Không ít doanh nghiệp rơi vào vòng xoáy thử-sai liên tục chỉ vì chưa hiểu đúng strategy là gì. Khi thiếu chiến lược, mọi hoạt động trở nên rời rạc, quyết định bị dẫn dắt bởi cảm tính và doanh nghiệp dễ đánh mất lợi thế cạnh tranh. Ngược lại, một strategy rõ ràng giúp tổ chức xác định đích đến, ưu tiên nguồn lực và tạo ra khác biệt bền vững trên thị trường.
Bài viết này từ CEO360 sẽ giúp bạn nắm bản chất của strategy theo cách ngắn gọn, thực tế, dễ ứng dụng, từ đó nhìn lại mô hình kinh doanh của chính mình và biết bắt đầu từ đâu để xây dựng chiến lược hiệu quả hơn.
Strategy là gì?
Strategy (hay chiến lược) là kế hoạch tổng thể, dài hạn, được thiết kế để giúp một tổ chức đạt được tầm nhìn và các mục tiêu lớn của mình trong một môi trường cạnh tranh. Nó trả lời cho những câu hỏi mang tính định hướng: “Chúng ta đang ở đâu?”, “Chúng ta muốn đi đâu?” và “Làm thế nào để đi đến đó một cách hiệu quả nhất?”.
Strategy không phải là một danh sách các việc cần làm, mà là một tập hợp các lựa chọn và sự đánh đổi có chủ đích để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Đặc điểm của một strategy tốt
Một strategy mạnh và khả thi thường bao gồm các yếu tố:
- Tầm nhìn dài hạn: Tập trung vào kết quả trong 3-5 năm hoặc lâu hơn.
- Tập trung: Xác định rõ thị trường, khách hàng và lợi thế cạnh tranh cốt lõi, không dàn trải.
- Tạo sự khác biệt: Đưa ra một định vị độc đáo mà đối thủ khó sao chép.
- Dựa trên phân tích: Được xây dựng từ sự thấu hiểu sâu sắc về nội tại doanh nghiệp và môi trường bên ngoài.
- Nhất quán: Mọi hành động, quyết định của tổ chức đều phải đi theo định hướng mà chiến lược đã vạch ra.
Vai trò của strategy là gì?
Strategy đóng vai trò như xương sống của doanh nghiệp. Không có strategy rõ ràng, doanh nghiệp dễ rơi vào tình trạng:
- Phân tán nguồn lực: Làm nhiều việc nhưng không tạo ra giá trị tập trung
- Mất định hướng: Thay đổi hướng đi liên tục theo xu hướng thị trường
- Thiếu lợi thế cạnh tranh: Không có điểm khác biệt rõ ràng so với đối thủ
Theo nghiên cứu của Harvard Business Review, 67% doanh nghiệp thất bại không phải vì thiếu nỗ lực mà vì thiếu strategy rõ ràng hoặc strategy không phù hợp với thực tế.
Các thành phần cốt lõi của một strategy hiệu quả
Một strategy hoàn chỉnh cần có ba trụ cột chính, giống như ba chân của chiếc đỉnh vững chắc.
1. Tầm nhìn và sứ mệnh
Tầm nhìn (Vision) là bức tranh tương lai mà doanh nghiệp muốn đạt được trong 5-10 năm tới. Sứ mệnh (Mission) là lý do tồn tại và giá trị mà doanh nghiệp mang lại cho khách hàng, xã hội.
Ví dụ:
- Tầm nhìn: “Trở thành thương hiệu thời trang bền vững số 1 Việt Nam vào năm 2030”
- Sứ mệnh: “Cung cấp sản phẩm thời trang chất lượng cao, thân thiện môi trường, giúp khách hàng thể hiện phong cách riêng”
2. Phân tích môi trường kinh doanh
Để xây dựng strategy phù hợp, doanh nghiệp cần hiểu rõ:
- Môi trường bên trong: Điểm mạnh, điểm yếu về nguồn lực, năng lực cốt lõi
- Môi trường bên ngoài: Cơ hội và thách thức từ thị trường, đối thủ, chính sách
Công cụ phổ biến nhất là phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) và phân tích PESTEL(Political, Economic, Social, Technological, Environmental, Legal).
3. Lợi thế cạnh tranh bền vững
Strategy hiệu quả phải xây dựng được lợi thế cạnh tranh khó bị sao chép. Theo Michael Porter, có ba loại lợi thế cạnh tranh chính:
- Chi phí thấp: Cung cấp sản phẩm với giá cạnh tranh nhất
- Khác biệt hóa: Tạo ra giá trị độc đáo mà đối thủ không có
- Tập trung: Phục vụ một phân khúc thị trường cụ thể tốt hơn ai hết
Các loại strategy phổ biến trong doanh nghiệp
Tùy vào quy mô và cấu trúc tổ chức, doanh nghiệp có thể áp dụng các loại strategy khác nhau.
