hiệp hội ngành nghề, số liệu của chính phủ.
Phương pháp từ dưới lên (Bottom-up)
Bắt đầu từ việc ước tính số lượng khách hàng tiềm năng ở cấp độ cơ sở (ví dụ: trong một khu vực nhỏ), sau đó nhân rộng lên để ra quy mô toàn thị trường. Phương pháp này tốn nhiều công sức hơn nhưng mang lại độ chính xác cao.
Nguồn dữ liệu: Khảo sát khách hàng, dữ liệu bán hàng nội bộ, phỏng vấn chuyên gia, phân tích dữ liệu từ các đối thủ cạnh tranh.
Các yếu tố ảnh hưởng đến dung lượng thị trường
Yếu tố kinh tế vĩ mô
- Tăng trưởng GDP: GDP tăng thường kéo theo sức mua tăng, mở rộng quy mô thị trường
- Thu nhập bình quân đầu người: Thu nhập cao hơn tạo nhu cầu cho sản phẩm cao cấp
- Lạm phát: Lạm phát cao có thể làm giảm sức mua, thu hẹp thị trường
Hành vi người tiêu dùng
- Xu hướng tiêu dùng: Chuyển từ offline sang online, từ sở hữu sang thuê (sharing economy)
- Nhân khẩu học: Dân số trẻ (Gen Z, Millennials) thúc đẩy thị trường công nghệ, giải trí
- Văn hóa địa phương: Thói quen uống cà phê phin tạo nên thị trường cà phê rang xay lớn tại Việt Nam
Cạnh tranh và quy định pháp lý
- Mức độ cạnh tranh: Thị trường cạnh tranh cao (nhiều đối thủ) có thể hạn chế tăng trưởng của từng doanh nghiệp
- Chính sách Nhà nước: Ưu đãi thuế, hỗ trợ khởi nghiệp có thể mở rộng thị trường
- Rào cản gia nhập: Ngành có rào cản cao (như tài chính, y tế) thường có quy mô ổn định hơn
Công cụ và nguồn dữ liệu để nghiên cứu quy mô thị trường
Nguồn dữ liệu thứ cấp
- Báo cáo ngành: Statista, Euromonitor, Nielsen, Kantar
- Cơ quan Nhà nước: Tổng cục Thống kê Việt Nam, Bộ Công Thương
- Báo cáo của tổ chức quốc tế: World Bank, IMF, Google & Temasek (e-Conomy SEA)
- Báo cáo tài chính công ty đại chúng: Để ước tính doanh thu ngành
Nghiên cứu sơ cấp
- Khảo sát khách hàng: Phỏng vấn, bảng hỏi để thu thập dữ liệu thực tế
- Phỏng vấn chuyên gia: Trao đổi với người trong ngành để có góc nhìn sâu sắc
- Thử nghiệm thị trường: Pilot test sản phẩm ở quy mô nhỏ để đánh giá phản ứng
Công cụ phân tích trực tuyến
- Google Trends: Theo dõi xu hướng tìm kiếm, đánh giá mức độ quan tâm
- SEMrush, Ahrefs: Phân tích lượng tìm kiếm từ khóa liên quan đến sản phẩm
- Facebook Audience Insights: Ước tính số lượng người dùng tiềm năng trên mạng xã hội
- LinkedIn Sales Navigator: Đếm số lượng doanh nghiệp trong phân khúc B2B
Câu hỏi thường gặp về quy mô thị trường
1. Nên xác định quy mô thị trường vào thời điểm nào?
Lý tưởng nhất là trong giai đoạn nghiên cứu và lập kế hoạch kinh doanh, trước khi ra mắt sản phẩm mới, hoặc khi xem xét mở rộng sang một thị trường mới.
2. Quy mô thị trường có thay đổi theo thời gian không?
Có. Quy mô thị trường luôn biến động do các yếu tố như kinh tế, công nghệ, hành vi người tiêu dùng và sự xuất hiện của đối thủ mới. Do đó, việc phân tích cần được cập nhật định kỳ.
3. Thị trường ngách (niche market) có quy mô nhỏ, có nên đầu tư không?
Hoàn toàn có thể. Một thị trường ngách tuy nhỏ nhưng nếu có tỷ suất lợi nhuận cao và ít cạnh tranh, nó vẫn có thể là một cơ hội kinh doanh tuyệt vời.
Kết luận
Xác định quy mô thị trường không chỉ là một con số, đó là la bàn chiến lược định hướng cho mọi quyết định quan trọng của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ TAM, SAM, SOM không chỉ giúp doanh nghiệp đặt ra những mục tiêu thực tế mà còn là nền tảng vững chắc để xây dựng các kế hoạch tăng trưởng bền vững. Bằng cách tiếp cận bài bản và kết hợp nhiều nguồn dữ liệu, các nhà lãnh đạo có thể tự tin dẫn dắt doanh nghiệp của mình nắm bắt đúng cơ hội và tối ưu hóa nguồn lực để thành công.