Corporate strategy: Chiến lược cấp tập đoàn
- Đây là strategy tổng thể của toàn tập đoàn, quyết định các lĩnh vực kinh doanh nào sẽ tham gia, thị trường nào sẽ mở rộng.
- Ví dụ: Tập đoàn Vingroup quyết định đầu tư vào nhiều lĩnh vực: bất động sản, ô tô, công nghệ, giáo dục.
Business strategy: Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh
- Strategy này tập trung vào cách một đơn vị kinh doanh cụ thể cạnh tranh trong ngành của mình.
- Ví dụ: VinFast xây dựng strategy “xe điện thông minh, giá cạnh tranh” để cạnh tranh trong ngành ô tô.
Functional strategy: Chiến lược cấp chức năng
- Đây là strategy của từng bộ phận trong doanh nghiệp: marketing, nhân sự, tài chính, vận hành.
- Ví dụ: Phòng marketing xây dựng strategy “tập trung vào kênh digital, tăng 50% ngân sách quảng cáo online trong năm 2026”.
Quy trình xây dựng strategy hiệu quả cho doanh nghiệp
Xây dựng strategy không phải chỉ đơn giản là đưa ra định hướng mà cần phải có quy trình bài bản, dựa trên dữ liệu và phân tích thực tế.

Bước 1: Phân tích tình hình hiện tại
Trước khi vạch ra hướng đi, doanh nghiệp cần hiểu rõ vị trí hiện tại:
- Phân tích nội bộ: Điểm mạnh, điểm yếu về sản phẩm, đội ngũ, tài chính
- Phân tích thị trường: Quy mô, tốc độ tăng trưởng, xu hướng
- Phân tích đối thủ: Ai là đối thủ chính? Họ đang làm gì?
Công cụ hữu ích: SWOT, PESTEL, Five Forces của Porter.
Bước 2: Xác định mục tiêu dài hạn
Mục tiêu strategy phải tuân theo nguyên tắc SMART:
- Specific (Cụ thể): “Tăng thị phần lên 20%” thay vì “Tăng trưởng mạnh”
- Measurable (Đo lường được): Có chỉ số rõ ràng
- Achievable (Khả thi): Phù hợp với nguồn lực
- Relevant (Liên quan): Gắn với tầm nhìn tổng thể
- Time-bound (Có thời hạn): “Đạt được vào năm 2028”
Bước 3: Lựa chọn hướng đi chiến lược
Dựa trên phân tích, doanh nghiệp chọn một trong các hướng đi:
- Tăng trưởng: Mở rộng thị trường, phát triển sản phẩm mới
- Ổn định: Duy trì vị thế hiện tại, tối ưu hóa hiệu quả
- Thu hẹp: Rút lui khỏi thị trường không hiệu quả, tập trung nguồn lực
Bước 4: Triển khai và đo lường
Strategy chỉ có giá trị khi được triển khai thành hành động cụ thể:
- Xây dựng roadmap: Chia nhỏ thành các giai đoạn, mốc thời gian
- Phân công trách nhiệm: Ai chịu trách nhiệm gì
- Đo lường KPI: Theo dõi tiến độ qua các chỉ số cụ thể
Ví dụ thực tế về strategy thành công tại Việt Nam
Thế Giới Di Động: Strategy mở rộng đa ngành
Thế Giới Di Động đã áp dụng thành công chiến lược đa dạng hóa liên quan (Related Diversification):
- Mở rộng từ bán lẻ điện thoại sang các ngành bán lẻ khác có điểm chung về mô hình vận hành bằng việc tận dụng năng lực cốt lõi trong quản lý chuỗi cửa hàng, logistics và công nghệ để thâm nhập các thị trường mới.
- Chiến lược này giúp giảm rủi ro phụ thuộc vào một ngành duy nhất và tạo hiệu ứng cộng hưởng giữa các mảng kinh doanh.
Biện pháp triển khai thực hiện:
Thế giới di động triển khai chiến lược theo từng giai đoạn với tốc độ mở rộng nhanh:
- 2010: Tận dụng kinh nghiệm bán lẻ điện tử phát triển Điện Máy Xanh
- 2015: Bách Hóa Xanh chuyển sang FMCG với mô hình cửa hàng nhỏ gần dân cư
- 2020: Mở rộng lĩnh vực dược phẩm An Khang.
Kết quả đạt được
- Trở thành tập đoàn bán lẻ lớn nhất Việt Nam với hơn 3.000 cửa hàng trên toàn quốc
- Doanh thu đạt hàng trăm nghìn tỷ đồng/năm
- Dẫn đầu thị phần trong cả 3 ngành: di động, điện máy và bách hóa mini.
- Tạo được hệ sinh thái bán lẻ đa dạng với khả năng cross-selling hiệu quả giữa các chuỗi, giảm thiểu rủi ro kinh doanh và tối ưu hóa nguồn lực vận hành chung.
Trung Nguyên: Strategy khác biệt hóa
Trung Nguyên đã áp dụng thành công chiến lược khác biệt hóa cao cấp (Premium Differentiation):
Thay vì cạnh tranh về giá cả, Trung Nguyên tập trung xây dựng giá trị thương hiệu độc đáo, định vị là cà phê Việt Nam đẳng cấp thế giới, kết hợp với sản phẩm chất lượng cao với văn hóa và triết lý sống. Từ đó, thương hiệu đã tạo được rào cản cạnh tranh bằng công thức độc quyền và trải nghiệm khách hàng khó sao chép.
Biện pháp triển khai thực hiện:
- Phát triển dòng sản phẩm cao cấp Trung Nguyên Legend với công thức pha trộn độc quyền từ nhiều vùng cà phê, đóng gói sang trọng phù hợp làm quà tặng.
- Xây dựng hệ thống E-Coffee với không gian trải nghiệm độc đáo, kiến trúc lấy cảm hứng văn hóa Việt.
- Đầu tư mạnh vào storytelling thương hiệu gắn với hành trình khởi nghiệp, tổ chức các sự kiện văn hóa và cộng đồng doanh nhân.
- Tích cực xuất khẩu và tham gia hội chợ quốc tế để nâng cao uy tín.
Kết quả đạt được
- Chiếm 45% thị phần cà phê rang xay tại Việt Nam, trở thành thương hiệu cà phê Việt hàng đầu.
- Xuất khẩu thành công sang hơn 60 quốc gia, đưa cà phê Việt Nam vươn tầm quốc tế.
- Xây dựng được lòng trung thành thương hiệu mạnh mẽ với khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn, tạo biên lợi nhuận tốt và giá trị thương hiệu đạt hàng nghìn tỷ đồng.
Những câu hỏi thường gặp về strategy là gì?
1. Sự khác biệt giữa mô hình kinh doanh (business model) và strategy là gì?
Mô hình kinh doanh mô tả cách doanh nghiệp tạo ra và cung cấp giá trị (sản phẩm gì, bán cho ai, thu tiền thế nào). Strategy là kế hoạch để làm cho mô hình kinh doanh đó thành công và có lợi thế cạnh tranh.
2. Một doanh nghiệp nên có bao nhiêu strategy?
Một doanh nghiệp thường chỉ có một strategy tổng thể cấp công ty. Dưới đó có thể là các chiến lược cấp đơn vị kinh doanh hoặc cấp chức năng (marketing, tài chính) để hỗ trợ cho chiến lược chung.
3. Khi nào nên thay đổi strategy?
Strategy chỉ nên được xem xét thay đổi khi có những biến động lớn và dài hạn từ thị trường, công nghệ, hoặc khi tầm nhìn của công ty thay đổi căn bản. Việc này thường diễn ra sau mỗi 3-5 năm.
4. Doanh nghiệp nhỏ có cần strategy không?
Rất cần thiết. Strategy giúp doanh nghiệp nhỏ tập trung nguồn lực hạn hẹp của mình vào đúng nơi, tạo ra sự khác biệt trên một thị trường ngách và tránh đối đầu trực diện với các đối thủ lớn.
Kết luận
Việc hiểu rõ strategy là gì không chỉ là kiến thức quản trị nền tảng mà còn là yếu tố sống còn quyết định sự thành bại của doanh nghiệp. Strategy cung cấp một tầm nhìn rõ ràng, một con đường nhất quán, giúp tổ chức vượt qua sự hỗn loạn của thị trường để tiến đến mục tiêu. Nó là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, kết nối tầm nhìn của lãnh đạo với hành động hàng ngày của nhân viên.
Một nhà quản lý giỏi không chỉ vận hành doanh nghiệp hiệu quả ở hiện tại mà còn phải là một nhà chiến lược xuất sắc, người có khả năng vẽ ra con đường cho tương lai. Bằng cách xây dựng và thực thi một strategy sắc bén, doanh

